Tổng hợp Từ vựng ôn thi IOE khối 3, 4 và 5
Tổng hợp Từ vựng ôn thi IOE khối 3, 4 và 5 Luyện thi IOE lớp 3, 4, 5 IOE (Internet-based Olympiad of English) là cuộc thi Olympic Tiếng Anh trên mạng Internet dành cho học sinh Tiểu học, THCS & ...
Tổng hợp Từ vựng ôn thi IOE khối 3, 4 và 5
IOE (Internet-based Olympiad of English) là cuộc thi Olympic Tiếng Anh trên mạng Internet dành cho học sinh Tiểu học, THCS & THPT trên toàn quốc do bộ GD-ĐT Việt Nam đứng ra tổ chức hàng năm. Kỳ thi này diễn ra với rất nhiều vòng, nhiều cấp độ, trường, quận, thành phố và cả nước. Để có thêm tư liệu ôn tập trước khi bước vào kì thi quan trọng này, mời các bạn tham khảo .
Bài tập viết lại câu luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 cấp quốc gia
Bộ đề luyện thi học sinh giỏi Olympic tiếng Anh lớp 5
Tuyển tập đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 5
Greeting: chào hỏi
Good morning: chào buổi sáng
Good afternoon: chào buổi chiều
Good evening: chào buổi tối
Good night: chúc ngủ ngon
Goodbye/ bye: tạm biệt
Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn
Long time no see: lâu quá không gặp
See you later/ again/ then/ tomorrow: hẹn gặp lại
Have a nice/ good day: chúc 1 ngày tốt lành
Have a nice/ good trip: chúc chuyến đi tốt lành
Good luck to you: chúc bạn may mắn
Color/ Colour: Màu Sắc
White: màu trắng
Blue: màu xanh dương
Yellow: màu vàng
Green: xanh lá cây
Orange: màu cam
Red: màu đỏ
Brown: màu nâu
Purple: màu tím
Pink: màu hồng
Gray/ grey: màu xám
Black: màu đen
Number: số
Zero/ oh: số 0
One: 1
Two: 2
Three: 3
Four: 4
Five: 5
Six: 6
Seven: 7
Eight: 8
Nine: 9
Ten: 10
Eleven: 11
Twelve: 12
Thirteen: 13
Fourteen: 14
Fifteen: 15
Sixteen: 16
Seventeen: 17
Eighteen: 18
Nineteen: 19
Twenty: 20
Twenty-one: 21
Twenty-nine: 29
Thirty: 30
Forty: 40
Fifty: 50
Sixty: 60
Seventy: 70
Eighty: 80
Ninety: 90
One hundred: 100
One thousand: 1000
One million: 1 triệu
One pillion: 1 tỷ
Ordering number: số thứ tự, ngày
First (1st)
Second (2nd)
Third (3rd)
Fourth (4th)
Fifth (5th)
Sixth (6th)
Seventh (7th)
Eighth (8th)
Ninth (9th)
Tenth (10th)
Eleventh (11th)
Twelfth (12th)
Thirteenth (13th)
Fourteenth (14th)
Fifteenth (15th)
Sixteenth (16th)
Seventeenth (17th)
Eighteenth (18th)
Nineteenth (19th)
Twentieth (20)
Twenty-first (21st)
Twenty-second (22nd)
Twenty-third (23rd)
Twenty-fourth (24th)
Twenty-fifth (25th)
Twenty-sixth (26th)
Twenty-seventh (27th)
Twenty-eighth (28th)
Twenty-ninth (29th)
Thirtieth (30th)
Thirty-first (31st)
Days in a week: các ngày trong tuần
Monday: thứ hai
Tuesday: thứ ba
Wednesday: thứ tư
Thursday: thứ năm
Friday: thứ sáu
Saturday: thứ bảy
Sunday: chủ nhật
Today: hôm nay
Yesterday: hôm qua
Tomorrow: ngày mai
Months in a year: các tháng trong năm
January: tháng giêng
February: tháng hai
March: tháng ba
April: tháng tư
