08/05/2018, 23:33
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 9
Unit 9: Natural disasters Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 9. abrupt adj. bất ngờ, đột ngột baby carriage n. xe nôi battery n. ắc quy, pin behave v. cư xử, ứng xử, có cử chỉ, hành động border ...
Unit 9: Natural disasters
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 9.
abrupt | adj. | bất ngờ, đột ngột |
baby carriage | n. | xe nôi |
battery | n. | ắc quy, pin |
behave | v. | cư xử, ứng xử, có cử chỉ, hành động |
border | v. | tiếp giáp với, giáp với |
bureau | n. | văn phòng, cơ quan, cục |
can | v. | đóng hộp |
carriage | n. | xe ngựa |
Celsius | n. | độ C |
coast | n. | bờ biển |
collapse | v. | đổ, sụp, sập, đổ sập |
damage | n. | hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất |
destroy | v. | phá hủy, phá hỏng |
disaster | n. | tai họa, thảm họa |
earthquake | n. | động đất |
erupt | v. | phun, phun trào |
expect | v. | mong đợi |
extensive | adj. | lớn, rộng lớn |
fixture | n. | đồ vật cố định (dùng trong gia đình) |
flashlight | n. | đèn pin |
forecast | n. | bản tin dự báo, chương trình dự báo |
funnel | n. | cái phễu |
furniture | n. | đồ đạc, đồ gỗ |
highland | n. | vùng núi, vùng cao |
ladder | n. | cái thang |
latch | n. | chốt cửa, then cửa |
lift | v. | nâng lên, nhấc lên |
rim | n. | vành, miệng, gọng |
shift | n. v. | sự chuyển dịch (n), chuyển dịch (v) |
snowstorm | n. | bão tuyết |
thunderstorm | n. | bão có sấm sét và mưa to |
tidal | adj. | thuộc thủy triều, do thủy triều |
tide | n. | thủy triều |
tornado | n. | lốc xoáy, bão lớn |
typhoon | n. | bão nhiệt đới |
volcano | n. | núi lửa |
active volcano | n. | núi lửa đang hoạt động |
extinct volcano | n. | núi lửa đã tắt |
volume | n. | âm lượng, lượng, khối lượng |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit Unit 9: Natural disasters