Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 11 đầy đủ
Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 11 đầy đủ Ôn tập Tiếng Anh lớp 11 Tổng hợp toàn bộ từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Tổng hợp toàn bộ từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 được VnDoc.com sưu ...
Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 11 đầy đủ
Tổng hợp toàn bộ từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp toàn bộ từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải giúp các em học sinh hệ thống lại từ vựng và kiến thức Tiếng Anh lớp 11 để có kế hoạch học và ôn thi môn Tiếng Anh lớp 11 hiệu quả nhất. Mời thầy cô và các bạn tham khảo.
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 3: A party có đáp án
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Friendship
Đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 11 cả năm
UNIT 1: FRIENDSHIP
☺ VOCABULARY
acquaintance (n) người quen
admire (v) ngưỡng mộ
aim (n) mục đích
appearance (n) vẻ bề ngoài
attraction (n) sự thu hút
be based on (exp) dựa vào
benefit (n) lợi ích
calm (a) điềm tĩnh
caring (a) chu đáo
change (n,v) (sự) thay đổi
changeable (a) có thể thay đổi
chilli (n) ớt
close (a) gần gũi, thân thiết
concerned (with) (a) quan tâm
condition (n) điều kiện
constancy (n) sự kiên định
constant (a) kiên định
crooked (a) cong
customs officer (n) nhân viên hải quan
delighted (a) vui mừng
enthusiasm (n) lòng nhiệt tình
exist (v) tồn tại
feature (n) đặc điểm
forehead (n) trán
generous (a) rộng rãi, rộng lượng
get out of (v) ra khỏi (xe)
give-and-take (n) sự nhường nhịn
good-looking (a) dễ nhìn
good-natured (a) tốt bụng
gossip (v) ngồi lê đôi mách
height (n) chiều cao
helpful (a) giúp đỡ, giúp ích
honest (a) trung thực
hospitable (a) hiếu khách
humorous (a) hài hước
in common (exp) chung
incapable (of) (a) không thể
influence (v) ảnh hưởng
insist on (v) khăng khăng
jam (n) mứt
joke (n,v) (lời) nói đùa
journalist (n) phóng viên
joy (n) niềm vui
jump (v) nhảy
last (v) kéo dài
lasting (a) bền vững
lifelong (a) suốt đời
like (n) sở thích
loyal (a) trung thành
loyalty (n) lòng trung thành
medium (a) trung bình
mix (v) trộn
modest (a) khiêm tốn
mushroom (n) mấm
mutual (a) lẫn nhau
oval (a) có hình trái xoan
patient (a) kiên nhẫn
personality (n) tích cách, phẩm chất
pleasant (a) vui vẻ
pleasure (n) niềm vui thích
principle (n) nguyên tắc
pursuit (n) mưu cầu
quality (n) phẩm chất
quick-witted (a) nhanh trí
relationship (n) mối quan hệ
remain (v) vẫn (còn)
Residential Area (n) khu dân cư
rumour (n) lời đồn
secret (n) bí mật
selfish (a) ích kỷ
sense of humour (n) óc hài hước
share (v) chia sẻ
sincere (a) thành thật
sorrow (n) nỗi buồn
studious (a) chăm chỉ
suspicion (n) sự nghi ngờ
suspicious (a) nghi ngờ
sympathy (n) sự thông cảm
take up (v) đề cập đến
trust (n,v) sự tin tưởng
uncertain (a) không chắc chắn
understanding (a) thấu hiểu
unselfishness (n) tính không ích kỷ
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
☺ VOCABULARY
affect (v) ảnh hưởng
appreciate (v) trân trọng
attitude (n) thái độ
bake (v) nướng
break out (v) xảy ra bất thình lình
carry (v) mang
