15/01/2018, 13:56

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Study Habits

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Study Habits Để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 5 Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh bộ sưu tập Từ vựng Unit 5 tiếng ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Study Habits

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5

VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh bộ sưu tập Từ vựng Unit 5 tiếng Anh 8 nhằm hỗ trợ tối đa cho việc dạy và học môn Tiếng Anh trở nên hiệu quả hơn. Bộ sưu tập này gồm các tài liệu tổng hợp toàn bộ từ và nghĩa của các từ mới xuất hiện trong Unit 5 Study Habits tiếng Anh 8. VnDoc.com rất hi vọng, bộ sưu tập này sẽ hữu ích đối với các thầy cô giáo và các em học sinh.

Bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Study Habits Số 3 có đáp án

Bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Study Habits Số 4 có đáp án

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Study Habits

Video 

  • habit (n): thói quen
  • report (n) = report card : phiếu điểm (để thông báo kết quả học tập)
  • excellent (adj): rất tốt, tuyệt vời
  • excellently (adv): một cách tuyệt vời
  • proud (of sb/ sth) (adj): tự hào, hãnh diện về ai/ cái gì
  • pride (n): niềm hãnh diện, sự kiêu hãnh
  • semester (n): học kỳ
  • first semester (n): học kỳ I
  • second semester (n): học kỳ II
  • improve (v): cải thiện, làm cho tốt hơn
  • improvement (n): sự cải thiện
  • Spanish (n): tiếng Tây Ban Nha
  • pronounce (v): phát âm, đọc
  • pronunciation (n): cách phát âm
  • try/ do one's best (exp): cố hết sức, làm hết khả năng
  • behavior (n): cách củ xử, hành vi
  • behave (v): cư xử, đối xử
  • believe (n): tin, tin tưởng
  • promise (v): hứa
  • promise (n): lời hứa
  • participation (n): sự tham gia
  • participate (v): tham gia
  • co-operation (n): sự hợp tác, sự cộng tác
  • satisfactory (adj): thỏa đáng, khá tốt
  • unsatisfactory (adj): không thỏa đáng
  • fair (adj): khá, khá tốt
  • meaning (n): nghĩa, ý nghĩa
  • mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
  • by heart (exp): thuộc lòng
  • learn sth by heart: học thuộc lòng điều gì
  • stick (v): dán, cài, cắm
  • come across (phr v): tình cờ gặp, bắt gặp
  • underline (v): gạch dưới
  • highlight (v): làm nổi bật
  • not only......but also (exp): không những......mà còn
  • revise (v): ôn lại, đọc lại
  • revision (n): sự ôn lại, việc xem xét lại
  • necessary (adj): cần thiết
  • lunar (adj): thuộc về mặt trăng, âm lịch
  • replant (v): trồng lại (cây)
  • sore (adj): đau, nhức nhối
  • sore throat: đau họng
  • mend (v) = fix (v): sửa chữa
  • aloud (adv): to, thành tiếng
0