Tra cứu địa điểm thi ĐH-CĐ năm 2013 trường Đại học Hà Nội
Danh sách địa điểm thi đại học năm 2013 trường Đại học Hà Nội STT Khối Cụm thi Điểm thi Địa điểm Từ phòng Đến phòng 1 A HN 1 Tầng 4, 6 và 7 nhà C, nhà D2, nhà D3, Trường Đại ...
Danh sách địa điểm thi đại học năm 2013 trường Đại học Hà Nội
STT |
Khối |
Cụm thi |
Điểm thi |
Địa điểm |
Từ phòng |
Đến phòng |
1 |
A |
HN |
1 |
Tầng 4, 6 và 7 nhà C, nhà D2, nhà D3, Trường Đại học Hà Nội (Km9, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội) |
1 |
9 |
2 |
A |
H |
2 |
Đại học Hàng Hải (B1,2,3,4) (Số 338 Lạch Tray, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng) |
374 |
375 |
3 |
A |
V |
3 |
Trường Đại học Vinh - Nhà học D1 (182 - Đường Lê Duẩn - TP. Vinh - Nghệ An) |
34 |
35 |
4 |
D1 |
HN |
3 |
Trường THPT Quang Trung (Ngõ 2, đường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội) |
1 |
9 |
5 |
D1 |
HN |
4 |
Trường THCS Mỗ Lao (Khu đô thị mới Mộ Lao, phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội) |
31 |
69 |
6 |
D1 |
HN |
5 |
Nhà A2 - Học Viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông (Km 10, đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội) |
100 |
99 |
7 |
D1 |
HN |
6 |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Số 54, phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội) |
117 |
176 |
8 |
D1 |
HN |
7 |
Tầng 4, 6 và 7 nhà C, nhà D1, nhà D2, nhà D3, Trường Đại học Hà Nội (Km9, đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội) |
177 |
216 |
9 |
D1 |
HN |
8 |
Nhà E, Trường Đại học Hà Nội (Km9, đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội) |
217 |
227 |
10 |
D1 |
H |
2 |
Đại học Hàng Hải - C1 (Tầng 2-5) (Số 484 Lạch Tray, Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng) |
180 |
191 |
11 |
D1 |
V |
1 |
Trường THPT Lê Viết Thuật (147-Đ.Phong Định Cảng-P.Trường Thi-TP.Vinh-Nghệ An) |
241 |
244 |
12 |
D2 |
HN |
8 |
Nhà E, Trường Đại học Hà Nội (Km9, đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội) |
230 |
231 |
13 |
D2 |
H |
2 |
Đại học Hàng Hải - C1 (Tầng 2-5) (Số 484 Lạch Tray, Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng) |
193 |
193 |
14 |
D2 |
V |
1 |
Trường THPT Lê Viết Thuật (147-Đ.Phong Định Cảng-P.Trường Thi-TP.Vinh-Nghệ An) |
244 |
244 |
15 |
D3 |
HN |
8 |
Nhà E, Trường Đại học Hà Nội (Km9, đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội) |
232 |
236 |
16 |
D3 |
H |
2 |
Đại học Hàng Hải - C1 (Tầng 2-5) (Số 484 Lạch Tray, Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng) |
193 |
193 |
17 |
D3 |
V |
1 |
Trường THPT Lê Viết Thuật (147-Đ.Phong Định Cảng-P.Trường Thi-TP.Vinh-Nghệ An) |
244 |
244 |
18 |
D4 |
HN |
8 |
Nhà E, Trường Đại học Hà Nội (Km9, đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội) |
237 |
238 |
19 |
D4 |
H |
2 |
Đại học Hàng Hải - C1 (Tầng 2-5) (Số 484 Lạch Tray, Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng) |
192 |
192 |
20 |
D5 |
HN |
8 |
Nhà E, Trường Đại học Hà Nội (Km9, đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội) |
236 |
239 |
21 |
D5 |
H |
2 |
Đại học Hàng Hải - C1 (Tầng 2-5) (Số 484 Lạch Tray, Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng) |
193 |
193 |
22 |
D5 |
V |
1 |
Trường THPT Lê Viết Thuật (147-Đ.Phong Định Cảng-P.Trường Thi-TP.Vinh-Nghệ An) |
244 |
244 |
23 |
D6 |
HN |
8 |
Nhà E, Trường Đại học Hà Nội (Km9, đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội) |
227 |
229 |
24 |
D6 |
H |
2 |
Đại học Hàng Hải - C1 (Tầng 2-5) (Số 484 Lạch Tray, Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng) |
193 |
193 |
1. Trường Đại học Hà Nội:
Tầng 4, 6 và 7 nhà C, nhà D2, nhà D3, Trường Đại học Hà Nội (Km9, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội)
Cụm thi Hải Phòng
Trường Đại học Hàng Hải: C1 (Tầng 2-5) Số 484 Lạch Tray, Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng
Tuyensinh247 Tổng hợp