Tiếng Anh thông dụng trong khách sạn
Trước khi du lịch bạn phải trang bị cho mình kiến thức tiếng Anh vững chắc. Đặc biệt bạn nên quan tâm đó là tại khách sạn, nhà hàng và những câu nói thông thường hay dùng khi đi trên đường. English4u sẽ giúp bạn qua bài viết “Tiếng Anh du lịch nhà hàng khách sạn” sau ...
Trước khi du lịch bạn phải trang bị cho mình kiến thức tiếng Anh vững chắc. Đặc biệt bạn nên quan tâm đó là tại khách sạn, nhà hàng và những câu nói thông thường hay dùng khi đi trên đường. English4u sẽ giúp bạn qua bài viết “Tiếng Anh du lịch nhà hàng khách sạn” sau đây.
I. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng khi ở khách sạn
Tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn
- My name is Ngan. I’ve got a reservation: Tên của tôi là Ngân. Tôi đã đặt phòng trước.
- My booking was for a twin room/ double room: Tôi đã đặt phòng 2 giường đơn/ giường đôi
- Do you have any vacancies?: Khách sạn còn phòng chống không?
- What’s the room rate?: Gía phòng là bao nhiêu?
- What’s the price per night?: Gía phòng 1 đêm bao nhiêu?
- Have you got anything cheaper/ bigger…?: Khách sạn có phòng nào rẻ/ đắt hơn không?
- I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.
- Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…?: Các phòng có kết nối mạng/ có điêù hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?
- I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.
- Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
- Could I have my room cleaned right now?: Tôi muốn được dọn phòng ngay bây giờ được không?
- I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?
- Is my laundy ready?: Quần áo của tôi giặt xong chưa?
- How can I turn on the TV?: Làm thế nào để bật ti vi nhỉ?
- How can I turn down the air conditioner?: Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?
- Can I have some extra bath towels?: Cô lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé
- The air conditioner doesn’t work: Máy điều hòa không hoạt động
- Hello. I’d like to check out please: Xin chào. Tôi muốn trả phòng.
II. Những mẫu câu thường dùng trong lúc đi du lịch
Những câu thông dụng khi đi du lịch
- Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Xin chào
- Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn!
- My name is Lan: Tên của tôi là Lan
- I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam
- Excuse me, where could I get a taxi?: Xin cho hỏi, tôi có thể bắt taxi ở đâu?
- Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?
- Please drive me to the Diamond City Hotel: Làm ơn đưa tôi đến khách sạn Diamond City.
- Can you take me to the airport please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
- Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
- Please, tell me where is the nearest station?: Vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất?
- Is There a map of the underground nearby?: Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?
- How many stops is it to the Bangkok?: Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến London?
- Could I get a day travel card, please?: Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?
- Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?
- Excuse me, do you know where the post office is?: Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?
- I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này
- Are we on the right road for Pari?: Chúng tôi có đang đi đúng đường tới Pari không?
- Is this the right way for Newyork?: Đây có phải đường đi Newyork không?
- Do you have a map?: Bạn có bản đồ không?
- Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?
- How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
- How far is it to the airport?: Sân bay cách đây bao xa?
- Is it far/ a long way?: Chỗ đó có xa không?
- Please, The street Sukhumvit Soi 38?: Làm ơn cho tôi hỏi đường Sukhumvit Soi 38 ở đâu?
- Where is a bank?: Ngân hàng ở đâu?
- Where is the exchange?: Đổi tiền ở đâu?
- Where is a restaurant?: Nhà hàng ở đâu?
- Where can I get something to eat?: Tôi có thể ăn ở đâu?
- Where is the nearest bathroom/ toilet?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
- Where is the nearest hospital?: Bệnh viện gần nhất ở đâu?
- Can you show me the way to…please?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…được không?
- How do I get Thuong Hai?: Làm sao tôi đến được Thượng Hải?
- Do you speak English?: Bạn thể nói tiếng Anh không?
- Can you speak more slowly?: Bạn có thể nói chậm hơn được không?
- Will you write that down for me?: Bạn có thể viết ra cho tôi không?
- Can you take a picture for me?: Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?
- How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
- I’ll take that: Tôi sẽ lấy cái này.
- Do you take credit cards?: Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
- What time is it?: Bây giờ là mấy giờ?
- I need help: Tôi cần sự giúp đỡ
- I’m lost: Tôi bị lạc
- Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
- Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
- I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ
VI. Những mẫu câu thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp khi đi ăn nhà hàng
- Do you have any free table please?: Nhà hàng còn bàn trống không?
- Have you got a table for six people?: Anh còn bàn ăn cho 6 người không?
- I’ve got a reservation: Tôi đã đặt bàn rồi
- Table for four, please!: Sắp xếp cho tôi bàn 4 người nhé!
- This one is good. Let’s take it: Chỗ này tốt rồi. Chúng ta ngồi đi.
- Can we have a look at the menu, please?: Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?
- Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
- Could I see the wine list, please?: Cho tôi xem danh sách rượu được không?
- Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
- What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là súp gì?
- What do you recommend?: Bạn gợi ý món nào?
- What’s this dish?: Món này là món gì?
- I’ll have the roast beef/ pasta/ noodles: Tôi gọi món thịt bò quay/ mỳ ý/ mỳ ống.
- I’ll take this: Tôi chọn món này
- For my starter I’ll have the soup and for my main course the steak: Tôi gọi súp cho món khai vị và bò bít tết cho món chính.
- I think I’ll have fried potato to begin with: Tôi nghĩ tôi sẽ dùng món khoai chiên để khai vị.
- I’ll order the same: Tôi cũng món tương tự
- Bring me four beers, please!: Mang cho tôi 4 cốc bia nhé!
- For me one bottle of wine: Cho tôi 1 chai rượu.
- Excuse me, Could we have some more salad/ bacon/ finish: Xin lỗi, Có thể cho chúng tôi thêm salad/ thịt xông khói/ cá được không?
- I’ll order dessert later: Tôi sẽ gọi món tráng miệng sau.
- Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn!
- How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?
- Do you have any dessert?: Nhà hàng có đồ tráng miệng không?
- Could I see the dessert menu?: Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
- Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!
- The food was delicious: Thức ăn ngon!
- I’ll have a pint of lager/ bitter/ two glass of red wine/ an orange juice/ two cup of coffee…: Cho tôi 1 panh bia nhẹ/ bia đắng/ 2 cốc rượu vang đỏ/ 1 nước cam/ 2 tách cà phê…
- For my dessert I’ll have the fruit: Tôi gọi trái cây cho món tráng miệng.
- Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
- Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Tiếng Anh giao tiếp tại nhà hàng
Bài viết “tiếng Anh du lịch nhà hàng khách sạn” trong chuyên mục sẽ rất hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch ở khắp mọi nơi. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!