Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 3)
Hôm nay chúng ta tiếp tục học từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 3) . Nếu làm việc trong quân đội hoặc tìm hiểu về quân sự thì đừng bỏ qua nhé. => => => 101. Chief of staff: tham mưu trưởng ...
Hôm nay chúng ta tiếp tục học từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 3). Nếu làm việc trong quân đội hoặc tìm hiểu về quân sự thì đừng bỏ qua nhé.
=>
=>
=>
101. Chief of staff: tham mưu trưởng
102. Class warfare: đấu tranh giai cấp
103. Cold war: chiến tranh lanh
104. Colonel (Captain in Navy); Đại tá
105. Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
106. Combat patrol: tuần chiến
107. Combat unit: đơn vị chiến đấu
108. Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
Từ vựng tiếng anh về quân đội - lực lượng vũ trang
109. Combatant arms: những đơn vị tham chiến
110. Combatant forces: lực lượng chiến đấu
111. Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến
112. Combine efforts, join forces: hiệp lực 113. Commandeer: trưng dụng cho quân đội
114. Commander: sĩ quan chỉ huy
115. Commander-in-chief: tổng tư lệnh . . . tổng chỉ huy
116. Commando: lính com-măng-đô . . . biệt kích, đặc công
117. Commodore: Phó Đề đốc 118. Company (military): đại đội
119. Comrade: đồng chí /chiến hữu
120. Concentration camp: trại tập trung
121. Convention, agreement: hiệp định
122. Counter-attack: phản công
123. Counter-insurgency: chống khởi nghĩa / chống chiến tranh du kích
124. Court martial: toà án quân sự
125. Crack troops: tinh binh
126. Crash: sự rơi (máy bay)
127. Curfew: lệnh giới nghiêm . . . sự giới nghiêm
128. Curtain-fire: lưới lửa
129. Deadly weapon: vũ khí giết người
130. Declassification: làm mất tính bí mật, tiết lộ
131. Defense line: phòng tuyến
132. Delayed action bomb . . . time bomb: bom nổ chậm
133. Demilitarization: phi quân sự hoá
134. Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
135. Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
136. Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
137. Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
138. Disarmament: giải trừ quân bị
139. Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
140. Drill: sự tập luyện
141. Drill-ground: bãi tập, thao trường
142. Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện
143. Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
144. Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
145. Faction, side: phe cánh
146. Factions and parties: phe phái
147. Field hospital: bệnh viện dã chiến
148. Field marshal: thống chế . . . đại nguyên soái
149. Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
150. Field-officer: sĩ quan cấp tá
151. Fighting trench: chiến hào
152. First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy
153. Flag-officer: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
154. Flak: hoả lực phòng không
155. Flak jacket: áo chống đạn
156. Flight recorder: hộp đen trong máy bay
157. Front lines: tiền tuyến
Lưu về và học chăm chỉ mỗi ngày với những trên nhé. Tham khảo của English4u để học hiệu quả nhất nhé. Chúc bạn thành công!