Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office
Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office Để học tốt Tiếng Anh lớp 11 Unit 9 Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office Nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình ...
Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office
Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office
Nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình giáo dục phổ thông, VnDoc.com đã tổng hợp các tài liệu thành bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 11. Các tài liệu trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm được nghĩa của các từ vựng trong Unit 9 tiếng Anh lớp 11. Qua đó, các em học sinh cũng có thể tự ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Anh đã được học. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo!
Đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 11 cả năm
Bộ Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 11 năm học 2016 - 2017 có đáp án
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office có đáp án
advanced (a) courteous (a) equip (v) express (a) Express Mail Service (EMS) facsimile (n) graphic (n) Messenger Call Service (n) notify (v) parcel (n) press (n) receive (v) recipient (n) secure (a) service (n) spacious (a) speedy (a) staff (n) subscribe (v) surface mail (n) technology (n) thoughtful (a) transfer (n;v) transmit (v) well-trained (a) clerk (n) customer (n) document (n) fee (n) Flower Telegram Service (n) greetings card (n) install (v) registration (n) telephone line (n) advantage (n) capacity (n) cellphone (n) commune (n) demand (n) digit (n) disadvantage (n) expansion (n) fixed (a) on the phone (exp) reduction (n) rural network (n) subscriber (n) upgrade (v) arrogant (a) attitude (n) describe (v) director (n) dissatisfaction (n) picpocket (n) price (n) punctuality (n) quality (n) reasonable (a) resident (n) satisfaction (n) security (n) abroad (adv) arrest (v) brave (a) break into (v) burglar (n) coward (n) design (v) destroy (v) first language (n) French (n) German (n) injured (a) north-west (n) pacifist (n) rebuild (v) release (v) rent (n) shoplifter (n) steal (v) tenant (n) waitress (n) war (n) |
[əd'vɑ:nst] ['kə:tjəs] [i'kwip] [iks'pres] [iks'pres meil 'sə:vis] [fæk'simili] [græfik] ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis] ['noutifai] ['pɑ:s(ə)l] [pres] [ri'si:v] [ri'sipiənt] [si'kjuə] ['sə:vis] ['spei∫əs] ['spi:di] [stɑ:f] [səb'skraib] ['sə:fis'meil] [tek'nɔlədʒi] ['θɔ:tfl] ['trænsfə:] [trænz'mit] [wel 'treind] [klɑ:k] ['kʌstəmə] ['dɔkjumənt] [fi:] ['flauə 'teligræm 'sə:vis] ['gri:tiηkɑ:d] [in'stɔ:l] [,redʒi'strei∫n] ['telifoun lain] [əd'vɑ:ntidʒ] [kə'pæsiti] [sel foun] ['kɔmju:n] [di'mɑ:nd] ['didʒit] [,disəd'vɑ:ntidʒ] [iks'pæn∫n] [fikst] [foun] [ri'dʌk∫n] ['ruərəl 'netwə:k] [səb'skraib] [ʌp'greid] ['ærəgənt] ['ætitju:d] [dis'kraib] [di'rektə] [di,sætis'fæk∫n] ['pikpɔkit] [prais] [,pʌηkt∫u'æləti] ['kwɔliti] ['ri:znəbl] ['rezidənt] [,sætis'fæk∫n] [si'kjuərəti] [ə'brɔ:d] [ə'rest] [breiv] [breik] ['bə:glə] ['kauəd] [di'zain] [di'strɔi] [fə:st 'læηgwidʒ] [frent∫] ['dʒə:mən] ['indʒəd] ['nɔ:θ'west] ['pæsifist] ['ri:bild] [ri'li:s] [rent] ['∫ɔp'liftə] [sti:l] ['tenənt] ['weitris] [wɔ:] |
tiên tiến lịch sự trang bị nhanh dịch vụ chuyển phát nhanh bản sao, máy fax hình đồ họa dịch vụ điện thoại thông báo bưu kiện báo chí nhận người nhận an toàn, bảo đảm dịch vụ rộng rãi nhanh chóng đội ngũ đăng ký, đặt mua thư gửi đường bộ hoặc đường biển công nghệ sâu sắc chuyển gửi, phát, truyền lành nghề thư ký khách hàng tài liệu chi phí dịch vụ điện hoa thiệp chúc mừng lắp đặt sự đăng ký đường dây điện thoại thuận lợi công suất điện thoại di động xã nhu cầu chữ số bất lợi sự mở rộng cố định đang nói chuyện điện thoại sự giảm bớt mạng lưới nông thôn thuê bao nâng cấp kiêu ngạo thái độ mô tả giám đốc sự không hài lòng kẻ móc túi giá cả tính đúng giờ chất lượng hợp lý người dân sự hài lòng an ninh ở nước ngoài bắt giữ can đảm lẻn vào tên trộm kẻ hèn nhát thiết kế phá hủy tiếng mẹ đẻ tiếng Pháp tiếng Đức bị thương hướng tây bắc người theo chủ nghĩa hòa bình tái xây dựng thả ra tiền thuê kẻ cắp giả làm khách mua hàng ăn cắp người thuê/ mướn bồi bàn nữ chiến tranh |