08/05/2018, 18:49
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8: Country Life and City Life
Unit 8: Country Life and City Life Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 8: Country Life and City Life. Word Class Meaning accessible adj có thể sử dụng, có thể tiếp cận adequate adj đầy đủ definitely ...
Unit 8: Country Life and City Life
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 8: Country Life and City Life.
Word | Class | Meaning |
accessible | adj | có thể sử dụng, có thể tiếp cận |
adequate | adj | đầy đủ |
definitely | adv | một cách rõ ràng, một cách chắc chắn |
drought | n | nạn hạn hán |
face | v | đương đầu, đối mặt |
flood | n | trận lụt |
medical | adj | thuộc y học |
migrant | n | dân di cư |
nature | n | thiên nhiên |
peaceful | adj | thanh bình |
permanently | adv | vĩnh viễn |
plentiful | adj | nhiều |
prefer | v | thích hơn |
rainforest | n | rừng mưa nhiệt đới |
remote | adj | xa xôi, hẻo lánh |
rural | adj | thuộc nông thôn |
strain | n | gánh nặng, áp lực |
struggle | v | đấu tranh |
tragedy | n | bi kịch |
typhoon | n | bão nhiệt đới |
urban | adj | thuộc đô thị |
Các bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 8: Country Life and City Life:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8 và Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.