Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11

Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11 UNIT 1: FRIENDSHIP Tình bạn 1. acquaintance (n) [ə'kweintəns]: người quen 2. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ 3. aim (n) [eim]: mục đích ...

Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11

UNIT 1: FRIENDSHIP

Tình bạn

1. acquaintance (n) [ə'kweintəns]: người quen

2. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ

3. aim (n) [eim]: mục đích

4. appearance (n) [ə'piərəns]: vẻ bề ngoài

5. attraction (n) [ə'træk∫n]: sự thu hút

6. be based on (exp) [beis]: dựa vào

7. benefit (n) ['benifit]: lợi ích

8. calm (a) [kɑ:m]: điềm tĩnh

9. caring (a) [keəriη]: chu đáo

10. change (n,v) [t∫eindʒ]: (sự) thay đổi

 + changeable (a) ['t∫eindʒəbl]: có thể thay đổi

11. close (a) [klous]: gần gũi, thân thiết

12. concerned (with) (a) [kən'sə:nd]: quan tâm

13. condition (n) [kən'di∫n]: điều kiện

14. constancy (n) ['kɔnstənsi]: sự kiên định

  + constant (a) ['kɔnstənt]: kiên định

15. crooked (a) ['krukid]: cong

16. delighted (a) [di'laitid]: vui mừng

17. enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm]: lòng nhiệt tình

18. feature (n) ['fi:t∫ə]: đặc điểm

19. forehead (n) ['fɔ:rid, 'fɔ:hed]: trán

20. generous (a) ['dʒenərəs]: rộng rãi, rộng lượng

21. get out of (v) [get aut əv]: ra khỏi (xe)