May: tháng năm
June: tháng sáu
July: tháng bảy
August: tháng tám
September: tháng chin
October: tháng mười
November: tháng mười một
December: tháng mười hai
Weather: thời tiết
Sunny: nắng
Rainy: mưa
Windy: gió
Cloudy: nhiều mây
Snowy: tuyết
Stormy: bão
Foggy: sương mù
Flood: lũ lụt
Thunder: sét
Warm: ấm áp
Humid: ẩm
Hot: nóng
Cold: lạnh
Cool: mát mẽ
Wet: ướt
Season: mùa
Spring: xuân
Summer: hạ, hè
Fall/ Autumn: thu
Winter: đông
Rainy season: mùa mưa
Dry season: mùa khô
Family: gia đình
Mother/ mom/ mum/ mummy: mẹ
Father/ dad/ daddy: cha
Sister: chị/ em gái
Brother: anh/ em trai
Grandmother/ grandma: bà
Grandfather/ grandpa: ông
Parents: cha mẹ
Grandparents: ông bà
Baby sister: bé gái
Baby brother: bé trai
Son: con trai
Daughter: con gái
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Cousin: anh em họ
Uncle: chú, bác trai, dượng
Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái
Husband: chồng
Wife: vợ
Friend: bạn bè
Best friend/ good friend: bạn tốt
Closed friend: bạn thân
Pen-friend: bạn bốn phương
Job: nghề nghiệp
Teacher: giáo viên
Student/ pupil: học sinh
Worker: công nhân
Farmer: nông dân
Tailor: thợ may
Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá
Pharmacist/ chemist/
Druggist: dược sĩ
Dentist: nha sĩ
Housewife: nội trợ
Driver: tài xế
Cook: đầu bếp, nấu ăn
Shopkeeper: người bán hàng
Police officer: cảnh sát
Fireman: lính cứu hỏa
Postman: người đưa thư
Engineer: kỹ sư
Astronaut: phi hành gia
Businessman/ business person: doanh nhân
Singer: ca sĩ
Dancer: vũ công
Dancers: vũ đoàn, nhóm múa
Actist: nghệ sĩ
Musician: nhạc sĩ
Painter: họa sĩ
Scientist: nhà khoa học
Technician: kỹ thuật viên
Pilot: phi công
Architect: kiến trúc sư
Nursemaid/ baby-sitter: bảo mẫu
Subject: môn học
Timetable: thời khóa biều
Assembly: chào cờ
Vietnamese: tiếng Việt
Math/ Maths/ Mathematics: toán
English: tiếng Anh
Science: khoa học
History: lịch sử
Geography: địa lí
Physic: vật lí
Art: mỹ thuật
Music: âm nhạc
Technology: kĩ thuật
Informatics/ Information Technology (IT): tin học
Physical Education (PE): thể dục
Biology: sinh học
Chemistry: hóa học
Literature: ngữ văn
Moralistic: đạo đức
Dictation: chính tả
Extracurricular activities: sinh hoạt ngoại khóa
Class meeting: sinh hoạt lớp
Letter: chữ cái
Word: từ
Text: bài văn
Essay: bài luận văn
Test: bài kiểm
Exam/ examination: kỳ thi
Course: khóa học
Term: học kỳ
Uniform: đồng phục
Question: câu hỏi
Language: ngôn ngữ
Dialogue: hội thoại
Foreign language: ngoại ngữ
Body: cơ thể
Head: đầu
Neck: cổ
Face: khuôn mặt
Eyes: mắt
Ears: tai
Nose: mũi
Mouth: miệng
Lips: đôi môi
Cheeks: đôi má
Hair: tóc
Shoulder: vai
Chest: ngực
Heart: trái tim
Arm: cánh tay
Elbow: khuỷu tay
Hand: bàn tay
Finger: ngón tay
Leg: chân
Foot: bàn chân
Knee: đầu gối
Toe: ngón chân
Clothes: quần áo
