07/05/2018, 14:48

Tra cứu bảng ASCII trong HTML

ASCII là chữ viết tắt của American Standard Code for Information Interchange . Có 128 mã ASCII tiêu chuẩn, mỗi mã có thể được biểu diễn bởi 7 chữ số nhị phân từ 0000000 đến 1111111. Phần mở rộng ASCII thêm vào 128 ký tự mà đa dạng giữa máy tính, chương trình và các font. Các mã 7 ...

ASCII là chữ viết tắt của American Standard Code for Information Interchange. Có 128 mã ASCII tiêu chuẩn, mỗi mã có thể được biểu diễn bởi 7 chữ số nhị phân từ 0000000 đến 1111111.

Phần mở rộng ASCII thêm vào 128 ký tự mà đa dạng giữa máy tính, chương trình và các font.

Các mã 7 bit ASCII

DECOCTHEXBINBiểu tượngHTML CodeMiêu tả
00000000000000NUL�Null
10010100000001SOHPhần bắt đầu đầu đề
20020200000010STXBắt đầu văn bản
30030300000011ETXPhần cuối văn bản
40040400000100EOTPhần cuối của truyền tải
50050500000101ENQCâu hỏi
60060600000110ACKTín hiệu thừa nhận
70070700000111BELBell
80100800001000 BSNút quay trở lại
90110900001001 HT	Tab ngang
100120A00001010 LF
Line Feed
110130B00001011 VTTab dọc
120140C00001100 FFForm Feed
130150D00001101 CR
Carriage Return
140160E00001110 SOShift Out / X-On
150170F00001111 SIShift In / X-Off
160201000010000DLEThoát khỏi dòng dữ liệu
170211100010001DC1Điều khiển thiết bị 1 (oft. XON)
180221200010010DC2Điều khiển thiết bị 2
190231300010011DC3Điều khiển thiết bị 3 (oft. XOFF)
200241400010100DC4Điều khiển thiết bị 4
210251500010101NAKTín hiệu thừa nhận phủ định
220261600010110SYNĐồng bộ
230271700010111ETBPhần cuối của khối truyền tải
240301800011000CANCancel
250311900011001 EMPhần cuối của thiết bị trung gian
260321A00011010SUBThay thế
270331B00011011ESCEscape
280341C00011100 FSBộ tách file
290351D00011101 GSBộ tách nhóm
300361E00011110 RSBộ tách đĩa ghi
310371F00011111 USBộ tách đơn vị
320402000100000  Khoảng trống
330412100100001!!Dấu chấm than
340422200100010""Dấu trích dẫn kép
350432300100011##Dấu thăng
360442400100100$$Đôla
370452500100101%%Phần trăm
380462600100110&&Dấu và
390472700100111''Trích dẫn đơn
400502800101000((Dấu ngoặc đơn mở
410512900101001))Dấu ngoặc đơn đóng
420522A00101010**Dấu hoa thị
430532B00101011++Dấu cộng
440542C00101100,,Dấu phảy
450552D00101101--Dấu trừ
460562E00101110..Dấu chấm
470572F00101111//Dấu gạch chéo/phép chia
48060300011000000Số 0
49061310011000111Số 1
50062320011001022Số 2
51063330011001133Số 3
52064340011010044Số 4
53065350011010155Số 5
54066360011011066Số 6
55067370011011177Số 7
56070380011100088Số 8
57071390011100199Số 9
580723A00111010::Dấu hai chấm
590733B00111011;&#59;Dấu chấm phảy
600743C00111100<&#60;Dấu nhỏ hơn
610753D00111101=&#61;Dấu bằng
620763E00111110>&#62;Dấu lớn hơn
630773F00111111?&#63;Dấu hỏi
641004001000000@&#64;Ký hiệu @
651014101000001A&#65;Chữ hoa A
661024201000010B&#66;Chữ hoa B
671034301000011C&#67;Chữ hoa C
681044401000100D&#68;Chữ hoa D
691054501000101E&#69;Chữ hoa E
701064601000110F&#70;Chữ hoa F
711074701000111G&#71;Chữ hoa G
721104801001000H&#72;Chữ hoa H
731114901001001I&#73;Chữ hoa I
741124A01001010J&#74;Chữ hoa J
751134B01001011K&#75;Chữ hoa K
761144C01001100L&#76;Chữ hoa L
771154D01001101M&#77;Chữ hoa M
781164E01001110N&#78;Chữ hoa N
791174F01001111O&#79;Chữ hoa O
801205001010000P&#80;Chữ hoa P
811215101010001Q&#81;Chữ hoa Q
821225201010010R&#82;Chữ hoa R
831235301010011S&#83;Chữ hoa S
841245401010100T&#84;Chữ hoa T
851255501010101U&#85;Chữ hoa U
861265601010110V&#86;Chữ hoa V
871275701010111W&#87;Chữ hoa W
881305801011000X&#88;Chữ hoa X
891315901011001Y&#89;Chữ hoa Y
901325A01011010Z&#90;Chữ hoa Z
911335B01011011[&#91;Dấu ngoặc vuông mở
921345C01011100&#92;Dấu gạch chéo ngược
931355D01011101]&#93;Dấu ngoặc vuông đóng
941365E01011110^&#94;Dấu mũ
951375F01011111_&#95;Gạch ngang nối
961406001100000`&#96;Dấu nháy ngược
971416101100001a&#97;Chữ thường a
981426201100010b&#98;Chữ thường b
991436301100011c&#99;Chữ thường c
1001446401100100d&#100;Chữ thường d
1011456501100101e&#101;Chữ thường e
1021466601100110f&#102;Chữ thường f
1031476701100111g&#103;Chữ thường g
1041506801101000h&#104;Chữ thường h
1051516901101001i&#105;Chữ thường i
1061526A01101010j&#106;Chữ thường j
1071536B01101011k&#107;Chữ thường k
1081546C01101100l&#108;Chữ thường l
1091556D01101101m&#109;Chữ thường m
1101566E01101110n&#110;Chữ thường n
1111576F01101111o&#111;Chữ thường o
1121607001110000p&#112;Chữ thường p
1131617101110001q&#113;Chữ thường q
1141627201110010r&#114;Chữ thường r
1151637301110011s&#115;Chữ thường s
1161647401110100t&#116;Chữ thường t
1171657501110101u&#117;Chữ thường u
1181667601110110v&#118;Chữ thường v
1191677701110111w&#119;Chữ thường w
1201707801111000x&#120;Chữ thường x
1211717901111001y&#121;Chữ thường y
1221727A01111010z&#122;Chữ thường z
1231737B01111011{&#123;Dấu ngoặc ôm mở
1241747C01111100|&#124;Dấu gạch đứng
1251757D01111101}&#125;Dấu ngoặc ôm đóng
1261767E01111110~&#126;Dấu ngã
1271777F01111111&#127;Delete