22. give-and-take (n) [giv ænd teik]: sự nhường nhịn

23. good-looking (a) [gud 'lukiη]: dễ nhìn

24. good-natured (a) ['gud'neit∫əd]: tốt bụng

25. gossip (v)['gɔsip]: ngồi lê đôi mách

26. height (n) [hait]: chiều cao

27. helpful (a) ['helpful]: giúp đỡ, giúp ích

28. honest (a) ['ɔnist]: trung thực

29. hospitable (a) ['hɔspitəbl]: hiếu khách

30. humorous (a) ['hju:mərəs]: hài hước

31. in common (exp) ['kɔmən]:chung

32. incapable (of) (a)[in'keipəbl]: không thể

33. influence (v) ['influəns]: ảnh hưởng

34. insist on (v)[in'sist]: khăng khăng

35. last (v) [lɑ:st]: kéo dài

   + lasting (a) ['lɑ:stiη]: bền vững

36. lifelong (a) ['laiflɔη]: suốt đời

37. loyal (a) ['lɔiəl]: trung thành 

   + loyalty (n) ['lɔiəlti]: lòng trung thành

38. medium (a)['mi:diəm]: trung bình

39. modest (a) ['mɔdist]: khiêm tốn

40. mutual (a) ['mju:tjuəl]: lẫn nhau

41. personality (n) [,pə:sə'næləti]: tích cách, phẩm chất

42. pursuit (n) [pə'sju:t]: mưu cầu

43. quality (n) ['kwɔliti]: phẩm chất

44. quick-witted (a) ['kwik'witid]: nhanh trí

45. relationship (n)[ri'lei∫n∫ip]mối quan hệ

46. rumour (n) ['ru:mə]: lời đồn

47. secret (n) ['si:krit]: bí mật

48. selfish (a) ['selfi∫]: ích kỷ

49. sense of humour (n) [sens əv 'hju:mə]: óc hài hước

50. sincere (a) [sin'siə]: thành thật

51. studious (a)['stju:diəs]: chăm chỉ

52. suspicion (n) [sə'spi∫n]: sự nghi ngờ 

   + suspicious (a) [sə'spi∫əs]: nghi ngờ

53. sorrow (n) ['sɔrou]: nỗi buồn

54. sympathy (n) ['simpəθi]: sự thông cảm

55. take up (v) ['teik'ʌp]: đề cập đến

56. uncertain (a) [ʌn'sə:tn]không chắc chắn

57. understanding (a) [,ʌndə'stændiη]: thấu hiểu

58. unselfishness (n) [,ʌn'selfi∫nis]: tính không ích kỷ

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

Kinh nghiệm cá nhân

1. affect (v) [ə'fekt]:ảnh hưởng

2. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng

3. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ

4. break out (v) ['breikaut]: xảy ra bất thình lình

5. complain (v) [kəm'plein]: phàn nàn 

   + complaint (n) [kəm'pleint]: lời phàn nàn

6. dollar note (n) ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla

7. embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng

8. embrace (v) [im'breis]: ôm

9. experience (n) [iks'piəriəns]:trải nghiệm

10. floppy (a) ['flɔpi]: mềm

11. glance at (v) [glɑ:ns]: liếc nhìn

12. grow up (v) [grou]: lớn lên

13. make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ

14. memorable (a) ['memərəbl]: đáng nhớ

15. realise (v) ['riəlaiz]: nhận ra

16. set off (v) ['set'ɔ:f]: lên đường

17. sneaky (a) ['sni:ki]: lén lút

18. terrified (a) ['terifaid]: kinh hãi

19. thief (n) [θi:f]: tên trộm

20. turn away (v) [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi

21. unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên

22. wad (n) [wɔd]: nắm tiền

23. wave (v) [weiv]: vẩy tay

24. shy (a) [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn

25. scream (v) [skri:m]: la hét

UNIT 3: A PARTY

Một bữa tiệc

1. accidentally (adv) [,æksi'dentəli]: tình cờ

2. blow out (v) ['blou'aut]: thổi tắt

3. budget (n) ['bʌdʒit]: ngân sách

4. candle (n) ['kændl]: đèn cầy, nến

5. celebrate (v) ['selibret]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm

6. clap (v)[klæp]vỗ tay

7. count on (v) [kaunt]: trông chờ vào

8. decorate (v) ['dekəreit]: trang trí

   + decoration (n) [,dekə'rei∫n]: sự/đồ trang trí

9. diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) ['daiəmənd æni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] : lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)

10. financial (a) [fai'næn∫l; fi'næn∫l]: (thuộc) tài chính

11. flight (n) [flait]: chuyến bay

12. forgive (v) [fə'giv]: tha thứ

13. get into trouble (exp) ['trʌbl]: gặp rắc rối

14. golden anniversary (n) (=golden wedding = golden jubilee)['gouldən,æni'və:səri] ['goulden,wediη]: lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)

15. guest (n) [gest]: khách

16. helicopter (n) ['helikɔptə]: trực thăng

17. hold (v) [hould]: tổ chức

18. icing (n) ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặtbánh

19. jelly (n) ['dʒeli]: thạch

20. judge (n) ['dʒʌdʒ]: thẩm phán

21. lemonade (n) [,lemə'neid]: nước chanh

22. mention (v) ['men∫n]: đề cập

23. mess (n) [mes]: sự bừa bộn

24. milestone (n)['mailstoun]: sự kiện quan trọng

25. organise (v) ['ɔ:gənaiz]: tổ chức

26. refreshments (n) [ri'fre∫mənt]: món ăn nhẹ

27. serve (v) [sə:v]: phục vụ

28. silver anniversary (n) (=silver wedding = silver jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)

29. slip out (v) [slip]: lỡ miệng

30. tidy up (v) ['taidi]: dọn dẹp

31. upset (v) [ʌp'set]: làm bối rối, lo lắng

UNIT 4: VOLUNTEER WORK

Công việc tình nguyện

1. (the) aged (n) ['eidʒid]: người già

2. assistance (n) [ə'sistəns]: sự giúp đỡ

3. be fined (v) [faind]: bị phạt

4. behave (v) [bi'heiv]: cư xử

5. charity (n) ['t∫æriti]: tổ chức từ thiện

6. comfort (n) ['kʌmfət]: sự an ủi

7. co-operate (v)[kou'ɔpəreit]: hợp tác

8. co-ordinate (v) [kou'ɔ:dineit]: phối hợp

9. disadvantaged (a)[,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất hạnh

