15/01/2018, 13:14

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 4: School Education System

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 4: School Education System Ôn tập Tiếng Anh lớp 12 Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 4 Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm tài ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 4: School Education System

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 4

Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm tài liệu hay để tham khảo, VnDoc.com đã sưu tầm và tổng hợp thành tài liệu . Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình.

Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 4: School Education System

Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 4: School Education System có đáp án

Bài tập tiếng Anh lớp 12 Unit 4 có đáp án

Reading

- compulsory [kəm'pʌlsəri] (a)=mandatory/obligatory: bắt buộc

- certificate [sə'tifikit] (n): chứng chỉ, giấy chứng nhận

- certificate [sə'tifikeit] (v)

- curriculum [kə'rikjuləm] (n): chương trình học

- core [kɔ:] (a): chính yếu, chủ yếu

- tuition fees [tju:'i∫n fi:z] (n): học phí

- to educate ['edju:keit] (v): giáo dục

- general education: giáo dục phổ thông

- secondary education: giáo dục trung học

- state school : trường quốc lập

- independent school : trường tư

- public school: trường dân lập

- system ['sistəm] (n): hệ thống

- schooling ['sku:liη] (n): sự giáo dục ở nhà trường

- to consist of: bao gồm

- term [tə:m] (n): học kỳQhalf term: giữa kỳ

- academic year [,ækə'demik jiə:]: năm học

- to be divided [di'vaidid] into: được chia thành

- to be separated ['sepəreitid]: được tách ra

- break [breik] (n): kỳ nghỉ ngắn

- parallel ['pærəlel] (adJ): song song

- category ['kætigəri] (n): loại

- fee [fi:] (n): tiền thù lao, lệ phí

- tuition fee (n): học phí

- fee – paying (adj): trả học phí

-level ['levl] (n): mức độ, trình độ

- education level (n): cấp học

-national curriculum : chương trình giáo dục quốc gia

-to be set : được đặt ra

-government ['gʌvnmənt] (n); chính phủ

- to be made up: được tạo nên bởi

- Design and Technology: thiết kế và kỷ thuật

- Information Technology (n): môn công nghệ thông tin

- Physical Education (n): môn giáo dục thể chất

- a Modern Foreign Language : một môn ngôn ngữ hiện đại

- core subjects: những môn học chủ đạo

- national examination: kì thi quốc gia

- General Certificate of Secondary Education (GCSE): kì thi TN THPT

- stage [steidʒ] (n): giai đọan

- pre-school (n): trước tuổi đi học

- childcare environment (n): nhà trẻ

- infant ['infənt] (n0: trẻ con (dưới 7 tuổi)

- to attend (v): tham dự

- to put into force: có hiệu lực

- detailed ['di:teild] (adj): tỉ mỉ, nhiều chi tiết

- course [kɔ:s] (n): khóa học

- effectively [i'fektivli] (adv): có hiệu quả

B. Speaking

- nursery school (n): nhà trẻ

-kindergarten['kində,gɑ:tn]trường mẫu giáo (dành cho trẻ em từ 4- 6 tuổi)

- lower secondary school: trường trung học cơ sở

- upper secondary school: trường trung học phổ thông

- optional ['ɔp∫ənl] (adj); tự chọn, không bắt buộc

- to last: kéo dài

C. Listening

- tearaway ['teərəwei] (n): người bốc đồng

- disruptive [dis'rʌptiv] (adj): gây rối

- method ['meθəd] (n): phương pháp

- methodical [mi'θɔdikl] (adj)

- well behaved ['welbi'heivd] (adj)có hạnh kiểm tốt, có giáo dục

- struggle ['strʌgl] (n): cuộc đấu tranh

- to get on: tiến bộ

- to go through: đi qua

- to go awy: bỏ đi

- pretty ['priti] (adj): khá

- actually ['æktjuəli] (adv): thực ra

- on the whole: tóm lại

- essay ['esei] (n): bài tiểu luận

- boarding school: trường nội trú

D. Writing

- formal ['fɔ:məl] (adj): chính qui

- formal school system in VN: hệ thống trường chính qui ở VN

E. Language Focus

-to select['si'lekt]: lựa chọn

- selection (n)

- to publish ['pʌbli∫] (v): xuất bản

- publsiment (n)

- tragedy ['trædʒədi] (n): bi kịch

- conference['kɔnfərəns](n):cuộc thảo luận hoặc trao đổi quan điểm

- commercially [kə'mə:∫əli] (adv):về phương diện thương mại

- progress ['prougres] (n): sự tiến bộ

- powerful ['pauəfl] (adj):hùng mạnh, hùng cường

- field [fi:ld] (n): lĩnh vực

- to forecast ['fɔ:kɑ:st] (v); dự báo

- to control [kən'troul] (v): điều khiển

- the computer's memory (n): bộ nhớ của máy vi tính

- to store [stɔ:] (v): cất giữ, lưu trữ

- calculation [,kælkju'lei∫n] (n): phép tính

0