09/05/2018, 12:13
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 14: Recreation
Unit 14 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa athletics n /æθˈletɪks/ điền kinh average n /ˈævərɪdʒ/ trung bình bricklaying n /ˈbrɪkleɪɪŋ/ xây dựng campground n /ˈkæmpɡraʊnd/ bãi cắm ...
Unit 14
| Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| athletics | n | /æθˈletɪks/ | điền kinh |
| average | n | /ˈævərɪdʒ/ | trung bình |
| bricklaying | n | /ˈbrɪkleɪɪŋ/ | xây dựng |
| campground | n | /ˈkæmpɡraʊnd/ | bãi cắm trại |
| dirt bike | /ˈdɜːt baɪk/ | xe moto địa hình | |
| entry qualification | /ˈentri ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | điều kiện nhập học | |
| fee | n | /fiː/ | học phí |
| glass engraving | /ɡlɑːs ɪnˈɡreɪvɪŋ/ | khắc kính | |
| home-based | a | /həʊm beɪst/ | ở nhà |
| improvement | n | /ɪmˈpruːvmənt/ | sự cải thiện, sửa sang, tu bổ; |
| memento | n | /məˈmentəʊ/ | kỉ vật |
| solitude | n | /ˈsɒlɪtjuːd/ | sự biệt lập, cô độc |
| sophisticated | a | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | phức tạp, tinh tế |
| stock market | /ˈstɒk mɑːkɪt/ | thị trường chứng khoán | |
| spectacular | a | /spekˈtækjələ(r)/ | ngoạn mục, hùng vĩ, rất đẹp mắt |
| undertake | v | /ˌʌndəˈteɪk/ | thực hiện (một công việc, nhiệm vụ,…) |
| waterfall | n | /ˈwɔːtəfɔːl/ | thác nước |
| wilderness | n | /ˈwɪldənəs/ | miền hoang dã |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 14