05/06/2018, 22:58
Trường ĐH Văn Hiến công bố điểm trúng tuyển theo học bạ 2017
Tên ngành Mã ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú Việt Nam học 52220113 C00; D01; D14; D15 18 Xét theo học bạ Ngôn ngữ Anh 52220201 A01; D01; D10; D15 18 Xét theo học bạ Ngôn ngữ Pháp 52220203 A01; D01; D10; D15 18 Xét theo học bạ ...
Tên ngành | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
Việt Nam học | 52220113 | C00; D01; D14; D15 | 18 | Xét theo học bạ |
Ngôn ngữ Anh | 52220201 | A01; D01; D10; D15 | 18 | Xét theo học bạ |
Ngôn ngữ Pháp | 52220203 | A01; D01; D10; D15 | 18 | Xét theo học bạ |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 52220204 | A01; D01; D10; D15 | 18 | Xét theo học bạ |
Ngôn ngữ Nhật | 52220209 | A01; D01; D10; D15 | 18 | Xét theo học bạ |
Đông phương học | 52220213 | A01; C00; D01; D15 | 18 | Xét theo học bạ |
Văn học | 52220330 | C00; D01; D14; D15 | 18 | Xét theo học bạ |
Văn hóa học | 52220340 | C00; D01; D14; D15 | 18 | Xét theo học bạ |
Xã hội học | 52310301 | A00; C00; C04; D01 | 18 | Xét theo học bạ |
Tâm lý học | 52310401 | A00; B00; C00; D01 | 18 | Xét theo học bạ |
Quản trị kinh doanh | 52340101 | A00; A01; C04; D01 | 18 | Xét theo học bạ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 52340103 | A00; C00; C04; D01 | 18 | Xét theo học bạ |
Quản trị khách sạn | 52340107 | A00; C00; C04; D01 | 18 | Xét theo học bạ |
Công nghệ thông tin | 52480201 | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét theo học bạ |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 52520207 | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét theo học bạ |
Theo TTHN