09/05/2018, 12:06
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 7: World Population
Unit 7 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa birth-control method /ˈbɜːθ kəntrəʊlˈmeθəd/ phương pháp hạn chế sinh đẻ decrease v /dɪˈkriːs/ giảm đi double v /ˈdʌbl/ gấp đôi family ...
Unit 7
| Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| birth-control method | /ˈbɜːθ kəntrəʊlˈmeθəd/ | phương pháp hạn chế sinh đẻ | |
| decrease | v | /dɪˈkriːs/ | giảm đi |
| double | v | /ˈdʌbl/ | gấp đôi |
| family planning | /ˌfæməli ˈplænɪŋ/ | kế hoạch hóa gia đình | |
| figure | n | /ˈfɪɡə(r)/ | con số |
| increase | v | /ɪnˈkriːs/ | gia tăng, tăng lên |
| limit | v | /ˈlɪmɪt/ | hạn chế, giới hạn |
| overpopulation | n | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | sự đông dân quá mức |
| petroleum | n | /pəˈtrəʊliəm/ | dầu mỏ, dầu lửa |
| probably | adv | /ˈprɒbəbli/ | có lẽ, có thể |
| raise animals | /reɪz ˈænɪml/ | nuôi động vật | |
| Third World | thế giới thứ ba |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 7 phút