10. donate (v)[dou'neit]: tặng, quyên góp

   + donation (n) [dou'nei∫n]: khoản tặng/đóng góp

   + donor (n) ['dounə]: người cho/tặng

11. fund-raising (a) [fʌnd 'reiziη]: gây quỹ

12. gratitude (n) ['grætitju:d]: lòng biết ơn

13. handicapped (a) ['hændikæpt]: tật nguyền

14. instruction (n)[in'strʌk∫n]: chỉ dẫn, hướng dẫn

15. martyr (n) ['mɑ:tə]: liệt sỹ

16. natural disaster (n) ['næt∫rəl di'zɑ:stə]: thiên tai

17. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi

18. overcome (v) [,ouvə'kʌm]: vượt qua

19. participate in (v) [pɑ:'tisipeit]: tham gia

20. raise money (v) [reiz 'mʌni]: quyên góp tiền

21. receipt (n) [ri'si:t]: người nhận

22. remote (a) [ri'mout]: xa xôi, hẻo lánh

23. retire (v) [ri'taiə]: về hưu

24. snatch up (v) ['snæt∫]: nắm lấy

25. suffer (v) ['sʌfə]: chị đựng, đau khổ

26. support (v) [sə'pɔ:t]: ủng hộ, hỗ trợ

27. take part in (v) [teik pɑ:t in]: tham gia

28. tie … to …(v) [tai]: buộc, cột … vào …

29. war invalid (n) [wɔ: in'vælid]: thương binh

30. volunteer (v) [,vɔlən'tiə]: tình nguyện, xung phong

   + volunteer (n) : tình nguyện viên

   + voluntary (a) ['vɔləntri]: tình nguyện

   + voluntarily (adv) [vɔlənt(ə)rili] : 1 cách tình nguyện

UNIT 5. ILLITERACY

Nạn mù chữ

1. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch

2. effective /ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả

3. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/(v): loại trừ, xóa bỏ

4. ethnic minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/(n.phr): dân tộc thiểu số

5. expand /ɪkˈspænd/(v): mở rộng

6. illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/(n): sự mù chữ

7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/(n): sự tôn trọng lẫn nhau

8. performance /pəˈfɔːməns/(n): sự thể hiện, màn trình diễn

9. rate /reɪt/(n): tỉ lệ

10. strategy /ˈstrætədʒi/(n): chiến lược

11. survey /ˈsɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát

12. universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/(a): thuộc về vũ trụ

 

UNIT 6: COMPETITIONS

Những cuộc thi

1.accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội

2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận

3. announce (v) [ə'nauns]: công bố

4. annual (a) ['ænjuəl]: hàng năm

5. apologize  …for (v) [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi

6. athletic (a)[æθ'letik]: (thuộc) điền kinh

7. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch

8. compete (v) [kəm'pi:t]: thi đấu

+ competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc thi đấu

9. congratulate … on (v) [kən'grætjuleit]: chúc mừng

10. congratulations![kən,grætju'lei∫n]: xin chúc mừng

11. contest (n) [kən'test]: cuộc thi đấu

12. creative (a) [kri:'eitiv]: sáng tạo

13. detective (n) [di'tektiv]: thám tử

14. entry procedure (n)['entri prə'si:dʒə]: thủ tục đăng ký

15. find out (v) [faind]: tìm ra

16. general knowledge quiz(n) ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]: cuộc thi kiến thức phổ thông

17. insist (on) (v)[in'sist]: khăng khăng đòi

18. judge (n) ['dʒʌdʒ]: giám khảo

19. native speaker (n) ['neitiv 'spi:kə]: người bản xứ

20. observe (v) [ə'bzə:v]: quan sát

21. participant (n) [pɑ:'tisipənt]: người tham gia

22. prevent … from (v) [pri'vent]: ngăn ngừa, cản

23. race (n) [reis]: cuộc đua

24. recite (v) [ri'sait]: ngâm, đọc (thơ)

25. representative (n) [,repri'zentətiv]: đại diện

26. score (v) [skɔ:]: tính điểm

27. sponsor (v) ['spɔnsə]: tài trợ

28. stimulate (v) ['stimjuleit]: khuyến khích

29. thank … for (v) [θæηk ]: cảm ơn

30. spirit (n) ['spirit]: tinh thần, khí thế

31. warn … against (v)[wɔ:n]: cảnh báo

32. windowpane (n) ['windou'pein]: ô cửa kính

UNIT 7: WORLD POPULATION

Dân số thế giới

1. A.D. (Anno Domini)(n) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên

2. B.C. (Before Christ)(n) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên

3. awareness (n) [ə'weənis]: ý thức

4. birth-control method (n) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản

5. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành

6. claim (n,v)[kleim]: (sự) đòi hỏi

7. death rate (n) ['deθreit]: tỉ lệ tử vong

8. developing country (n) [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển