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam
T-shirt: áo thun(phông)
Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ
Coat: áo khoác
Raincoat: áo mưa
Trousers: quần dài
Shorts: quần short (cụt, đùi)
Jeans: đồ gin
Shoes: dép, giày
Sandals: dép quai hậu
Sneakers: giày thể thao
Hat: nón
Cap: mũ lưỡi trai
Glasses: kính
Sunglasses: kính râm
Sweater: áo len
Vest: áo gi lê
Animal: động vật
Chicken: gà
Chick: gà con
Hen: gà mái
Cock: gà trống
Turkey: gà tây (lôi)
Dog: chó
Puppy: chó con
Cat: mèo
Kitty: mèo kitty
Kitten: mèo con
Mouse: chuột
Rat: chuột đồng
Pig: heo
Cow: bò
Ox: bò đực
Duck: vịt
Duckling: vịt con
Goose: ngỗng
Bird: chim
Rabbit/ hare: thỏ
Parrot: vẹt
Bat: dơi
Elephant: voi
Tiger: hồ, cọp
Lion: sư tử
Bear: gấu
Hippo: hà mã
Rhino: tê giác
Giraffe: hươu cao cổ
Kangaroo: chuột túi
Wolf: sói
Fox: cáo
Crow: quạ
Fish: cá
Crab: cua
Penguin: chim cánh cụt
Worm: sâu
Goat: dê
Butterfly: bướm
Sheep: cừu
Donkey: lừa
Monkey: khỉ
Gorilla: đười ươi, tinh tinh, vượn
Bee: ong
Horse: ngựa
Pony: ngựa con
Zebra: ngựa vằn
Pigeon: bồ câu
Frog: ếch
Spider: nhện
Deer: hươu
Reindeer: tuần lộc
Pet: thú cưng
Ant: kiến
Eagle: đại bàng
Turtle/ tortoise: rùa
Seal: hải cẩu, chó biển
Whale: cá voi
Sharp: cá mập
Fly = housefly: ruồi
Mosquito: muỗi
Alligator/ crocodile: cá sấu
Ostrich: đà điểu
Octopus: bạch tuột
Starfish: sao biển
Goldfish: cá vàng(3 đuôi)
Snake: rắn
Python: trăn
Shrimp: tôm
Peacock: công
Camel: lạc đà
Squirrel: sóc
Skunk: chồn
Fruit: trái cây
Orange: cam
Plum: mận
Mango: xoài
Cherry: anh đào
Strawberry: dâu tây
Apple: táo
Pear: lê
Pineapple: dứa, khóm
Peach: đào
Banana: chuối
Coconut: dừa
Watermelon: dưa hấu
Lemon: chanh
Grape: nho
Starfruit: khế
Dragonfruit: thanh long
Jackfruit: mít
Grapefruit: bưởi
Papaya: đu đủ
Milkfruit: vú sữa
Durian: sầu riêng
Flower: hoa
Rose: hồng
Daisy: cúc
Lotus: sen
Sunflower: hướng dương
Apricot: mai
Forget me not: lưu ly
Carnation: cẩm chướng
Lyly: loa kèn
Tulip: hoa tu-lip
Food: thức ăn
Rice: cơm
Noodles: mì
Bread: bánh mì
Cake: bánh
Ice cream: kem
Hamburger
Spaghetty: mì Ý
Sandwich
Pizza
Biscuit/ cookie: bánh quy
Candy/ sweet: kẹo
Chocolate: sô cô la
Butter: bơ
Cheese: pho mát
Meat: thit
Pork: thit heo
Beef: thịt bò
Egg: trứng
Soup: canh
Yogurt: sữa chua
Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng
Hot pot: lẩu
Seafood: hải sản
Drink: thức uống
Water: nước
Mineral water: nước khoáng
Milk: sữa
Juice: nước trái cây
Tea: trà
Coffee: cà phê
White coffee: cà phê sữa
Lemonade/ lemon juice: nước chanh
Apple juice: nước táo
Orange juice: nước cam
Soft drink/ coke/ soda: nước ngọt
Vegetable: rau, củ
Tomato: cà chua
Potato: khoai tây
Carrot: cà rốt
Cucumber: dưa leo
Onion: củ hành
Salad: rau xà lách, rau trộn
Bean: đậu
Pea: hạt đậu tròn
Soya: đậu nành
Sport: thể thao
Football/ soccer: bóng đá
