Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 10 ENDANGERED SPECIES
Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 10 ENDANGERED SPECIES Để học tốt Tiếng Anh 12 Từ vựng Unit 10 tiếng Anh 12 sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em học sinh các tài liệu hay, chất lượng phục vụ việc ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 10 ENDANGERED SPECIES
Từ vựng Unit 10 tiếng Anh 12 sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em học sinh các tài liệu hay, chất lượng phục vụ việc dạy và học môn Tiếng Anh. Tham khảo các tài liệu trong bộ sưu tập này, các em học sinh sẽ nắm được nghĩa của các từ vựng trong Unit 10 tiếng Anh lớp 12. Bộ sưu tập này cũng giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu phục vụ công tác giảng dạy. Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo.
Bộ bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Endangered Species có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Endangered Species
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Endangered Species
- Insect: côn trùng
- Tortoise: rùa
- Extinct (adj): tuyệt chủng
- Extinction (n): sự tuyệt chủng
- Endangered species: các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Identify: xác định
- Primary: cơ bản
- Cause: (v) gây ra
- Exploitation: sự khai thác
- Drainage: sự tháo nước
- Wetland: vùng đất ngập nước
- Dam: đập nước
- Rare: hiếm
- Toxic chemical: hóa chất
- Contaminated: bị nhiễm bẩn
- Temperature: nhiệt độ
- Lead: dẫn đến
- Loss: sự mất mát
- Biodiversity: sự đa dạng sinh học
- Effort: nỗ lực
- Red list: danh sách đỏ
- Global: toàn cầu
- Awareness: sự nhận thức
- Trade: mua bán
- Overhunting: săn bắn triệt để
- Survive: tồn tại
- Act: hành động
- Overexploitation: sự khai thác quá mức
- Hunt: săn bắn
- Measure: biện pháp
- Benefit: lợi ích
- Crisis: khủng hoảng
- Evidence: chứng cứ
- Essential: thiết yếu
- Pet: thú cưng
- Giant: to lớn
- Height: chiều cao
- Weight: trọng lượng
- Life span: tuổi thọ
- Decline: giảm số lượng
- Grassland: đồng cỏ
- Swamp: đầm lầy
- Southeast Asia: Đông Nam Á
- Buffalo: con trâu
- Illegal: bất hợp pháp
- Grass: cỏ
- Bark: vỏ cây
- Root: rễ cây
- Leaves: lá cây
- Attain: đạt được
- Nest: tổ
- Civil war: nội chiến
- Silver black: đen bạc
- Male: con đực
- Grown up: trưởng thành
- Africa: Châu Phi
- Gentle: hiền lành
- Rely on: lệ thuộc vào
- Cabbages: cải bắp
- Mantelpiece: mặt lò sưởi
- Bite: cắn
- Wake up: đánh thức
- Slip: trượt
- Footpath: lối đi
- Icy: phủ băng
- Continent: lục địa
- Hide: da thú
- Ivory: ngà voi
- Weapon: vũ khí
- Advanced: tiên tiến
- Poach: săn trộm
- Estimate: ước tính
- Ban: cấm
- Severe: nghiêm trọng
- Punishment: sự trừng phạt
- Decade: thập kỷ
- Thread: mối đe dọa
- Prohibit: cấm
- Eat sensibly: ăn uống điều độ
- Overeat: ăn uống quá độ
- Fatal: nguy hiểm chết người
- Pain: cơn đau
- Go on a diet: ăn kiêng
- Lift: thang máy
Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Endangered Species có đáp án - Số 1
Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: Endangered Species có đáp án - Số 2