9. expert (n) ['ekspə:t]: chuyên gia

10. explosion (n) [iks'plouʒn]: sự bùng nổ

11. family planning (n) ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình

12. fresh water (n) [fre∫ 'wɔ:tə]: nước ngọt

13. generation (n) [,dʒenə'rei∫n]: thế hệ

14. government (n) ['gʌvnmənt]: chính phủ

15. growth (n) [grouθ]: tăng trưởng

16. implement (v) ['implimənt]: thực hiện

17. improvement (n) [im'pru:vmənt]: sự cải thiện

18. insurance (n) [in'∫uərəns]: sự bảo hiểm

19. lack (n) [læk]: sự thiếu hụt

20. limit (n,v) ['limit]: giới hạn

  + limited (a) ['limitid]: có giới hạn

21. living condition (n)['liviη kən'di∫n]: điều kện sống

22. living standard (n) ['liviη 'stændəd]: mức sống

23. overpopulated (a) [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân

24. petroleum (n)[pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa

25. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách

26. population (n) [,pɔpju'lei∫n]: dân số

27. punishment (n) ['pʌni∫mənt]: phạt

28. quarrel (n,v)['kwɔrəl]: (sự) cãi nhau

29. raise (v) [reiz]: nuôi

30. religion (n) [ri'lidʒən]: tôn giáo

31. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên

32. salt water (n) ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn

33. solution (n) [sə'lu:∫n]: giải pháp

34. United Nations (n)[ju:'naitid'nei∫nz]: Liên hiệp quốc

UNIT 8: CELEBRATIONS

Lễ kỉ niệm

1.agrarian (a)[ə'greəriən]: (thuộc) nghề nông

2. apricot blossom (n) ['eiprikɔt 'blɔsəm]: hoa mai

3. cauliflower (n) ['kɔliflauə]: súp lơ, bông cải

4. crop (n) [krɔp]: mùa vụ

5. depend (on) (v) [di'pend]: tùy vào

6. do a clean up (exp) [kli:n]: dọn dẹp sạch sẽ

7. evil spirit (n) ['i:vl 'spirit]: quỷ ma

8. fatty pork (n) ['fæti pɔ:k]: mỡ (heo)