complain (v) phàn nàn
complaint (n) lời phàn nàn
contain (v) chứa, đựng
cottage (n) nhà tranh
destroy (v) phá hủy, tiêu hủy
dollar note (n) tiền giấy đôla
embarrassing (a) ngượng ngùng,
lúng túng
embrace (v) ôm
escape (v) thoát khỏi
experience (n) trải nghiệm
fail (v) rớt, hỏng
floppy (a) mềm
glance at (v) liếc nhìn
grow up (v) lớn lên
idol (n) thần tượng
imitate (v) bắt chước
make a fuss (v) làm ầm ĩ
marriage (n) hôn nhân
memorable (a) đáng nhớ
novel (n) tiểu thuyết
own (v) sở hữu
package (n) bưu kiện
protect (v) bảo vệ
purse (n) cái ví
realise (v) nhận ra
replace (v) thay thế
rescue (v) cứu nguy, cứu hộ
scream (v) la hét
set off (v) lên đường
shine (v) chiếu sáng
shy (a) mắc cỡ, bẽn lẽn
sneaky (a) lén lút
terrified (a) kinh hãi
thief (n) tên trộm
turn away (v) quay đi, bỏ đi
turtle (n) con rùa
unforgetable (a) không thể quên
wad (n) nắm tiền
wave (v) vẩy tay
Ngữ pháp Unit 2
1. Thì hiện tại đơn trong Tiếng Anh
1.1 Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên. Trong
câu thường có các trạng từ: always, often, usually, sometimes, seldom, rarely,
every day/week/month ...
Ex: Mary often gets up early. (Mary thường thức dậy sớm.)
1.2 Một sự thật lúc nào cũng đúng hay một chân lý.
Ex: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc hướng đông.)
1.3 Một hành động trong tương lai đã được đưa vào chương trình, kế hoạch.
Ex: The football match begins at 5pm. (Trận bóng đá bắt đầu lúc 5g chiều.)
1.4 Sự việc, câu chuyện đã xảy ra (sẽ lôi cuốn người nghe/đọc hơn là dùng
quá khứ đơn)
Ex: In my dream, I see a fairy. She and I fly around the world.
(Trong mơ, tôi gặp một cô tiên. Cô tiên và tôi bay vòng quanh thế giới.)
2. Past simple (Quá khứ đơn)
Thì QKĐ dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với
thời gian được xác định rõ. Các trạng từ thường đi kèm: yesterday, ago, last
week/month/year, in the past, in 1990, ...
Ex: Uncle Ho passed away in 1969. (Bác Hồ qua đời vào năm 1969.)
3. Past progressive (Quá khứ tiếp diễn)
Thì QKTD dùng để diễn tả:
3.1 Một hành động xảy ra (và kéo dài) vào một thời điểm hoặc một khoảng
thời gian trong quá khứ.
Ex: I was studying her lesson at 7 last night. (7g tối qua, tôi đang học bài)
3.2 Một hành động đang xảy ra (V-ing) ở quá khứ thì có một hành động khác
xen vào (V2/ed).
Ex: He was sleeping when I came. (Anh ta đang ngủ khi tôi đến.)
3.3 Hai hành động diễn ra song song cùng lúc trong quá khứ.
Ex: While I was doing my homework, my younger brother was watching TV.
(Trong khi tôi đang làm bài tập về nhà thì em trai tôi đang xem tivi.)
4. Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Thì QKHT dùng để diễn tả:
4.1 Một hành động xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành
động khác trong quá khứ (hành động trước dùng HAD + V3/ed, hành động sau
dùng V2/ed).
Ex: Lucie had learned English before she came to England.
(Lucie học tiếng Anh trước khi cô ấy đến nước Anh.)
4.2 Một hành động đã xảy ra nhưng chưa hoàn thành, tính đến một thời điểm
nào đó trong quá khứ.
Ex: By the time I left that school, I had taught there for ten years.
(Tới lúc tôi rời ngôi trường ấy, tôi đã dạy được 10 năm.)
* LƯU Ý: Đọc kỹ mục 3.2 và mục 4.