Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10 Bài tập Tiếng Anh 6 Thí điểm Unit 8, 9, 10 Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10 Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10 cũng cấp ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10
Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10
Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10 cũng cấp đến bạn các tài liệu: Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 8 Sports and Game, Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 9 Cities Of The World, Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 10 Our Houses in the future.
Giáo án Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8: SPORTS AND GAME
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8: GETTING STARTED, A CLOSER LOOK 1, A CLOSER LOOK 2
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8: COMMUNICATION, SKILL 1, SKILL 2, LOOKING BACK - PROJECT
Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8: SPORTS AND GAME
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 8 Sports and Game
athletics (n) điền kinh
boxing (n) đấm bốc
canoeing (n) chèo thuyền ca-nô
mountain climbing (n) leo núi
cycling (n) đua xe đạp
fishing (n) câu cá
golf (n) đánh gôn
hockey (n) khúc côn cầu
horse racing (n) đua ngựa
ice hockey (n) khúc côn cầu trên sân băng
ice skating (n) trượt băng
jogging (n) chạy bộ
judo (n) võ judo
karate (n) võ karate
motor racing (n) đua mô tô
rugby (n) bóng bầu dục
sailing (n) chèo thuyền
scuba diving (n) lặn có bình khí
skateboarding (n) trượt ván
weightlifting (n) cử tạ
windsurfing (n) lướt ván buồm
wrestling (n) môn đấu vật
badminton racquet (n) vợt cầu lông
baseball bat (n) gậy bóng chày
boxing gloves (n) găng tay đấm bốc
fishing rod (n) cần câu cá
football boots (n) giày đá bóng
golf club (n) gậy đánh gôn
hockey stick (n) gậy chơi khúc côn cầu
score (n) tỉ số
winner (n) người thắng cuộc
loser (n) người thua cuộc
opponent (n) đối thủ
umpire (n) trọng tài
spectator (n) khán giả
victory (n) chiến thắng
to win (v) thắng
to lose (v) thua
to draw (v) hòa
match (n) trận đấu
bare (adj) trần, không mang giày (chân)
care (v) chăm sóc
dare (v) dám
fare (n) tiền vé
air (n) không khí
fair (adj) công bằng
hair (n) tóc
pair (n) cặp đôi
bear (n) con gấu
pear (n) trái lê
bearish (adj) giống gấu
wear (v) mặc, đội, đeo
heir (n) người thừa kế
their (adj) của họ
tear (n) nước mắt
clear (adj) rõ ràng
real (adj) thực tế
fear (n) sự sợ hãi
beer (n) bia
cheer (n) sự vui vẻ
deer (n) con nai, hoẵng
steer (v) lái xe/ tàu
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 9 Cities Of The World
Angkor Wat Temple (n) Đền Angkor Wat
Neuschwanstein Castle (n) Lâu dài Neuschwanstein
Red Square (n) Quảng trường Đỏ
Stonehenge (n) Bãi đá cổ Stonehenge
Opera House (n) Nhà hát Opera
Royal Palace of Amsterdam (n) Cung điện Hoàng gia Amsterdam
Sanctuary of Sagrada Familia (n) Thánh đường Sagrada Familia
Louvre Museum (n) Viện bào tàng Louvre
The Church of Saint Peter (n) Nhà thờ Thánh Peter
medieval architecture (n) công trình kiến trúc thời Trung cổ
Dom Tower (n) Tòa tháp Dom
go (v) đi
no (adv) không
ago (adv) trước đây
mosquito (n) con muỗi
coat (n) áo choàng
road (n) con đường
coal (n) than đá
loan (n) tiền cho vay
soul (n) tâm hồn
dough (n) bột nhão
mould (n) cái khuôn
shoulder (n) vai
know (v) biết
slow (adv) chậm
widow (n) bà góa phụ
window (n) cửa sổ
bike (n) xe đạp
site (n) nơi, chỗ, vị trí
kite (n) con diều
dine (n) ăn bữa tối
either (adv) một trung hai, cà hai...
neither (adv) không cái nào
height (n) chiều cao
sleight (n) sự khôn khéo
die (v) chết
lie (v) nằm nói dối
pie (n) bánh nhân
tie (v) thắt, buộc
guide (v) hướng dẫn
guile (n) sự gian xảo
guise (n) chiêu bài, lốt vỏ
quite (adv) khá, tương đối
buy (v) mua
guy (n) chàng trai, gã
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 10 Our Houses in the future
CD player (n) máy nghe nhạc
electric fire (n) lò sưởi diện
games console (n) máy chơi điện tử
gas fire (n) lò sưởi ga
hoover / vacuum cleaner (n) máy hút bụi
iron (n) bàn là
radiator (n) lò sưởi
record player (n) máy hát
spin dryer (n) máy sấy quần áo
to look after children (phrase) chăm sóc trẻ
to cook meals (phrase) nấu ăn
to wash and dry dishes (phrase) rửa và làm khô bát đĩa
to wash and dry clothes (phrase) giặt và làm khô quần áo
apartment (n) căn hộ
condominium (n) chung cư
penthouse (n) nhà tầng mái
basement apartment (n) căn hộ tầng hầm
villa (n) biệt thự
mountain (n) núi
ocean (n) đại dương
wireless (n) không dây
dream (v) mơ, giấc mơ
drive (v) lái xe
drop (v) rơi rụng
draw (v) vẽ
drink (v) uống
drought (adj) hạn hán
dress (n) váy
drain (n) ống dẫn, mương máng
drown (v) chết đuối
drip (n) sự nhỏ giọt
drag (n) sự chậm chạp, lề mề
dread (adj) sợ, kinh sợ
try (v) cố gắng
trouble (n) rắc rối
trousers (n) quần dài
truck (n) xe tải
trip (n) chuyến đi
true (adj) đúng
trumpet (n) kèn trumpet
transcript (n) bản chép lại
trend (n) xu hướng
trap (n) đồ đạc, hành lý
tree (n) cây cối
train (n) xe lửa