08/05/2018, 15:30
Từ vựng Unit 11 lớp 7
Unit 11: Travelling in the future Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies. high-speed (adj) tốc độ cao flying (adj) bay underwater (adj) dưới nước jet pack (n) ba lô phản lực ...
Unit 11: Travelling in the future
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
high-speed (adj) | tốc độ cao |
flying (adj) | bay |
underwater (adj) | dưới nước |
jet pack (n) | ba lô phản lực |
driverless car (n) | xe tự lái |
bullet train (n) | tàu cao tốc |
flying car (n) | xe bay |
spaceship (n) | phi thuyền |
overpass (n) | cầu vượt |
van (n) | xe thùng, xe lớn |
lorry (n) | xe tải |
truck (n) | xe tải |
moped (n) | xe gắn máy có bàn đạp |
scooter (n) | xe tay ga |
minibus (n) | xe buýt nhò |
caravan (n) | xe nhà lưu động |
double decker bus (n) | xe buýt 2 tầng |