Volleyball: bóng chuyền
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Tennis: quần vợt
Table tennis: bóng bàn
Badminton: cầu lông
Dance: khiêu vũ
Swimming: bơi lội
Running: chạy
Jogging: đi bộ
Jumping: nhảy
Skip/ jump rope: nhảy dây
Chess: cờ
Morning exercise: thể dục buổi sang
Roller-skate: trươt patin
Karate: võ karate
Shuttlecock sport: đá cầu
Ski: trượt tuyết
Ice-skate: trượt băng
Yoga
Go hiking: đi bộ đường dài
Game: trò chơi
Robot: người máy
Yo-yo
Kite: diều
Top: con quay
Hide and seek: trốn tìm
Tag: rượt đuổi
Puzzle: xếp hình
Doll: búp bê
Ball: trái bong
Teddy bear: gấu bông
Balloon: bong bóng
Blindman's bluff: bịt mắt bắt dê
Toy: đồ chơi
Crosswords: ô chữ
School thing: đồ vật ở trường
Desk: bàn học
Chair: ghế tựa
Backpack: ba lô
Schoolbag/ bag: cặp da
Flag: lá cờ
Picture = photo: bức tranh
Pen: bút mực
Pencil: bút chì
Book: sách
Notebook: vở, tập
Marker: bút lông
Crayon: bút sáp màu
Colour pencil: pút chì màu
Paint: màu nước
Paint brush: cọ
Eraser = rubber: cục tẩy
Ruler: cây thước
Pencil case/ pencil box: hộp bút
Pencil sharpener: chuốt bút chì
House thing: đồ vật ở nhà
Table: cái bàn
Stool: ghế đẩu
Tool: công cụ
Bench: ghế dài, ghế đá
Door: cửa cái
Window: cửa sổ
Curtain: rèm cửa
Handbag: túi sách tay
Ladder: thang
Stair: bậc thang
Floor: tầng, lầu
Cupboard: tủ, chạn để ly, chén
Wardrobe/ cabinet: tủ quần áo
Rug/ mop: tấm thảm
Bookcase/ bookshelf: kệ sách
Newspaper: báo chí
Magazine: tạp chí
Comic book: truyện tranh
Dictionary: từ điển
Fairy tale: truyện cổ tích
Detective story: truyện trinh thám
Wall: bức tường
Sofa
Pillow: gối
Towel: khăn
Sink: bồn rửa mặt
Bowl: chén
Plate/ disk: dĩa
Spoon: muỗng, thìa
Chopstick: đũa
Cooker: nồi cơm điện
Knife: dao
Scissors: kéo
Cup: tách
Glass: ly
Stove: bếp
Fridge/ refrigerator: tủ lạnh
Mirror: gương, kiếng
Comb: lược
Brush: bàn chảy đánh răng, cọ vẽ
Umbrella: cây dù
Alarm clock: đồng hồ báo thức
Watch: đồng hồ đeo tay
Light: bóng đèn
Pan: chảo
Candle: đèn cầy, nến
TV/ television: ti vi
Cable TV: truyền hình cáp
Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi
Telephone: điện thoại
Cell phone/ mobile phone: điện thoại
Radio: ra đi ô, máy phát thanh
Cassette: băng cassette
Washing machine: máy giặt
Dish washer: máy rửa bát đĩa
Hair dryer: máy sấy tóc
Sewing machine: máy may
Transport: giao thông
Bike/ bicycle/ cycle: xe đạp
Motorbike: xe mô tô
Car: xe hơi
Van: xe hành lý
Coach: xe đò
Bus: xe buýt
Train: xe lửa
Truck: xe tải
Plane/ airplane: máy bay
Ship/ boat: tàu, thuyền
Spaceship: tàu vũ trụ
Airport: sân bay
Meal: bữa ăn
Breakfast: điểm tâm, ăn sáng
Lunch: ăn trưa
Dinner: ăn tối
Supper: ăn khuya
Location: vị trí
On: trên
In: trong
In front of: trước
Behind: sau
Opposite: đối diện
Near/ next to/ by: bên cạnh
Above: bên trên
Under: dưới
To the left of: bên trái
