Từ vựng Unit 5 lớp 6
Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 5:Natural wonders of the world . Từ mới Từ loại Phiên âm Nghĩa Mount Everest n /maʊnt ‘evərest/ Đỉnh núi Everest Niagare falls n /naɪagr fɔ:l/ Thác ...
Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 5:Natural wonders of the world .
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Mount Everest | n | /maʊnt ‘evərest/ | Đỉnh núi Everest |
Niagare falls | n | /naɪagr fɔ:l/ | Thác nước Niagra |
The Amazon Rainforest | n | /ði ‘æməzən ‘reɪnfɒrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới Amazon |
The Amazon river | n | /ði ‘æməzən ‘rɪvə(r) / | Sông Amazon |
The Sahara | n | /ðə seharə/ | Sa mạc Sahara |
The Great Wall | n | /greɪt wɔ:l/ | Vạn lý trường thành |
Taj Mahal | n | //teɪ mə’hɑ:l/ | Đền Taj Mahal |
Colosseum | n | /kəloʊ’zi:əm/ | Đấu trường La Mã |
Notre Dame | n | /’noʊtre deɪm/ | Nhà thời Đức Bà |
The Great Pyramid of Giza | n | /ðəgreɪt ‘pɪrəmɪdəv ‘gɪzə/ | Kim tự tháp Ai Cập |
Hadrian’s Wall | n | /heɪdrɪz wɔ:l/ | Bức tường Hadrinan |
Windsor Castle | n | /wɪnzər ‘kɑ:sl/ | Lâu đài Windsor |
Leeds Castle | n | /li:ds ‘kɑ:sl/ | Lâu đài Leeds |
Frankenstein Castle | n | /’fræȵkənstaɪn ‘kɑ:sl/ | Lâu đài Frankenstein |
Plaster | n | /’plɑ:stə r/ | Băng dán |
Walking boots | n | /’wo:kiȵ bu:ts/ | Giày đi bộ |
Desert | n | /’dezət/ | Sa mạc |
Mountain | n | /’maʊntɪn/ | Núi |
Lake | n | /leik/ | Hồ |
River | n | /’rivə/ | sông |
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt unit 5 lớp 6:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 6 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm và Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 6 mới Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.