09/05/2018, 08:34
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6: An excursion
Unit 6: An excursion - Từ vựng về danh lam thắng cảnh và tham quan dã ngoại Từ vựng Phát âm Nghĩa altitude (n) /ˈæltɪtjuːd/ độ cao Botanical Garden vườn bách thảo campfire (n) /ˈkæmpfaɪə(r)/ lửa trại cave (n) /keɪv/ hang động ...
Unit 6: An excursion
- Từ vựng về danh lam thắng cảnh và tham quan dã ngoại
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
| altitude (n) | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao |
| Botanical Garden | vườn bách thảo | |
| campfire (n) | /ˈkæmpfaɪə(r)/ | lửa trại |
| cave (n) | /keɪv/ | hang động |
| destination (n) | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | nơi đến, đích |
| excursion (n) | /ɪkˈskɜːʃn/ | chuyến tham quan, cuộc đi chơi |
| glorious (adj) | /ˈɡlɔːriəs/ | rực rỡ, lộng lẫy |
| left-over (n) | /ˈleftəʊvə(r)/ | thức ăn còn thừa |
| permission (n) | /pəˈmɪʃn/ | sự cho phép |
| persuade (v) | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
| picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp như tranh |
| pine forest | rừng thông | |
| resort (n) | /rɪˈzɔːt/ | nơi nghỉ |
| site (n) | /saɪt/ | địa điểm, vị trí |
| waterfall (n) | /ˈwɔːtəfɔːl/ | thác nước |
| wonder (n) | /ˈwʌndə(r)/ | kỳ quan |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 6