15/01/2018, 15:21

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6: After School

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6: After School Để học tốt Tiếng Anh lớp 7 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6 Chúng tôi xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh 7 ...

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6: After School

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6

Chúng tôi xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6. Bộ sưu tập gồm các tài liệu tổng hợp các từ mới xuất hiện trong Unit 6 tiếng Anh 7 kèm theo nghĩa của các từ được chú thích rõ ràng. Hi vọng, bộ sưu tập này sẽ giúp ích cho việc thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 của các bạn học sinh. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo!

Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 6: After School

Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 After School

Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 After School Số 1

1. Anniversary/æn əˈvɜr sə ri/ n Ngày/ lễ kỷ niệm

2. Campaign/kæmˈpeɪn/ n Chiến dịch/ đợt vận động

3. Celebration/selɪˈbreɪʃən/ n Sự tổ chức, lễ kỷ niệm

4. Collection/kəˈlekʃən/ n Bộ sưu tập

5. Comic/ˈkɑːmɪk/ n Truyện tranh

6. Concert/ˈkɒnsət/ n Buổi hòa nhạc

7. Entertainment/entəˈteɪnmənt/ n Sự giải trí

8. Orchestra/ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc giao hưởng

9. Paint/peɪnt/ v Sơn

10. Pastime/ˈpɑːstaɪm/ n Trò tiêu khiển

11. Rehearse/rɪˈhɜːs/ v Diễn tập

12. Stripe/straɪp/ n Kẻ sọc

13. Teenager/ˈtiːnˌeɪdʒər/ n Thiếu niên (13-19 tuổi)

14. Volunteer/vɒlənˈtɪər/ n Tình nguyện viên

15. Wedding/ˈwedɪŋ/ n Lễ cưới

16. Should/ʃʊd/ v Nên

17. Musical Instrument/ˈmjuː. zɪ. kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ

18. Bored/bɔːd/ adj Buồn chán

19. Healthy/ˈhelθi/ adj Khỏe mạnh

20. Attend/əˈtend/ v Tham dự

21. Model/ˈmɒdəl/ n Mô hình, mẫu

22. Coin/kɔɪn/ n Tiền xu

23. Environment/ɪnˈvaɪə rənmənt/ n Môi trường

24. Wear/weər/ v Mặc, đội

25. Assignment/əˈsaɪnmənt/ n Bài tập

A. What do you do? (Bạn làm gì?)

  1. Should [ʃʊd] (v): nên
  2. Let's = let us [letᴧs] (v): chúng ta hãy
  3. Invite [ɪn'vɑɪt] (v): mời
  4. Music room ['mju:zɪk ru:m] (n): phòng nhạc
  5. Team [ti:m] (n): đội, tổ
  6. Maybe ['meɪbi:] (adv): có lẽActing ['ӕktɪƞ] (n): sự/ tài diễn kịch
  7. Pastime ['pɑ:stɑɪm] (n): sự giải trí/tiêu khiển
  8. Member ['membə] (n): thành viên
  9. Group [gru:p] (n): tập đoàn, nhóm
  10. Theatre group ['əɪətə gru:p] (n): nhóm kịch
  11. Rehearse [rɪ'hɜ:s] (v): tập dượt
  12. Anniversary [ӕnɪ'vɜ:sərɪ] (n): ngày kỉ niệm
  13. Celebration [selɪ'breɪʃn] (n): sự kỉ niệm
  14. Anniversary celebration (n): lễ kỉ niệm hàng năm
  15. President ['prezɪdənt] (n): chủ tịch, chủ nhiệm
  16. Collector [kə'lektə] (n): người sưu tập
  17. Stamp collector (n): người sưu tập tem
  18. Collect [kə'lekt] (v): sưu tập
  19. Collection [kə'lekʃn] (n): sự/bộ sưu tập
  20. Sporty ['spƆ:tɪ] (adj): thích thể thao
  21. Lie [lɑɪ] (v): nằm
  22. Comic ['kɒmɪk] (n): sách truyện tranh
  23. Musical ['mju:zɪkl] (adj): thuộc vềâm nhạc
  24. Musical instrument (n): nhạc cụ
  25. Tidy ['tɑɪdɪ] (adj): gọn gàng, ngăn nắp
  26. (v): dọn dẹp
  27. Bored [bƆ:d] (adj): chán
  28. Be bore with (v): chán với
  29. Be tired of
  30. Have fun [hӕv fᴧn] (v): vui vẻ, thích thú
  31. In the sun [ɪn öe sᴧn] (prep): ngoài nắng
  32. Fit [fɪt] (adj): khỏe mạnh
  33. Keep fit (v): giữ khỏe mạnh
  34. Healthy ['helər] (adj): mạnh khỏe
  35. Mind [mɑɪnd] (n): tinh thần
  36. Healthy mind (n): tinh thần sáng suốt
  37. Why don't you + V ...?: Bạn nên ...

Ví dụ:

- You look tired. Why don't you take a rest?

Bạn trông có vẻ mệt. Bạn nên nghỉ ngơi đã. Come along (v): đến với ...

Ví dụ: - Why don't you come along with our team?

Mời bạn gia nhập đội chúng tôi.

B. Let's go. (Chúng ta đi nào.)

What about + V-ing ...? = Let's + V: chúng ta hãy

Ví dụ:

- What about going swimming this afternoon?

Trưa nay chúng ta đi bơi đi?

  1. Assignment [ə'sɑɪnmənt] (n): bài tập làm ở nhà
  2. Come on (v): đi đi mà
  3. Teenager ['ti:neɪdɜə] (n): thanh thiếu niên
  4. Organization [Ɔ:gənɑɪ'zeɪʃn] (n): sự tổ chức
  5. Scout [skɑʊt] (n): hướng đạo
  6. Guide [gɑɪd] (n): hướng dẫn viên
  7. Western ['westən] (adj): thuộc hướng tây
  8. Top ten ['tɒpten] (n): mười hạng đầu
  9. Attend [ə'tend] (v): tham dự
  10. Coin [kƆɪn] (n): tiền đồng
  11. Model ['mɒdl] (n): mô hình
  12. Help someone with something (v): giúp ai điều gì
  13. Cleaning ['kli:nɪƞ] (n): việc lau chùi
  14. Leisure ['li:eɜə] (n): sự nhàn rỗi
  15. Leisure activity (n): sinh hoạt giờ nhàn rỗi
  16. That's too bad! (expr): tiếc quá
  17. What a pity!
  18. Weeding ['wedɪƞ] (n): đám cưới
  19. Thanks anyway ['Ɵӕƞks enɪ'weɪ] (expr): dù sao cũng cảm ơn
  20. Community service [kə'mju:nətɪ sɜ:vɪs] (n): dịch vụ công cộng
  21. Elderly people ['eldəlɪpi:pl] (n): người có tuổi
  22. Volunteer [vɒlən'tɪə] (n): tình nguyện viên
  23. Candy striper ['kӕndɪ strɑɪpə] (n): hộ lý tình nguyện
  24. Stripe [strɑɪpə] (n): sọc
  25. Striped [strɑɪpt] (adj): có sọc
  26. Be concerned about (v): quan tâm, lo lắng
  27. Environment [ɪn'vɑɪərənmənt] (n): môi trường
  28. Wear [weə] (v): mang, mặc, đội
  29. As [ӕz/əz] (conj): như
  30. Clean up ['kli:nᴧp] (v): tổng vệ sinh, dọn dẹp
  31. Campaign [kӕm'peɪn] (n): chiến dịch
0