Các mã Extended ASCII

Dưới đây là danh sách 128 mã được thêm vào của ASCII theo tiêu chuẩn ISO 8859-1, cũng được gọi là ISO Latin-1.

DECOCTHEXBINBiểu tượngHTML CodeMiêu tả
1282008010000000€&#128;Ký hiệu đồng Euro
1292018110000001   
1302028210000010‚&#130;Single low-9 quotation mark
1312038310000011ƒ&#131;Latin small letter f with hook
1322048410000100„&#132;Double low-9 quotation mark
1332058510000101…&#133;Horizontal ellipsis
1342068610000110†&#134;Dagger
1352078710000111‡&#135;Double dagger
1362108810001000ˆ&#136;Modifier letter circumflex accent
1372118910001001‰&#137;Per mille sign
1382128A10001010Š&#138;Latin capital letter S with caron
1392138B10001011‹&#139;Single left-pointing angle quotation
1402148C10001100Œ&#140;Latin capital ligature OE
1412158D10001101   
1422168E10001110Ž&#142;Latin capital letter Z with caron
1432178F10001111   
1442209010010000   
1452219110010001‘&#145;Left single quotation mark
1462229210010010’&#146;Right single quotation mark
1472239310010011“&#147;Left double quotation mark
1482249410010100”&#148;Right double quotation mark
1492259510010101•&#149;Bullet
1502269610010110–&#150;En dash
1512279710010111—&#151;Em dash
1522309810011000˜&#152;Small tilde
1532319910011001™&#153;Trade mark sign
1542329A10011010š&#154;Latin small letter S with caron
1552339B10011011›&#155;Single right-pointing angle quotation mark
1562349C10011100œ&#156;Latin small ligature oe
1572359D10011101   
1582369E10011110ž&#158;Latin small letter z with caron
1592379F10011111Ÿ&#159;Latin capital letter Y with diaeresis
160240A010100000 &#160;Non-breaking space
161241A110100001¡&#161;Inverted exclamation mark
162242A210100010¢&#162;Cent sign
163243A310100011£&#163;Pound sign
164244A410100100¤&#164;Currency sign
165245A510100101¥&#165;Yen sign
166246A610100110¦&#166;Pipe, Broken vertical bar
167247A710100111§&#167;Section sign
168250A810101000¨&#168;Spacing diaeresis - umlaut
169251A910101001©&#169;Copyright sign
170252AA10101010ª&#170;Feminine ordinal indicator
171253AB10101011«&#171;Left double angle quotes
172254AC10101100¬&#172;Not sign
173255AD10101101­&#173;Soft hyphen
174256AE10101110®&#174;Registered trade mark sign
175257AF10101111¯&#175;Spacing macron - overline
176260B010110000o&#176;Degree sign
177261B110110001±&#177;Plus-or-minus sign
178262B210110010²&#178;Superscript two - squared
179263B310110011³&#179;Superscript three - cubed
180264B410110100´&#180;Acute accent - spacing acute
181265B510110101µ&#181;Micro sign
182266B610110110&#182;Pilcrow sign - paragraph sign
183267B710110111·&#183;Middle dot - Georgian comma
184270B810111000¸&#184;Spacing cedilla
185271B910111001¹&#185;Superscript one
186272BA10111010º&#186;Masculine ordinal indicator
187273BB10111011»&#187;Right double angle quotes
188274BC10111100¼&#188;Fraction one quarter
189275BD10111101½&#189;Fraction one half
190276BE10111110¾&#190;Fraction three quarters
191277BF10111111¿&#191;Inverted question mark
192300C011000000À&#192;Latin capital letter A with grave
193301C111000001Á&#193;Latin capital letter A with acute
194302C211000010Â&#194;Latin capital letter A with circumflex
195303C311000011Ã&#195;Latin capital letter A with tilde
196304C411000100Ä&#196;Latin capital letter A with diaeresis
197305C511000101Å&#197;Latin capital letter A with ring above
198306C611000110Æ&#198;Latin capital letter AE
199307C711000111Ç&#199;Latin capital letter C with cedilla