To the right of: bên phải
Before: trước
After: sau
Beside: bên cạnh
Place: nơi chốn
School: trường học
Primary: tiểu học
Kindergarten: mẫu giáo
Classroom: lớp học
Library: thư viện
Music room: phòng âm nhạc
Art room: phòng nghệ thuật
Gym: nhà luyện tập thề thao
House/ home: nhà
Room: phòng
Floor: tầng lầu
Ceiling: trần nhà
Living room: phòng khách
Bedroom: phòng ngủ
Bathroom: phòng tắm
Dining room: phòng ăn
Kitchen: phòng bếp
Gate: cổng
Fence: hàng rào
Yard: sân
Wall: tường
River: sông
Lake: hồ
Lane: ngõ, hẽm
Road: đường (quê, ngoài đô thị)
Street: đường (đô thị)
Pavement: vĩa hè
Avenue: đại lộ
Park: công viên
Zoo: sở thú
Hotel: khách sạn
Restaurant: nhà hàng
Stadium: sân vận động
Museum: viện bảo tàng
Stage: sân khấu
Post office: bưu điện
Market: chợ
Supermarket: siêu thị
Canteen: căng tin
Circus: rạp xiếc
Cinema/ theater: rạp chiếu phim
Hospital: bệnh viện
Church: nhà thờ
Pagoda: chùa
Temple: đình
Airsport: sân bay
Factory: nhà máy, xí nghiệp
Company: công ty
Sea: biển
Beach/ seaside: bãi biển
Garden: khu vườn
Hill: đồi
Mountain: núi
Gym: nhà tập thể dục
Island: đảo
Islands: quần đảo
Islet: hòn đảo nhỏ, ốc đảo
Indoor: trong nhà
Outdoor: ngoài nhà
Windmill: cối xay gió
Sandcastle: lâu đài cát
Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, khỏe
Sick/ ill: bệnh
Headache: nhức đầu
Toothache: nhức răng
Stomachache: đau bao tử
Flu: cảm cúm
Cold: cảm lạnh
Hot: nóng
Angry: giận dữ
Tired: mệt mõi
Cough: ho
Temperature: sốt
Sore throat: đau cổ
Sore eye: đau mắt
Sore arm: đau tay
Pain: đau
Hurt = injure: bị thương
Accident: tai nạn
Break: gãy
Running nose: sổ mũi
Feel: cảm xúc
Happy/ funny: vui
Smile: mỉm cười
Sad: buồn
Cry: khóc
Laugh: cười to
Cold: lạnh
Hot: nóng
Thirsty: khát
Hungry: đói
Full: no
Fine: khỏe
Well/ good: tốt
Adjective: tính từ
Tall: cao
Long: dài
Short: ngắn/ thấp
Big/ fat: mập
Slim/ thin: ốm, mảnh mai
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Giant: to lớn
Huge: khổng lồ
Strong/ fit: mạnh khỏe
Weak: yếu
Heavy: nặng
Lift: nhẹ
Beautiful: xinh đẹp
Pretty: dễ thương
Lovely: đáng yêu
Friendly: thân thiện
Nice/ good/ well: tốt
Kind: tử tế
Intelligent/ smart: thông minh
Cheerful: vui mừng
Wonderful: tuyệt vời
Careful: cẩn thận
Careless: bất cẩn
Tidy: gọn gàng
Untidy/ mess: lộn xộn
Lazy: lười biếng
Hard: chăm chỉ
Noisy: ồn ào
Quiet/ silent: im lặng
High: cao
Old: già/ cũ
New: mới
Young: trẻ
Round/ circle: tròn
Square: vuông
Lazy: lười biếng
Hard-working: chăm chỉ, siêng năng
Amazing = surprised: ngạc nhiên
Terrible: kinh khủng
Afraid: đáng sợ
Dangerous: nguy hiểm
Delicious: ngon
Action: hoạt động
Run: chạy
Go: đi
Walk: đi dạo
Fly: bay
Jump: nhảy
Sit: ngồi
Stand: đứng
Sing: hát
Chant: đọc theo nhịp điệu
Chat: tán gẫu, trò chuyện
Dance: múa
Write: viết
Read: đọc
Speak/ talk/ say: nói
Hear/ listen: nghe
Look/ see: nhìn
