14/01/2018, 23:31

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 6, 7, 8, 9, 10

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 6, 7, 8, 9, 10 Để học tốt Tiếng Anh 10 thí điểm cung cấp từ vựng của các bài: Tiếng Anh Lớp 10 Unit 6 Gender Equality, Tiếng Anh Lớp 10 Unit 7 Cultural ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 6, 7, 8, 9, 10

cung cấp từ vựng của các bài: Tiếng Anh Lớp 10 Unit 6 Gender Equality, Tiếng Anh Lớp 10 Unit 7 Cultural Diversity, Tiếng Anh Lớp 10 Unit 8 New Ways To Learn, Tiếng Anh Lớp 10 Unit 9 Preserving The Environment, Tiếng Anh Lớp 10 Unit Ecotourism.

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 8: NEW WAYS TO LEARN

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 7: CULTURAL DIVERSITY

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới Unit 9: PRESERVING THE ENVIRONMENT

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 6 Gender Equality

address (v) giải quyết

affect (V) ảnh hưởng

caretaker (n) người trông nom nhà

challenge (n) thách thức

discrimination (n) phân biệt đối xử

effective (adj) có hiệu quả

eliminate (v) xóa bỏ

encourage (v) động viên, khuyến khích

enrol (v) đăng ký nhập học

enrolment (n) sự đăng ký nhập học

equal (adj) ngang bằng

equality (n) ngang bằng, bình đẳng

force (v) bắt buộc, ép buộc

gender (n) giới, giới tính

government (n) chính phủ

income (n) thu thập

inequality (n) không bình đẳng

limitation (n) hạn chế, giới hạn

loneliness (n) sự cô đơn

opportunity (n) cơ hội

personal (adj) cá nhân

progress (n) tiến bộ

property (n) tài sản

pursue (v) theo đuổi

qualified (adj) đủ khả năng/ năng lực

remarkable (adj) đáng chú ý, khác thường

right (n) quyền lợi

sue (v) kiện

treatment (n) sự đối xử

violence (n) bạo lực; dữ dội

violent (adj) có tính bạo lực, hung dữ

wage (n) tiền lương

workforce (n) lực lượng lao động

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 7 Cultural Diversity

alert (adj) tỉnh táo

altar (n) bàn thờ

ancestor (n) ông bà, tổ tiên

Aquarius (n) chòm sao/ cung Thủy bình

Aries (n) chòm sao/ cung Bạch dương

assignment (n) bài tập lớn

best man (n) phù rể

bride (n) cô dâu

bridegroom/groom (n) chú rể

bridesmaid (n) phù dâu

Cancer (n) chòm sao/ cung Cự giải

Capricorn (n) chòm sao/ cung Ma kết

complicated (adj) phức tạp

contrast (n) sự tương phản, sự trái ngược

contrast (v) tương phản, khác nhau

crowded (adj) đông đúc

decent (adj) đàng hoàng, tử tế

diversity (n) sự da dạng, phong phú

engaged (adj) đính hôn, đính ước

engagement (n) sự đính hôn, sự đính ước

export (n) sự xuất khẩu, hàng xuất

export (v) xuất khẩu

favourable (adj) thuận lợi

fortune (n) vận may, sự giàu có

funeral (n) đám tang

garter (n) nịt bít bất

Gemini (n) chòm sao/ cung Song tử

handkerchief (n) khăn tay

high status (np) có địa vị cao, có vị trí cao

honeymoon (n) tuần trăng mật

horoscope (n) số tử vi, cung Hoàng đạo

import (n) sự nhập khẩu, hàng nhập

mport (v) nhập khẩu

influence (n) sự ảnh hưởng

legend (n) truyền thuyết, truyện cổ tích

lentil (n) đậu lăng, hạt đậu lăng

Leo (n) chòm sao/ cung Sư tử

Libra (n) chòm sao/ cung Thiên bình

life partner (np) bạn đời

magpie (n) chim chích chòe

majority (n) phần lớn

mystery (n) điều huyền bí, bí ẩn

object (v) phản đối, chống lại

object (n) đồ vật, vật thể

