14/01/2018, 20:26

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 10 ENDANGERED SPECIES

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 10 ENDANGERED SPECIES Để học tốt Tiếng Anh 12 Từ vựng Unit 10 tiếng Anh 12 sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em học sinh các tài liệu hay, chất lượng phục vụ việc ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 10 ENDANGERED SPECIES

Từ vựng Unit 10 tiếng Anh 12 sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em học sinh các tài liệu hay, chất lượng phục vụ việc dạy và học môn Tiếng Anh. Tham khảo các tài liệu trong bộ sưu tập này, các em học sinh sẽ nắm được nghĩa của các từ vựng trong Unit 10 tiếng Anh lớp 12. Bộ sưu tập này cũng giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu phục vụ công tác giảng dạy. Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo.

Bộ bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Endangered Species có đáp án

Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Endangered Species

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Endangered Species

  1. Insect: côn trùng
  2. Tortoise: rùa
  3. Extinct (adj): tuyệt chủng
  4. Extinction (n): sự tuyệt chủng
  5. Endangered species: các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  6. Identify: xác định
  7. Primary: cơ bản
  8. Cause: (v) gây ra
  9. Exploitation: sự khai thác
  10. Drainage: sự tháo nước
  11. Wetland: vùng đất ngập nước
  12. Dam: đập nước
  13. Rare: hiếm
  14. Toxic chemical: hóa chất
  15. Contaminated: bị nhiễm bẩn
  16. Temperature: nhiệt độ
  17. Lead: dẫn đến
  18. Loss: sự mất mát
  19. Biodiversity: sự đa dạng sinh học
  20. Effort: nỗ lực
  21. Red list: danh sách đỏ
  22. Global: toàn cầu
  23. Awareness: sự nhận thức
  24. Trade: mua bán
  25. Overhunting: săn bắn triệt để
  26. Survive: tồn tại
  27. Act: hành động
  28. Overexploitation: sự khai thác quá mức
  29. Hunt: săn bắn
  30. Measure: biện pháp
  31. Benefit: lợi ích
  32. Crisis: khủng hoảng
  33. Evidence: chứng cứ
  34. Essential: thiết yếu
  35. Pet: thú cưng
  36. Giant: to lớn
  37. Height: chiều cao
  38. Weight: trọng lượng
  39. Life span: tuổi thọ
  40. Decline: giảm số lượng
  41. Grassland: đồng cỏ
  42. Swamp: đầm lầy
  43. Southeast Asia: Đông Nam Á
  44. Buffalo: con trâu
  45. Illegal: bất hợp pháp
  46. Grass: cỏ
  47. Bark: vỏ cây
  48. Root: rễ cây
  49. Leaves: lá cây
  50. Attain: đạt được
  51. Nest: tổ
  52. Civil war: nội chiến
  53. Silver black: đen bạc
  54. Male: con đực
  55. Grown up: trưởng thành
  56. Africa: Châu Phi
  57. Gentle: hiền lành
  58. Rely on: lệ thuộc vào
  59. Cabbages: cải bắp
  60. Mantelpiece: mặt lò sưởi
  61. Bite: cắn
  62. Wake up: đánh thức
  63. Slip: trượt
  64. Footpath: lối đi
  65. Icy: phủ băng
  66. Continent: lục địa
  67. Hide: da thú
  68. Ivory: ngà voi
  69. Weapon: vũ khí
  70. Advanced: tiên tiến
  71. Poach: săn trộm
  72. Estimate: ước tính
  73. Ban: cấm
  74. Severe: nghiêm trọng
  75. Punishment: sự trừng phạt
  76. Decade: thập kỷ
  77. Thread: mối đe dọa
  78. Prohibit: cấm
  79. Eat sensibly: ăn uống điều độ
  80. Overeat: ăn uống quá độ
  81. Fatal: nguy hiểm chết người
  82. Pain: cơn đau
  83. Go on a diet: ăn kiêng
  84. Lift: thang máy

Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Endangered Species có đáp án - Số 1

Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Endangered Species có đáp án - Số 2

0