Watch: xem
Smile: mỉm cười
Laugh: cười (chế giễu)
Cry: khóc
Count: đếm
Take: dẫn
Get: lấy
Star/ begin: bắt đầu
Get up/ wake up: thức dậy
Make up: trang điểm
Do/ make: làm
Play: chơi
Ask: hỏi
Answer: trả lời
Study/ learn: học
Draw: vẽ
Paint: sơn
Colour/ color: tô màu
Brush: đánh răng
Wash: rửa, giặt
Wear: mặt
Hit: đánh
Catch: bắt, chụp
Touch: chạm
Communicate: giao tiếp
Explain: giải thích
Move: di chuyển
Come in: đi vào
Go out: đi ra ngoài
Come here: đến đây
Arrive: đến
Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp)
Drive: lái xe
Get dressed: thay quần áo
Cook: nấu ăn
Eat: ăn
Drink: uống
Build: xây dựng
Take photos/ photographs: chụp ảnh
Explore: khám phá, thám hiểm
Visit: thăm
Cruise: du ngoạn
Command: câu mệnh lệnh
Try your/ my best: cố lên
Don't give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc
Be quiet/ don't talk/ keep silent: im lặng
Look at the board: nhìn lên bảng
Write what the teacher say: viết những gì giáo viên nói
Listen carefully: lắng nghe cẩn thận
Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên nói
Don't make a noisy/ mess: ko làm ồn, lộn xộn
Stand up: đứng lên
Sit down: ngồi xuống
Raise your hand/ hand up: giơ tay lên
Put your hand down/ hand down: để tay xuống
Turn round: di chuyển theo vòng tròn
Open your book: mở sách ra
Close your book: đóng sách lại
Take out your book: lấy sách ra
Put your book away: cất sách vào
Pick up you pencil: cầm bút chì lên
Put you pencil down: để bút chì xuống
Go to the board: đi lên bảng
Move your seat: di chuyển chổ ngồi
Come back your seat: trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe và lặp lai
Listen and match: nghe và nối
Listen and tick: nghe và đánh dấu tick
Listen and number: nghe và điền số
Read and answer: đọc và trả lời
Read and match: đọc và nối
Point to your teacher: chỉ giáo viên
Touch your desk: chạm vào bàn
Clap your hand: vỗ tay
Read the chant aloud: đọc lớn lên
Let's count the boys/ girls: hãy đếm số bạn nam/ nữ
Check the words you hear: kiểm tra những từ bạn nghe
Point to the map: chỉ vào bản đồ
Don't make a mess: không làm lộn xộn
It's time for breakfast: thời gian cho buổi điểm tâm/ ăn sang
Repeat after me: lặp lại sau tôi
Let's draw a picture: hãy vẽ 1 bức tranh
Write your name here: viết tên bạn ở đây
Let's make a line/ two lines: hãy xếp thành 1/ 2 hàng
Let's make a circle: hãy xếp thành 1 vòng tròn
Read aloud and then sit down: đọc to và sau đó ngồi xuống
Country/ Nation: quốc gia, nước
Viet Nam: Việt Nam
China: Trung Quốc
Laos: Lào
Cambodia: Cam-pu-chia
Thailand: Thái Lan
Malaysia: Ma-lay-xi-a
Singapore: Xin-ga-po
Japan: Nhật Bản
Korea: Hàn Quốc
Russia: Nga
Australia: Úc
America/ the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ
England/ the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh
Canada: Ca-na-đa