Từ vựng tiếng Anh về "Biển" cực thú vị
Mỗi khi nhắc đến biển là một cảm giác xao xuyến thú vị. biển có biết bao nhiêu điều để khám phá cũng như các từ vựng về biển là bao la, bát ngát. Với cac danh mục từ vựng về biển dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn cảm thấy yêu và muốn khám phá đại dương xanh hơn. Nào cùng nhau học nhé! ...
Mỗi khi nhắc đến biển là một cảm giác xao xuyến thú vị. biển có biết bao nhiêu điều để khám phá cũng như các từ vựng về biển là bao la, bát ngát. Với cac danh mục từ vựng về biển dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn cảm thấy yêu và muốn khám phá đại dương xanh hơn. Nào cùng nhau học nhé!
Sea là Biển còn Ocean là Đại dương
Sea: biển
Ocean: đại dương
Wave:sóng
Island: hòn đảo
Harbor, Port: cảng biển
Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
Submarine: tàu ngầm
Ship: tàu
Boat:thuyền (nhỏ)
Captain: thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)
Fisherman: người đánh cá
Lifeguard: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi), khác với “cận vệ/vệ sĩ” (người mình thuê đi theo bảo vệ)-> bodyguard; khác với người bảo vệ nói chung–> guard
Seashore: bờ biển (seaside)
Beach: biển
Coast: bờ (biển, đại dương)
Sea gull có nghĩa là chim (mòng) biển. Nếu từng gặp một lần bạn sẽ thấy chúng rất độc đáo và lạ mắt.
Whale: cá voi
Shark: cá mập
Dolphin: cá heo
Octopus: bạch tuộc
Fish: cá (nói chung)
Jellyfish: con sứa
Seahorse: cá ngựa (cá hình giống ngựa; chắc bạn có biết trò cá ngựa :D)
Seaweed: rong biển (nhiều người thích ăn rong biển để tốt cho việc tiêu hóa)
Coral: san hô
Coral reef: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
Shellfish: động vật có vỏ ( tôm, cua, sò, …). Chú ý âm đầu là ʃ khác với trong selfish (ích kỉ)
Clam: nghêu
Starfish: sao biển (vì có hình ngôi sao)
Seal: hải cẩu
Turtle: rùa
Crab: cua
>>
>>
Thúy Dung