Tổng hợp thu hồi chi sai bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế năm trước
Tổng hợp thu hồi chi sai bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế năm trước Ban hành kèm theo công văn 5591/BHXH-TCKT Biểu mẫu tổng hợp thu hồi chi sai bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo ...
Tổng hợp thu hồi chi sai bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế năm trước
Biểu mẫu tổng hợp thu hồi chi sai bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế
Công văn số 5591/BHXH-TCKT hướng dẫn khóa sổ, lập báo cáo quyết toán năm 2017 được Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành ngày 13 tháng 12 năm 2017 có phụ lục đi kèm.
Báo cáo tình hình quyết toán sử dụng kinh phí 20% được sử dụng tại địa phương
Đối chiếu kinh phí chi trả, thu hồi các chế độ BHXH, BHTN với cơ quan bưu điện
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH, TP..
TỔNG HỢP THU HỒI CHI SAI BẢO HIỂM XÃ HỘI, BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP, BẢO HIỂM Y TẾ NĂM TRƯỚC
Năm...
(Phụ lục ban hành kèm theo Công văn số 5591/BHXH-TCKT ngày 13/12/2017 của BHXH Việt Nam)
ĐVT: Đồng
STT |
CHỈ TIÊU |
THỰC HIỆN THU HỒI CỦA TỈNH |
NỘP SỐ THU HỒI CHI SAI BHXH, BHTN, BHYT VỀ BHXH |
||||||||
Số còn phải thu hồi năm trước chuyển sang |
Số phải thu trong năm |
Số đã thu hồi trong năm |
Số còn phải thu hồi chuyển năm sau |
Số năm trước còn phải nộp |
Số phải nộp trong năm |
Số đã nộp trong năm |
Số còn phải nộp chuyển năm sau |
Trong đó |
|||
Số tiền đã thu chưa nộp |
Số còn phải thu hồi |
||||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 = 1+2-3 |
5 |
6=2 |
7 |
8-5+6-7=9+10 |
9 |
10 |
I |
NSNN đảm bảo |
||||||||||
1 |
Lương hưu |
||||||||||
2 |
Trợ cấp |
||||||||||
II |
Quỹ BHXH |
||||||||||
1 |
Quỹ ốm đau, thai sản |
||||||||||
2 |
Quỹ TNLĐ-BNN |
||||||||||
3 |
Quỹ hưu trí, tử tuất |
||||||||||
3.1 |
Quỹ BHXH bắt buộc |
||||||||||
3.2 |
Quỹ BHXH tự nguyện |
||||||||||
III |
Quỹ BH thất nghiệp |
||||||||||
IV |
Quỹ BHYT |
||||||||||
CỘNG |
1 |
|
|
..., Ngày...tháng...năm... Giám đốc BHXH |
* THUYẾT MINH THU HỒI CHI SAI
Chỉ tiêu |
Mã chỉ tiêu |
Số tiền |
Thuyết minh thu hồi chi sai |
||
Đơn vị tính: Đồng |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
||
Nguồn NSNN |
THN00 |
||||
Số chưa nộp về BHXH Việt Nam năm trước chuyển sang |
THN01 |
||||
Số phải nộp trong năm |
Tổng cộng |
THN02 |
|||
Cơ quan BHXH |
THN03 |
||||
Đại diện chi trả xã, phường |
THN04 |
||||
Cơ quan Bưu điện |
THN05 |
||||
Cá nhân, đơn vị khác |
THN06 |
||||
Số đã nộp trong năm |
THN07 |
||||
Số còn phải nộp BHXH Việt Nam chuyển kỳ sau |
Tổng cộng |
THN08 |
|||
Cơ quan BHXH |
THN09 |
||||
Đại diện chi trả xã, phường |
THN10 |
||||
Cơ quan Bưu điện |
THN11 |
||||
Cá nhân, đơn vị khác |
THN12 |
||||
Nguồn Quỹ |
THQ00 |
||||
Số chưa nộp về BHXH Việt Nam năm trước chuyển sang |
THQ01 |
||||
Số phải nộp trong năm |
Quỹ BHXH, BHTN |
Tổng cộng |
THQ02 |
||
Cơ quan BHXH |
THQ03 |
||||
Đại diện chi trả xã, phường |
THQ04 |
||||
Cơ quan Bưu điện |
THQ05 |
||||
Trung tâm dịch vụ việc làm |
THQ06 |
||||
Đơn vị sử dụng lao động |
THQ07 |
||||
Cá nhân, đơn vị khác |
THQ08 |
||||
Quỹ BHYT |
Tổng cộng |
THQ09 |
|||
Cơ sở KCB |
THQ10 |
||||
Cá nhân, đơn vị khác |
THQ11 |
||||
Số đã nộp trong năm |
THQ13 |
||||
Số còn phải nộp BHXH Việt Nam chuyển kỳ sau |
Tổng cộng |
THQ13 |
|||
Cơ quan BHXH |
THQ14 |
||||
Đại diện chi trả xã, phường |
THQ15 |
||||
Cơ quan Bưu điện |
THQ16 |
||||
Trung tâm dịch vụ việc làm |
THQ17 |
||||
Đơn vị sử dụng lao động |
THQ18 |
||||
Cơ sở KCB |
THQ19 |
||||
Cá nhân, đơn vị khác |
THQ20 |