Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 thí điểm theo từng Unit
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 thí điểm theo từng Unit Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chương trình mới tất cả Unit Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 thí điểm VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn do ...
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 thí điểm theo từng Unit
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 thí điểm
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm toàn bộ từ mới xuyên suốt 12 bài của chương trình học thí điểm. Từ mới có kèm phiên âm và nghĩa giúp các bạn ôn luyện hiệu quả.
UNIT 1. MY HOBBIES
Sở thích của tôi
1. a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/: dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/: cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ/: quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm/: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) /kɑːv/: chạm, khắc
6. carved (adj) /kɑːvd/: được chạm, khắc
7. collage (n) /'kɒlɑːʒ/: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) /eɡʃel/: vỏ trứng
9. fragile (adj) /'frædʒaɪl/: dễ vỡ
10. gardening (n) /'ɡɑːdənɪŋ/: làm vườn
11. horse-riding (n) /hɔːs, 'raɪdɪŋ/: cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) /aɪs, 'skeɪtɪŋ/: trượt băng
13. making model /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/: làm mô hình
14. making pottery /'meɪkɪŋ 'pɒtəri/: nặn đồ gốm
15. melody /'melədi/: giai điệu
16. monopoly (n) /mə'nɒpəli/: cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) /'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/: leo núi
18. share (v) /ʃeər/: chia sẻ
19. skating (n) /'skeɪtɪŋ/: trượt pa tanh
20. strange (adj) /streɪndʒ/: lạ
21. surfing (n) /'sɜːfɪŋ/: lướt sóng
22. unique (adj) /jʊˈni:k/: độc đáo
23. unusual (adj) /ʌn'ju:ʒuəl/: khác thường
UNIT 2. HEALTH
Sức khỏe
1. allergy (n) /'ælədʒi/: dị ứng
2. calorie(n) /'kæləri/: calo
3. compound (n) /'kɒmpaʊnd/: ghép, phức
4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt/: tập trung
5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/: liên từ
6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp
7. cough (n) /kɒf/: ho
8. depression (n) /dɪˈpreʃən/: chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) /'daɪət/: ăn kiêng
10. essential (n) /ɪˈsenʃəl/: cần thiết
11. expert (n) /'ekspɜːt/: chuyên gia
12. independent (v) /'ɪndɪˈpendənt/: độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) /'ɪtʃi/: ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) /dʒʌŋk fu:d/: đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) /mɪθ/: việc hoang đường
16. obesity (adj) /əʊˈbi:sɪti/: béo phì
17. pay attention /peɪ ə'tenʃən/: chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) /pʊt ɒn weɪt/: lên cân
19. sickness (n) /'sɪknəs/: đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt/: mụn nhọt
21. stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) /'sʌnbɜːn/: cháy nắng
23. triathlon (n) /traɪˈæθlɒn/: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən/: người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
Hoạt động phục vụ cộng đồng
1. benefit (n) /'benɪfɪt/: lợi ích