Pisces (n) chòm sao/ cung Song ngư

present (adj) có mặt, hiện tại

present (v) đưa ra, trình bày

present (n) món quà

prestigious (adj) có uy tín, có thanh thế

proposal (n) sự cầu hôn

protest (n) sự phản kháng, sự phản đối

protest (v) phản kháng, phản đối

rebel (v) nổi loạn, chống đối

rebel (n) kẻ nổi loạn, kẻ chống đối

ritual (n) lễ nghi, nghi thức

Sagittarius (n) chòm sao/ cung Nhân mã

Scorpio (n) chòm sao/ cung Thiên yết

soul (n) linh hồn, tâm hồn

superstition (n) sự tín ngưỡng, mê tín

superstitious (adj) mê tín

sweep (v) quét

take place diễn ra

Taurus (n) chòm sao/ cung Kim ngưu

veil (n) mạng che mặt

venture (n) dự án hoặc công việc kinh doanh

Virgo (n) chòm sao/ cung Xử nữ

wealth (n) sự giàu có, giàu sang, của cải

wedding ceremony (np) lễ cưới

wedding reception (np) tiệc cưới

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 8 New Ways To Learn

access (v) truy cập

application (n) ứng dụng

concentrate (v) tập trung

device (n) thiết bị

digital (adj) kỹ thuật số

disadvantage (n) nhược/ khuyết điểm

educate (v) giáo dục

education (n) nền giáo dục

educational (adj) có tính/thuộc giáo dục

fingertip (n) đầu ngón tay

identify (v) nhận dạng

improve (v) cải thiện/tiến

instruction (n) hướng/chỉ dẫn

native (adj) bản ngữ

portable (adj) xách tay

software (n) phần mềm

syllable (n) âm tiết

technology (n) công nghệ

touch screen (np) màn hình cảm ứng

voice recognition (np) nhận dạng giọng nói

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 9 Preserving The Environment

aquatic (adj) dưới nước, sống ở trong nước

article (n) bài báo

chemical (n)/ (adj) hóa chất, hóa học

confuse (v) làm lẫn lộn, nhầm lẫn

confusion (n) sự lẫn lộn, nhầm lẫn

consumption (n) sự tiêu thụ, tiêu dùng

contaminate (v) làm bẩn, nhiễm

damage (v) làm hại, làm hỏng

deforestation (n) sự phá rừng, sự phát quang

degraded (adj) giảm sút chất lượng

deplete (v) làm suy yếu, cạn kiệt

depletion (n) sự suy yếu, cạn kiệt

destruction (n) sự phá hủy, tiêu diệt

ecosystem (n) hệ sinh thái

editor (n) biên tập viên

fertilizer (n) phân bón

fossil fuel (np) nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử)

global warming (np) sự nóng lên toàn cầu

greenhouse effect (np) hiệu ứng nhà kính

influence (v) ảnh hưởng, tác dụng

influence (n) sự ảnh hưởng

inorganic (adj) vô cơ

long-term (adj) dài hạn, lâu dài

mass-media thông đại chúng

pesticide (n) thuốc trừ sâu

polar ice melting sự tan băng ở địa cực

pollutant (n) chất ô nhiễm

pollute (v) gây ô nhiễm

pollution (n) sự ô nhiễm

preservation (n) sự bảo tồn, duy trì

preserve (y) giữ gìn, bảo tồn

protect (v) bảo vệ, che chở

protection (n) sự bảo vệ, che chở

sewage (n) nước cống

solution (n) giải pháp, cách giải quyết

vegetation (n) cây cỏ, thực vật

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 10 Ecotourism

adapt (v) sửa lại cho phù hợp, thích nghi

biosphere reserve (n) khu dự trữ sinh quyển

discharge (v) thải ra, xả ra

eco-friendly (adj) thân thiện với môi trường

ecology (n) hệ sinh thái

ecotourism (n) du lịch sinh thái

entertain (v) tiếp đãi, giải trí

exotic (adj) từ nước ngoài dựa vào; đẹp kì lạ

fauna (n) hệ động vật

flora (n) hệ thực vật

impact (n) ảnh hưởng

sustainable (adj) không gây hại cho môi trường; bền vững

tour guide (n) hướng dẫn viên du lịch

0