Unit 12: Water Sports (Thể Thao Dưới Nước)
UNIT 12: WATER SPORTS THỂ THAO DƯỚI NƯỚC Tham khảo đáp án các phần sau: Reading Unit 12 Lớp 12 Trang 128 Speaking Unit 12 Lớp 12 Trang 131 Listening Unit 12 Lớp 12 Trang 132 Writing Unit 12 Lớp 12 Trang 134 Language Focus Unit 12 Lớp 12 Trang 135 Từ vững: Commit (v) phạm tội The old man was put ...
UNIT 12: WATER SPORTS THỂ THAO DƯỚI NƯỚC Tham khảo đáp án các phần sau: Reading Unit 12 Lớp 12 Trang 128 Speaking Unit 12 Lớp 12 Trang 131 Listening Unit 12 Lớp 12 Trang 132 Writing Unit 12 Lớp 12 Trang 134 Language Focus Unit 12 Lớp 12 Trang 135 Từ vững: Commit (v) phạm tội The old man was put into prison for committing murder. (Ông lão bị bỏ tù vì phạm tội giết người.) Crossbar (n) ...
UNIT 12: WATER SPORTS
THỂ THAO DƯỚI NƯỚC
Tham khảo đáp án các phần sau:
Từ vững:
Commit (v) phạm tội
The old man was put into prison for committing murder.
(Ông lão bị bỏ tù vì phạm tội giết người.)
Crossbar (n) thanh xà ngang của gôn
Foul (n) phạm luật, sai sót
Kicking an opponent after he passes the ball is clearly a foul.
(Đá nguội đối thú sau khi anh ta chuyền bóng là phạm luật.)
Opponent (n) đối thủ, đối phương
Penalty (n) hình phạt
The referee awarded a penalty kick to the home team.
(Trọng tài cho đội nhà hưởng quà đá phạt đền.)
Punch (v) đánh, đấm, thoi mạnh
He punched the robber in the face. (Ông ta đấm vào mặt kẻ cướp.)
Scuba-diving (n) môn lặn có bình khí
Sprint (v) chạy nước rút
(n) môn chạy nước rút
Synchronized (n) môn bơi nghệ thuật
Tie (n) trận hòa
The football match ended in a tie. (Trận bóng đả kết thúc với ti sổ hòa.)
Vertical (a) theo phương thẳng đứng
The cliff was very steep, it was almost vertical.
(Bờ vách đả rắt dốc, nó hầu như thẳng đứng.)
Water polo (n) môn bóng nước
Windsurfing (n) môn thể thao lướt ván buồm
Most visitors came here to enjoy windsurfing.
(Hầu hết du khách đến đây để chơi môn lướt ván buồm.)