2. blanket (n) /'blæŋkɪt/: chăn
3. charitable (adj) /'tʃærɪtəbl/: từ thiện
4. clean up (n, v) /kli:n ʌp/: dọn sạch
5. community service (n) /kə'mju:nəti 'sɜːvɪs/: dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) /dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl/: người tàn tật
7. donate (v) /dəʊˈneɪt/: hiến tặng, đóng góp
8. elderly people (n) /'eldəli 'pi:pl/: người cao tuổi
9. graffiti /ɡrə'fi:ti/: hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people /'həʊmləs 'pi:pl/: người vô gia cư
11. interview (n, v) /'ɪntərvju:/: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference /meɪk ə 'dɪfərəns/: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor (n) /'mentɔːr/: thầy hướng dẫn
14. mural (n) /'mjʊərəl/: tranh khổ lớn
15. non-profit organization (n) nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/: tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home /'nɜːsɪŋ həʊm/: nhà dưỡng lão
17. organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/: tổ chức
18. service (n) /'sɜːrvɪs/: dịch vụ
19. shelter (n) /'ʃeltər/: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng
21. street children (n) /stri:t 'tʃɪldrən/: trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced /tu: bi: fɔːst/: bị ép buộc
23. traffic jam (n) /"træfɪk dʒæm/: ùn tắc giao thông
24. tutor (n, v) /'tju:tər/: thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer (n, v) /,vɒlən'tɪər/: người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees: trồng cây
29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người
UNIT 4. MUSIC AND ARTS
Âm nhạc và nghệ thuật
1. anthem (n) /'ænθəm /: quốc ca
2. atmosphere (n) /'ætməsfɪər/: không khí, môi trường
3. compose (v) /kəm'pəʊz/: soạn, biên soạn
4. composer (n) /kəm'pəʊzər/: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5. control (v) /kən'trəʊl/: điều khiển
6. core subject (n) /kɔːr 'sʌbdʒekt/: môn học cơ bản
7. country music (n) /'kʌntri 'mju:zɪk/: nhạc đồng quê
8. curriculum (n) /kə'rɪkjʊləm/: chương trình học
9. folk music (n) /fəʊk 'mju:zɪk/: nhạc dân gian
10. non-essential (adj) /nɒn-ɪˈsenʃəl/: không cơ bản
11. opera (n) /'ɒpərə/: vở nhạc kịch
12. originate (v) /ə'rɪdʒɪneɪt/: bắt nguồn
13. perform (n) /pə'fɔːm/: biểu diễn
14. performance (n) /pə'fɔːməns/: sự trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography (n) /fə'tɒɡrəfi/: nhiếp ảnh
16. puppet (n) /'pʌpɪt/: con rối
17. rural (adj) /'rʊərəl/: thuộc nông thôn, thôn quê
18. sculpture (n) /'skʌlptʃər/: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19. support (v) /sə'pɔ:t/: nâng đỡ
20. Tick Tac Toe (n) /tɪk tæk təʊ/: trò chơi cờ ca-rô
21. water puppetry (n) /'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ/: múa rối nước
UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK
Đồ ăn và thức uống Việt
1. beat (v) /bi:t/: khuấy trộn, đánh trộn
2. beef (n) /bi:f/: thịt bò
3. bitter (adj) /'bɪtə/: đắng
4. broth (n) /brɒθ/: nước xuýt
5. delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/: ngon, thơm ngon
6. eel (n) /i:l/: con lươn
7. flour (n) /flaʊə/: bột
8. fold (n) /fəʊld/: gấp, gập
9. fragrant (adj) /'freɪɡrənt/: thơm, thơm phức
10. green tea (n) /,ɡri:n 'ti:/: chè xanh
11. ham (n) /hæm/: giăm bông
12. noodles (n) /'nu:dlz/: mì, mì sợi
