15/01/2018, 12:12

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2: Personal Experiences

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2: Personal Experiences Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Friendship do ...

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2: Personal Experiences

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Friendship do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây với kho từ vựng cần thiết cho tiết học. Bên cạnh nghĩa của từ còn có phiên âm giúp các bạn có cách đọc đúng. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

Kinh nghiệm cá nhân

1. affect (v) [ə'fekt]:ảnh hưởng

2. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng

3. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ

4. break out (v) ['breikaut]: xảy ra bất thình lình

5. complain (v) [kəm'plein]: phàn nàn

+ complaint (n) [kəm'pleint]: lời phàn nàn

6. dollar note (n) ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla

7. embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng

8. embrace (v) [im'breis]: ôm

9. experience (n) [iks'piəriəns]:trải nghiệm

10. floppy (a) ['flɔpi]: mềm

11. glance at (v) [glɑ:ns]: liếc nhìn

12. grow up (v) [grou]: lớn lên

13. make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ

14. memorable (a) ['memərəbl]: đáng nhớ

15. realise (v) ['riəlaiz]: nhận ra

16. set off (v) ['set'ɔ:f]: lên đường

17. sneaky (a) ['sni:ki]: lén lút

18. terrified (a) ['terifaid]: kinh hãi

19. thief (n) [θi:f]: tên trộm

20. turn away (v) [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi

21. unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên

22. wad (n) [wɔd]: nắm tiền

23. wave (v) [weiv]: vẩy tay

24. shy (a) [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn

25. scream (v) [skri:m]: la hét 

0