Tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

Bạn làm việc trong siêu thị hay bạn tới mua đồ trong siêu thị quốc tế mà không biết nói tiếng Anh như thế nào? Hãy để English4u giúp bạn tự tin trong giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị với bài viết “” nhé. Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong siêu thị ...

Bạn làm việc trong siêu thị hay bạn tới mua đồ trong siêu thị quốc tế mà không biết nói tiếng Anh như thế nào? Hãy để English4u giúp bạn tự tin trong giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị với bài viết “” nhé.

tieng-anh-giao-tiep-trong-sieu-thi

Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong siêu thị

1. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến siêu thị

- Supermarket: Siêu thị

- Customer: Khách mua hàng

- Aisle: Lối đi (giữa các dãy hàng, dãy ghế)

- Carrier bag: Túi đựng hàng

- Bin: Thùng chứa

- Scale: Cái cân đĩa

- Shelf: Kệ, ngăn, giá để hàng

- Shopping basket/ cart: Xe đẩy, giỏi mua hàng

- Conveyor belt: Băng tải

- Baked goods: Đồ khô (bánh ngọt, bánh quy…)

- Beverage: Thức uống nước giải khát

- Bread: Bánh mỳ

- Bread counter: Quầy bánh mỳ

- Meat section: Quầy bán thịt

- Canned goods: Đồ đóng hộp

- Counter: Quầy hàng

- Dairy products: Các sản phẩm từ sữa

- Drink/ beverages: Đồ uống, thức uống

- Snacks: Đồ ăn vặt

- Deli counter: Quầy bán thức ăn ngon

- Frozen foods: Thức ăn đông lạnh

- Frozen food section: Quầy đông lạnh

- Groceries: Hàng tạp phẩm, tạp hóa

- Grocery: Cửa hàng tạp hóa

- Milk: Sữa

- Household items/ goods: Đồ gia dụng

- Produce: Các sản phẩm

- Freezer: máy ướp lạnh, máy làm lạnh

- Checkout: Quầy thu tiền

- Cashier: Người thu ngân

- Check: Séc

- Cash register: Máy đếm tiền

- Receipt: Hóa đơn, biên lai, giấy biên nhận

tieng-anh-giao-tiep-trong-sieu-thi

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

2.1. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị của khách mua hàng

- Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?

> Milk: Chỗ bày sữa

> Bread counter: Quầy bánh mỳ

> Meat section: Quầy thịt

> Frozen food section: Quầy đông lạnh

> Household items/ goods: Đồ gia dụng

- I’d like…: Tôi muốn mua…

> That piece of cheese: Mẩu pho mát kia

> A slice of pizza: Một miếng pizza

> Six slices of ham: Sáu miếng thịt jăm bông

> Some olives: Một ít quả ô liu

- Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?

- Could I have another carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?

2.2. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị của nhân viên siêu thị

- What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?

- Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?

- How much would you like?: Anh chị cần mua bao nhiêu?

> 300 grams: 300g

> Half a kilo: Nửa cân

> Two pounds: 2 pao (1 pao xấp xỉ bằng 450g)

- That’s £29.5: Cái đó giá 29.5 bảng

- Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?

- Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?

3. Đoạn hội thoại mẫu về tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

1.

A: Hello. Could you tell me where the frozen food section is?

B: Yes. You go to the back of the supermarket, and then turn right. You will see the frozen food section in front of you.

A: Thank you. Will I find milk in next section?

B: Yes.

A: Thanks

B: You’re welcome!

A: I’d like some apples.

C: How much would you like?

A: One kilogram

C: Ok. Here you go

A: Thanks

2.

A: Please pay me!

D: Yes. will you wait a moment please?

A: Ok.

D: Your total comes to $16.5. Do you have a loyalty card?

A: No. I do. Your money here. Thanks, bye!

D: Goodbye!

Cùng English4u luyện trong siêu thị mỗi ngày nhé!

0