13. omelette (n) /'ɒmlət, 'ɒmlɪt/: trứng tráng
14. pancake (n) /'pænkeɪk/: bánh kếp
15. pepper (n) /'pepər/: hạt tiêu
16. pork (n) /pɔːk/: thịt lợn
17. pour (v) /pɔː/: rót, đổ
18. recipe (n) /'resɪpi/: công thức làm món ăn
19. salt (n) /'sɔːlt/: muối
20. salty (adj) /'sɔːlti/: mặn, có nhiều muối
21. sandwich (n) /'sænwɪdʒ/: bánh xăng-đúych
22. sauce (n) /sɔːs/: nước xốt
23. sausage (n) /'sɒsɪdʒ/: xúc xích
24. serve (v) /sɜːv/ múc/ xới/: gắp ra để ăn
25. shrimp (n) /ʃrɪmp/: con tôm
26. slice (n) /slaɪs/: miếng mỏng, lát mỏng
27. soup (n) /su:p/: súp, canh, cháo
28. sour (adj) /saʊər/: chua
29. spicy (adj) /'spaɪsi/: cay, nồng
30. spring rolls (n) /sprɪŋ rəʊlz/: nem rán
31. sweet (adj) /swi:t/: ngọt
32. sweet soup (n) /swi:t su:p/: chè
33. tasty (adj) /'teɪsti/: đầy hương vị, ngon
34. tofu (n) /'təʊfu:/: đậu phụ
35. tuna (n) /'tju:nə/: cá ngừ
36. turmeric (n) /'tɜːmərɪk/: củ nghệ
37. warm (v) /wɔːm/: hâm nóng
UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam
1. build (v) /bɪld/: xây dựng
2. consider (v) /kən'sɪdər/: coi như
3. consist of (v) /kən'sist əv/: bao hàm/gồm
4. construct (v) /kən'strʌkt/: xây dựng
5. doctor’s stone tablet (n) /'dɒktərz stəʊn 'tæblət/: bia tiến sĩ
6. erect (v) /i´rekt/: xây dựng lên, dựng lên
7. found (v) /faʊnd/: thành lập
8. grow (v) /grəʊ/: trồng, mọc
9. Imperial Academy (n) /ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi/: Quốc Tử Giám
10. Khue Van Pavilion (n) /'pəvɪljən/: Khuê Văn Các
11. locate (v) /ləʊˈkeɪt/: đóng, đặt, để ở một vị trí
12. pagoda (n) / pə'ɡəʊdə/: chùa
13. recognise (v) /'rekəgnaiz/: chấp nhận, thừa nhận
14. regard (v) /rɪˈɡɑːd/: đánh giá
15. relic (n) /'relɪk/: di tích
16. site (n) /saɪt/: địa điểm
17. statue (n) /'stætʃu:/: tượng
18. surround (v) /sә'raʊnd/: bao quanh, vây quanh
19. take care of (v) /teɪ keər əv/: trông nom, chăm sóc
20. Temple of Literature (n) /’templ əv 'lɪtərɪtʃə/: Văn Miếu
21. World Heritage (n) /wɜːld 'herɪtɪdʒ/: Di sản thế giới
UNIT 7. TRAFFIC
Giao thông
1. cycle (v) /saɪkl/: đạp xe
2. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe
3. park (v) /pɑ:k/: đỗ xe
4. pavement (n) /'peɪvmənt/: vỉa hè (cho người đi bộ)
5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/: nhà ga xe lửa
6. safely (adv) /'seɪflɪ/: an toàn
7. safety (n) /'seɪftɪ/: sự an toàn
8. seatbelt (n) /'si:t'belt/: dây an toàn
9. traffic rule (n) /'træfIk ru:l/: luật giao thông
10. train (n) /treɪn/: tàu hỏa
11. roof (n) /ru:f/: nóc xe, mái nhà
12. illegal (adj) /ɪ'li:gl/: bất hợp pháp
13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe
14. boat (n) /bəʊt/: con thuyền
15. fly (v) /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay
16. helicopter (n) /'helɪkɒptər/: máy bay trực thăng
17. triangle (n) /'traɪæŋɡl/: hình tam giác
18. vehicle (n) /'viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông
19. plane (n) /pleɪn/: máy bay
20. prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/: cấm (không được làm)
21. road sign /rəʊd saɪn/: biển báo giao thông
22. ship (n) /ʃɪp/: tàu thủy
23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh
UNIT 8. FILMS
Điện ảnh
1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ
2. critic (n) /'krɪtɪk/: nhà phê bình
3. direct (v) /dɪˈrekt/: làm đạo diễn (phim, kịch...)