9. French fries (n) [frent∫ fraiz]: khoai tây chiên

10. good spirit (n) [gud 'spirit]: thần thánh

11. kumquat tree (n) ['kʌmkwɔt]: cây quất vàng

12. longevity (n) [lɔn'dʒeviti]: trường thọ

13. lucky money (n) ['lʌki 'mʌni]: tiền lì xì

14. lunar calendar (n) ['lu:nə 'kælində]: âm lịch

15. Mid-Autumn Festival (n) [mid 'ɔ:təm 'festivəl]: tết trung thu

16. National Independence Day (n) ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]: ngày Quốc khánh

17. overthrow (v) [,ouvə'θrou]: lật đổ

18. pagoda (n) [pə'goudə]: ngôi chùa

19. parade (v) [pə'reid]: diễu hành

20. peach blossom (n) [pi:t∫'blɔsəm]: hoa đào

21. pine tree (n) ['paintri:]: cây thông

22. positive (a) ['pɔzətiv]: tích cực

23. pray (for) (v) [prei]: cầu nguyện

24. preparation (n) [,prepə'rei∫n]: sự chuẩn bị

25. roast turkey (n) [roust 'tə:ki]: gà lôi quay

26. shrine (n) [∫rain]: đền thờ

27. solar calendar (n) ['soulə 'kælində]: dương lịch

28. sticky rice (n) ['stiki rais]: nếp

29. Thanksgiving (n) ['θæηks,giviη]: lễ tạ ơn

30. ward off (v) [wɔ:d]: né tránh

UNIT 9: THE POST OFFICE

Bưu điện

1. advanced (a) [əd'vɑ:nst]: tiên tiến

2. courteous (a) ['kə:tjəs]: lịch sự

3. equip (v) [i'kwip]: trang bị

4. express (a) [iks'pres]: nhanh

5. Express Mail Service (EMS) [iks'pres meil 'sə:vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh

6. facsimile (n) [fæk'simili]: bản sao, máy fax

7. graphic (n) [græfik]: hình đồ họa

8. Messenger Call Service (n) ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]: dịch vụ điện thoại

9. notify (v) ['noutifai]: thông báo

10. parcel (n) ['pɑ:s(ə)l]: bưu kiện

11. press (n)[pres]: báo chí

12. receive (v) [ri'si:v]: nhận

13. recipient (n) [ri'sipiənt]: người nhận

14. secure (a) [si'kjuə]: an toàn, bảo đảm

15. service (n) ['sə:vis]: dịch vụ

16. spacious (a) ['spei∫əs]: rộng rãi

17. speedy (a) ['spi:di]: nhanh chóng

18. staff (n) [stɑ:f]: đội ngũ

19. subscribe (v) [səb'skraib]: đăng ký, đặt mua

20. surface mail (n) ['sə:fis'meil]: thư gửi đường bộ hoặc đường biển

21. technology (n)[tek'nɔlədʒi]: công nghệ

22. thoughtful (a) ['θɔ:tfl]: sâu sắc

23. transfer (n;v) ['trænsfə:]: chuyển

24. transmit (v)[trænz'mit]: gửi, phát, truyền

25. well-trained (a)[wel 'treind]: lành nghề

26. clerk (n) [klɑ:k]: thư ký

27. customer (n) ['kʌstəmə]: khách hàng

28. Flower Telegram Service (n) ['flauə 'teligræm 'sə:vis]: dịch vụ điện hoa

29. greetings card (n) ['gri:tiηkɑ:d]: thiệp chúc mừng

30. registration (n) [,redʒi'strei∫n]: sự đăng ký

31. telephone line (n) ['telifoun lain]: đường dây điện thoại

32. advantage (n) [əd'vɑ:ntidʒ]: thuận lợi

33. capacity (n) [kə'pæsiti]: công suất

34. cellphone (n) [sel foun]: điện thoại di động

35. demand (n) [di'mɑ:nd]: nhu cầu

36. digit (n) ['didʒit]: chữ số

37. disadvantage (n) [,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất lợi

38. fixed (a) [fikst]: cố định

39. on the phone (exp) [foun]: đang nói chuyện điện thoại

40. reduction (n) [ri'dʌk∫n]: sự giảm bớt

41. rural network (n) ['ruərəl 'netwə:k]: mạng lưới nông thôn

42. subscriber (n) [səb'skraib]: thuê bao

43. upgrade (v) [ʌp'greid]: nâng cấp

44. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ

45. director (n) [di'rektə]: giám đốc

46. dissatisfaction (n) [di,sætis'fæk∫n]: sự không hài lòng

47. picpocket (n) ['pikpɔkit]: kẻ móc túi

48. punctuality (n) [,pʌηkt∫u'æləti]: tính đúng giờ

49. reasonable (a) ['ri:znəbl]: hợp lý 

50. shoplifter (n)['∫ɔp'liftə]: kẻ cắp giả làm khách

UNIT 10: NATURE IN DANGER

Thiên nhiên đang lâm nguy

1.action (n) ['æk∫n]: hành động

2. affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng

3. Africa (n) ['æfrikə]: châu Phi

4. agriculture (n) ['ægrikʌlt∫ə]: nông nghiệp

5. cheetah (n)['t∫i:tə]: loài báo gêpa

6. co-exist (v) [kou ig'zist]: sống chung, cùng tồn tại

7. consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu quả

8. destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy

9. dinosaur (n)['dainəsɔ:]: khủng long

10. disappear (v) [,disə'piə]: biến mất

11. effort (n)['efət]: nỗ lực

12. endangered (a) [in'deindʒə(r)d]: bị nguy hiểm

13. estimate (v)['estimit - 'estimeit]: ước tính

14. exist (v) [ig'zist]: tồn tại

15. extinct (a) [iks'tiηkt]: tuyệt chủng

16. habit (n) ['hæbit]: thói quen

17. human being (n)['hju:mən 'bi:iη]: con người

18. human race (n)['hju:mən'reis]: nhân loại

19. in danger (exp) ['deindʒə]: có nguy cơ

20. industry (n) ['indəstri]: công nghiệp

21. interference (n) [,intə'fiərəns]: sự can thiệp

22. make sure (v)[meik ∫uə]: đảm bảo

23. nature (n) ['neit∫ə]: thiên nhiên

24. offspring (n) ['ɔ:fspriη]: con cháu, dòng dõi

25. planet (n) ['plænit]: hành tinh

26. pollutant (n) [pə'lu:tənt]: chất gây ô nhiễm

27. prohibit (v) [prə'hibit]: cấm

28. rare (a) [reə]: hiếm

29. responsible (a)[ri'spɔnsəbl]: có trách nhiệm

30. result in (v) [ri'zʌlt]: gây ra

31. scatter (v) ['skætə]: phân tán

32. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm trọng

33. species (n) ['spi:∫i:z]: giống, loài

34. capture (v) ['kæpt∫ə]: bắt

35. cultivation (n) [,kʌlti'vei∫n]: trồng trọt

36. cut down (v) [kʌt daun]: đốn, chặt (cây)

37. discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ]: thải ra, đổ ra

38. discourage (v) [dis'kʌridʒ]: không khuyến khích

+ encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích

39. fertilizer (n) ['fə:tilaizə]: phân bón

40. hunt (v) [hʌnt]: săn

41. pesticide (n) ['pestisaid]: thuốc trừ sâu

42. threaten (v) ['θretn]: đe dọa

43. devastating (a) ['devəsteitiη]: tàn phá

44. maintenance (n) ['meintinəns]: sự giữ gìn, duy trì

45. preserve (v) [pri'zə:v]: bảo tồn

46. scenic feature (n) ['si:nik 'fi:t∫ə] : đặc điểm cảnh vật

47. abundant (a) [ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú 

48. coastal waters (n)['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải

UNIT 11: SOURCES OF ENERGY

Các nguồn năng lượng

1.alternative (a): thay thế

2. at the same time (exp): cùng lúc đó

3. available (a): sẵn có

4. coal (n) : than đá

5. dam (n): đập (ngăn nước)

6. electricity (n): điện

7. energy (n): năng lượng

8. exhausted (a) : cạn kiệt

9. fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch

10. geothermal heat (n) : địa nhiệt

11. infinite (a) : vô hạn

12. make use of (exp) : tận dụng

13. nuclear energy (a): năng lượng hạt nhân

14. plentiful (a): nhiều

15. power demand (n): nhu cầu sử dụng điện

16. release (v) : phóng ra

17. reserve (n) : trữ lượng

18. solar energy (n) : năng ượng mặt trời

19. solar panel (n) : tấm thu năng lượng mặt trời

20. windmill (n): cối xay gió

21. abundant (a)[ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú

22. convenient (a) [kən'vi:njənt]: tiện lợi

23. enormous (a) [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ

24. harmful (a)[hɑ:mful]: có hại

25. hydroelectricity (n) [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện

26. nuclear reactor (n) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân

27. radiation (n) [,reidi'ei∫n]: phóng xạ

28. renewable (a) [ri'nju:əbl]: có thể thay thế

29. run out (v) [rʌn'aut]: cạn kiệt

30. ecologist (n) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học

+ ecology (n) [i'kɔlədʒi]: sinh thái học

31. as can be seen (exp) [si:n]: có thể thấy

32. consumption (n) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ

33. make up (v) ['meikʌp]: chiếm (số lượng)

34. conduct (v) ['kɔndʌkt]: tiến hành

35. experiment (n) [iks'periment]: cuộc thí nghiệm

36. extraordinary (a) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường

37. overlook (v) [,ouvə'luk]: nhìn ra

38. progress (n)['prougres]: sự tiến triển

39. research (v) [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]: nghiên cứu 

40. surround (v) [sə'raund]: bao quanh

UNIT 12: THE ASIAN GAMES

Đại hội thể thao châu Á

1.aquatic sports (n) [ə'kwætik spɔ:ts]: thể thao dưới nước

2. athletics (n) [æθ'letiks]: điền kinh

3. decade (n)['dekeid]: thập kỷ (10 năm)

4. enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm]: sự hăng hái, nhiệt tình

5. facility (n) [fə'siliti]: tiện nghi

6. fencing (n) ['fensiη]: đấu kiếm

7. hockey (n) ['hɔki]: khúc côn cầu

8. host country (n) [houst 'kʌntri]: nước chủ nhà

9. intercultural knowledge(n) [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ]: kiến thức liên văn hóa

