CÁC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU XÉT TUYỂN BỔ SUNG ĐỢT 1
BẬC CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2016
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Các ngành đào tạo Đại học có xét tuyển bổ sung đợt 1 |
|
1 |
Công nghệ Thông tin |
D480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
84
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
D510201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) |
99
|
3 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
94
|
4 |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A01) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
95 |
5 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) |
51
|
6 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
46
|
7 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
66 |
Các ngành đào tạo Cao đẳng có xét tuyển bổ sung đợt 1 |
|
1 |
Công nghệ Thông tin |
C480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
97 |
2 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
C510201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) |
95 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
C510301 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) |
46 |
4 |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
C510406 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Sinh học, Hóa học (B00) |
49 |
5 |
Kế toán |
C340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
42 |
6 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
47
|
7 |
Sư phạm Tin học |
C140210 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
34 |
8 |
Sư phạm Vật lý |
C140211 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) |
24 |
9 |
Sư phạm Hóa học |
C140212 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Sinh học, Hóa học (B00) |
21 |
10 |
Sư phạm Sinh học |
C140213 |
Toán, Sinh học, Hóa học (B00) |
37 |
11 |
Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
4 |
12 |
Sư phạm Lịch sử |
C140218 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
35 |
13 |
Sư phạm Địa lý |
C140219 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
10 |
14 |
Sư phạm Âm nhạc |
C140221 |
Ngữ văn, Năng khiếu âm nhạc 1 (Xướng âm giọng đô trưởng), Năng khiếu Âm nhạc 2 (Hát một ca khúc Việt Nam) (N00) |
24
|
15 |
Sư phạm Tiếng Anh |
C140231 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
22
|
|