Unit 1 lớp 6: B. Good morning
Unit 1: Greetings B. Good morning (Phần 1-6 trang 14-16 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) Good morning : Chào buổi sáng Good afternoon : Chào buổi trưa Good evening : Chào buổi chiều Good night : Chào buổi tối (Chúc ngủ ngon) Bye ...
Unit 1: Greetings
B. Good morning (Phần 1-6 trang 14-16 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Good morning: Chào buổi sáng
Good afternoon: Chào buổi trưa
Good evening: Chào buổi chiều
Good night: Chào buổi tối (Chúc ngủ ngon)
Bye: Tạm biệt
Goodbye: Tạm biệt
2. Practice with a partner.
(Thực hành với một bạn cùng lớp.)
3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
a)
Cô Hoa: Chào buổi sáng các em.
Học sinh: Chào buổi sáng cô Hoa.
Cô Hoa: Các em có khỏe không?
Học sinh: Chúng em khỏe, cảm ơn cô.
Cô có khỏe không?
Cô Hoa: Cô khỏe, cảm ơn các em.
Tạm biệt.
Học sinh: Tạm biệt cô.
Hướng dẫn dịch:
b)
Mẹ: Chúc con ngủ ngon, Lan.
Lan: Chúc mẹ ngủ ngon.
4. Write.
(Viết.)
Lan: Good afternoon, Nga.
Nga: Good afternoon, Lan.
Lan: How are you?
Nga: I'm fine, thanks.
And you?
Lan: Fine, thanks.
Nga: Goodbye.
Lan: Goodbye.
5. Play with words.
(Chơi với chữ.)
6. Remember.
(Ghi nhớ.)
Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1