10. medal (n) ['medl]: huy chương vàng

11. mountain biking (n) ['mauntin baikiη]: đua xe đạp địa hình

12. purpose (n) ['pə:pəs]: mục đích

13. rugby (n) ['rʌgbi]: bóng bầu dục

14. shooting (n) ['∫u:tiη]: bắn súng

15. solidarity (n) [,sɔli'dærəti]: tình đoàn kết

16. squash (n) [skwɔ∫]: bóng quần

17. strength (n) ['streηθ]: sức mạnh

18. take place (v) [teik pleis]: diễn ra 

19. weightlifting (n) ['weit'liftiη]: cử tạ

20. wrestling (n) ['resliη]: đấu vật

21. bronze (n) [brɔnz]: đồng

22. freestyle (n) ['fri:stail]: kiểu bơi tự do

23. gymnasium (n) [dʒim'neizjəm]: phòng thể dục dụng cụ

+ gymnast (n) ['dʒimnæst]: vận động viên thể dục

+ gymnastics (n) [,dʒim'næstiks]: môn thể dục dụng cụ

24. high jump (n) ['haidʒʌmp]: nhảy cao

25. long jump (n) ['lɔη'dʒʌmp]: nhảy xa

26. record (n) ['rekɔ:d]: kỷ lục

27. advertise (v) ['ædvətaiz]: quảng cáo

28. promote (v) [prə'mout]: quảng bá

29. recruit (v) [ri'kru:t]: tuyển dụng

30. upgrade (v) [ʌp'greid]: nâng cấp

31. widen (v) ['waidn]: mở rộng

32. apply for (a job) (v) [ə'plai]: xin việc 

33. book (v) [buk]: mua vé trước

UNIT 13. HOBBIES

Sở thích

1. accompany (v) [ə'kʌmpəni]: đệm đàn, đệm nhạc

2. accomplished (a) [ə'kɔmpli∫t]: có tài, cừ khôi

3. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ

4. avid (a) ['ævid] : khao khát, thèm thuồng

5. discard (v) [di,skɑ:d]: vứt bỏ

6. envelope (n) ['enviloup]: bao thư

7. fish tank (n) [fi∫ tæηk]: bể cá

8. indulge in (v) [in'dʌldʒ]: say mê

9. modest (a)['mɔdist]: khiêm tốn

10. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: bận rộn

11. practise (v) ['præktis]: thực hành

12. throw … away (v) [θrou]: ném đi

13. tune (n) [tju:n]: giai điệu

14. book stall (n) [stɔ:l]: quầy sách

15. broaden (v) ['brɔ:dn]: mở rộng (kiến thức)

16. category (n) ['kætigəri]: loại, hạng, nhóm

17. classify (v) ['klæsifai]: phân loại

18. exchange (v) [iks't∫eindʒ]: trao đổi

19. name tag (n) [neim tæg]: nhãn ghi tên

20. overseas (adv) [,ouvə'si:z]: ở nước ngoài

21. pen friend (n) [,pen'frend]: bạn qua thư từ

22. bygone (a) ['baigɔn]: quá khứ, qua rồi

23. cope with (v) [koup]: đối phó, đương đầu

24. fairy tale (n) ['feəriteil]: chuyện cổ tích

25. gigantic (a) [dʒai'gæntik]: khổng lồ

26. ignorantly (adv) ['ignərəntli]: ngu dốt, dốt nát

27. otherwise (conj) ['ʌđəwaiz]: nếu không thì

28. profitably (adv) ['prɔfittəbli]: có ích

29. imaginary (a) [i'mædʒinəri]: tưởng tượng

UNIT 14. RECREATION

Giải trí

1.athletics /æθˈletɪks/ (n): điền kinh

2. average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình

3. bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/(n): xây dựng

4. campground /ˈkæmpɡraʊnd/(n): nơi cắm trại

5. dirt bike /dɜːt - baɪk/: xe đạp địa hình

6. entry qualification /ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: văn bằng nhập học

7. fee /fiː/ (n): lệ phí

8. glass engraving /ɡlɑːs - /ɪnˈɡreɪvɪŋ/: khắc thủy tinh

9. home-based (a) /həʊm -beɪst/: do nhà làm

10. improvement (n) /ɪmˈpruːvmənt/: sự cải tiến

11. memento (n) /məˈmentəʊ/: vật lưu niệm

12. solitude /ˈsɒlɪtjuːd/(n): sự cô đơn

13. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/(a): phức tạp, tinh vi

14. stock market (n) /stɒk - ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán

15. spectacular (a) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, lộng lẫy

