09/05/2018, 12:03
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 4: Volunteer Work
Unit 4 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa charity n /ˈtʃærəti/ lòng bác ái, nhân đức, từ thiện clear v /klɪə(r)/ dọn, dọn dẹp co-operate v /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác, cộng tác, giúp đỡ co-ordinate v ...
Unit 4
| Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| charity | n | /ˈtʃærəti/ | lòng bác ái, nhân đức, từ thiện |
| clear | v | /klɪə(r)/ | dọn, dọn dẹp |
| co-operate | v | /kəʊˈɒpəreɪt/ | hợp tác, cộng tác, giúp đỡ |
| co-ordinate | v | /kəʊˈɔːdɪneɪt/ | phối hợp, xếp đặt |
| craft | n | /krɑːft/ | thủ công |
| disadvantaged | a | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | bị thiệt thòi |
| donation | n | /dəʊˈneɪʃn/ | sự đóng góp, dâng hiến |
| gratitude | n | /ˈɡrætɪtjuːd/ | sự biết ơn |
| handicapped | a | /ˈhændikæpt/ | tàn tật, bị tật nguyền |
| issue | v | /ˈɪʃuː/ | phát hành |
| martyr/ˈmɑːtə(r)/ | n | /ˈmɑːtə(r)/ | liệt sĩ, người hi sinh |
| minority | n | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số, số ít |
| mow | v | /məʊ/ | cắt xén, xén cỏ |
| overcome | v | /ˌəʊvəˈkʌm/ | chiến thắng |
| remote | a | /rɪˈməʊt/ | xa xôi, hẻo lánh |
| suffer | v | /ˈsʌfə(r)/ | chịu đựng, trải qua |
| voluntarily | adv | /ˈvɒləntrəli/ | tự nguyện |
| wounded | a | /ˈwuːndɪd/ | bị thương |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 4