4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ
5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/: phim tài liệu
6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý
7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị
8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước
9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm /: phim kinh dị
10. must-see (n) /'mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem
11. poster (n) /'pəʊstə/: áp phích quảng cáo
12. recommend (v) /,rekə'mend /: giới thiệu, tiến cử
13. review (n) /rɪˈvju:/: bài phê bình
14. scary (adj) /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn
15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng
16. star (v) /stɑː/: đóng vai chính
17. survey (n) /'sɜːveɪ/: cuộc khảo sát
18. thriller (n) /'θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân
19. violent (adj) /'vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
Các lễ hội trên Thế giới
1. festival (n) /'festɪvl/: lễ hội
2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn
3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo
4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/: tổ chức lễ
5. camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại
6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn
7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/: nhân nhồi (vào gà)
8. feast (n) /fi:st/: bữa tiệc
9. turkey (n) /'tə:ki/: gà tây
10. gravy (n) /'ɡreɪvi/: nước xốt
11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/: quả nam việt quất
12. seasonal (adj) /'si:zənl/: thuộc về mùa
13. steep (adj) /sti:p/: dốc
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
Các nguồn năng lượng
1. always (Adj) /'ɔːlweɪz/: luôn luôn
2. often (Adj) /'ɒf(ə)n/: thường
3. sometimes (Adj) /'sʌm.taɪmz/: thỉnh thoảng
4. never (Adj) /'nevə/: không bao giờ
5. take a shower (n) /teɪk ə ʃaʊə/: tắm vòi tắm hoa sen
6. distance (n) /'dɪst(ə)ns/: khoảng cách
7. transport (n) /trans'pɔrt/: phương tiện giao thông
8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti/: điện
9. biogas (n) /'baiou,gæs/: khí sinh học
10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt/: dấu vết, vết chân
11. solar (Adj) /'soʊlər/: (thuộc về) mặt trời
12. carbon dioxide (n) /'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2
13. negative (Adj) / 'neɡətɪv /: xấu, tiêu cực14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác
15. dangerous (Adj) /'deindʒrəs/: nguy hiểm
16. energy (n) /'enədʒi/: năng lượng
17. hydro (n) /'haidrou /: thuộc về nước
18. non-renewable (adj) /,nɔn ri'nju:əbl/: không phục hồi, không tái tạo được
19. plentiful (Adj) /'plentifl/: phong phú, dồi dào
20. renewable (Adj) /ri'nju:əbl/: phục hồi, làm mới lại
21. source (n) /sɔ:s/: nguồn
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
Du lịch trong tương lai
1. safety (n) /'seɪfti/: Sự an toàn
2. pleasant (a) /'pleznt/: Thoải mái, dễ chịu
3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng
4. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe
5. crash (n) /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe
6. fuel (n) /fju:əl/: Nhiên liệu
7. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
8. float (v) /fləut/: Nổi
9. flop (v) /flɔp/: Thất bại
10. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
11. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh
12. pedal (v,n) /'pedl/: đạp, bàn đạp
13. segway (n) /'segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
14. metro (n) /'metrəʊ/: Xe điện ngầm
15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố
16. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng
17. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/: Ô nhiễm
18. technology (n) /tek'nɒlədʒi/: Kỹ thuật
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
Một thế giới quá đông đúc
1. affect (v) /ə'fekt/: Tác động, ảnh hưởng
2. block (v) /blɑ:k/: Gây ùn tắc
3. cheat (v) /tʃi:t/: Lừa đảo
4. crime (n) /kraim/: Tội phạm
5. criminal (n) /'kriminəl/: Kẻ tội phạm
6. density (n) /'densiti/: Mật độ dân số
7. diverse (adj) /dai'və:s/: Đa dạng
8. effect (n) /i'fekt/: Kết quả
9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/: Bùng nổ
10. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/: Chợ trời
11. hunger (n) /'hʌɳgər/: Sự đói khát
12. major (adj) /'meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn
13. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng
14. megacity (n) /'megəsiti/: Thành phố lớn
15. overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/: Quá đông đúc
16. poverty (n) /'pɔvəti/: Sự nghèo đói
17. slum (n) /slʌm/: Khu ổ chuột
18. slumdog (n) /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột
19. space (n) /speis/: Không gian
20. spacious (Adj) /'speiʃəs/: Rộng rãi