16. undertake (v) /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện

17. waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước

18. wilderness (n) /ˈwɪldənəs/: miền hoang dã

UNIT 15. SPACE CONQUEST

Cuộc chinh phục không gian

1.astronaut (n) ['æstrənɔ:t]: phi hành gia

2. cosmonaut (n) ['kɔzmənɔ:t]: nhà du hành vũ trụ(Nga)

3. desire (n) [di'zaiə]: khát vọng

4. gravity (n) ['græviti]: trọng lực

5. honour (v) ['ɔnə]: tôn kính

6. lift off (v)['lift'ɔ:f]: tàu vũ trụ) phóng vụt lên 

7. name after (v) [neim 'ɑ:ftə]: đặt tên theo

8. orbit (n) ['ɔ:bit]: quỹ đạo

9. plane crash (n) [plein kræ∫]: vụ rơi máy bay

10. psychological tension(n)[,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n]: căng thẳng tâm lý

11. set foot on (exp)[set fut]: đặt chân lên

12. space (n)['speis]: vũ trụ

13. spacecraft (n)['speis'krɑ:ft] : tàu vũ trụ

14. technical failure (n) ['teknikl 'feiljə]: trục trặc kỹ thuật

15. telegram (n) ['teligræm]:điện tín

16. temperature (n) ['temprət∫ə]: nhiệt độ

17. uncertainty (n) [ʌn'sə:tnti]: sự không chắc chắn

18. venture (n) ['vent∫ə]: việc mạo hiểm

19. weightlessness(n) ['weitlisnis]: tình trạng không trọng lượng

20. artificial (a) [,ɑ:’tifi∫əl]: nhân tạo

21. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành

22. launch (v) [lɔ:nt∫]: phóng (tàu vũ trụ)

23. manned (a) ['mænd]: có người điều khiển

24. mark a milestone (exp) ['mailstoun]: tạo bước ngoặc

25. satellite (n) ['sætəlait]: vệ tinh

26. achievement (n) [ə't∫i:vmənt]: thành tựu

27. congress (n) ['kɔηgres]: quốc hội (Mỹ)

28. mission (n) ['mi∫n]: sứ mệnh, nhiệm vụ

29. NASA (n) (National Aeronautics and Space Administration) ['næsə][,eərə'nɔ:tiks][əd,minis'trei∫n]: cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ

30. appoint (v) [ə'pɔint]: bổ nhiệm

31. biography (n) [bai'ɔgrəfi]: tiểu sử 

32. resign (v) [,ri:'zain]: từ chức

UNIT 16. WONDER OF THE WORLD

Các kì quan của thể giới

1. base (n) [beis]: nền móng

2. block (n)[blɔk]: khối

3. burial (n) ['beriəl]: sự mai táng

4. chamber (n) ['t∫eimbə]: buồng, phòng

5. circumstance (n) ['sə:kəmstəns]: tình huống

6. construction (n) [kən'strʌk∫n]: công trình; sự xây dựng dựng

7. enclose (v) [in'klouz]: tường, rào (xung quanh cái gì) 

8. entrance (n)['entrəns]: lối vào

9. journey (n) ['dʒə:ni]: cuộc hành trình

10. mandarin (n)['mændərin]: vị quan

11. man-made (a) ['mæn'meid]: nhân tạo

12. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn

13. pharaoh (n) ['feərou]: vua Ai Cập cổ

14. pyramid (n) ['pirəmid]: kim tự tháp

15. ramp (n) [ræmp]: đường dốc

16. spiral (a) ['spaiərəl]: hình xoắn ốc

17. surpass (v) [sə:'pɑ:s]: vượt qua, trội hơn

18. theory (n) ['θiəri]: giả thuyết

19. tomb (n) [tu:m]: mộ, mồ, mả

20. treasure (n) ['treʒə]: kho báu

21. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan

22. giant (a) ['dʒaiənt]: khổng lồ

23. ancient (a) ['ein∫ənt]: cổ, thời xưa

24. dynasty (n) ['dinəsti]: triều đại

25. magnificence (n) [mæg'nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy

26. world heritage (n) ['heritidʒ]: di sản thế giới

27. architecture (n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc

28. brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt

29. consist of (v)[kən'sist]: bao gồm

30. in honour of (exp) ['ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)

31. marble (n) ['mɑ:bl]: cẩm thạch

32. sandstone (n) ['sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)

33. statue (n) ['stætju:]: tượng

34. throne (n) [θroun]: ngai vàng

soanbailop6.com

0