200310C811001000È&#200;Latin capital letter E with grave
201311C911001001É&#201;Latin capital letter E with acute
202312CA11001010Ê&#202;Latin capital letter E with circumflex
203313CB11001011Ë&#203;Latin capital letter E with diaeresis
204314CC11001100Ì&#204;Latin capital letter I with grave
205315CD11001101Í&#205;Latin capital letter I with acute
206316CE11001110Î&#206;Latin capital letter I with circumflex
207317CF11001111Ï&#207;Latin capital letter I with diaeresis
208320D011010000Ð&#208;Latin capital letter ETH
209321D111010001Ñ&#209;Latin capital letter N with tilde
210322D211010010Ò&#210;Latin capital letter O with grave
211323D311010011Ó&#211;Latin capital letter O with acute
212324D411010100Ô&#212;Latin capital letter O with circumflex
213325D511010101Õ&#213;Latin capital letter O with tilde
214326D611010110Ö&#214;Latin capital letter O with diaeresis
215327D711010111×&#215;Multiplication sign
216330D811011000Ø&#216;Latin capital letter O with slash
217331D911011001Ù&#217;Latin capital letter U with grave
218332DA11011010Ú&#218;Latin capital letter U with acute
219333DB11011011Û&#219;Latin capital letter U with circumflex
220334DC11011100Ü&#220;Latin capital letter U with diaeresis
221335DD11011101Ý&#221;Latin capital letter Y with acute
222336DE11011110Þ&#222;Latin capital letter THORN
223337DF11011111ß&#223;Latin small letter sharp s - ess-zed
224340E011100000à&#224;Latin small letter a with grave
225341E111100001á&#225;Latin small letter a with acute
226342E211100010â&#226;Latin small letter a with circumflex
227343E311100011ã&#227;Latin small letter a with tilde
228344E411100100ä&#228;Latin small letter a with diaeresis
229345E511100101å&#229;Latin small letter a with ring above
230346E611100110æ&#230;Latin small letter ae
231347E711100111ç&#231;Latin small letter c with cedilla
232350E811101000è&#232;Latin small letter e with grave
233351E911101001é&#233;Latin small letter e with acute
234352EA11101010ê&#234;Latin small letter e with circumflex
235353EB11101011ë&#235;Latin small letter e with diaeresis
236354EC11101100ì&#236;Latin small letter i with grave
237355ED11101101í&#237;Latin small letter i with acute
238356EE11101110î&#238;Latin small letter i with circumflex
239357EF11101111ï&#239;Latin small letter i with diaeresis
240360F011110000ð&#240;Latin small letter eth
241361F111110001ñ&#241;Latin small letter n with tilde
242362F211110010ò&#242;Latin small letter o with grave
243363F311110011ó&#243;Latin small letter o with acute
244364F411110100ô&#244;Latin small letter o with circumflex
245365F511110101õ&#245;Latin small letter o with tilde
246366F611110110ö&#246;Latin small letter o with diaeresis
247367F711110111÷&#247;Division sign
248370F811111000ø&#248;Latin small letter o with slash
249371F911111001ù&#249;Latin small letter u with grave
250372FA11111010ú&#250;Latin small letter u with acute
251373FB11111011û&#251;Latin small letter u with circumflex
252374FC11111100ü&#252;Latin small letter u with diaeresis
253375FD11111101ý&#253;Latin small letter y with acute
254376FE11111110þ&#254;Latin small letter thorn
255377FF11111111ÿ&#255;Latin small letter y with diaeresis

Loạt bài hướng dẫn học lập trình HTML cơ bản và nâng cao của chúng tôi dựa trên nguồn tài liệu của: Tutorialspoint.com

Follow fanpage của team hoặc facebook cá nhân Nguyễn Thanh Tuyền để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.

Bài học HTML phổ biến khác tại vietjack.com:

0