10/05/2018, 11:58
Thuật ngữ Marketing with M
Xem thêm: Cùng học thêm các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành Marketing để trở nên tự tin hơn trong thời kì hội nhập và phát triển. Thuật ngữ Marketing Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng ...
Xem thêm:
Cùng học thêm các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành Marketing để trở nên tự tin hơn trong thời kì hội nhập và phát triển.
Thuật ngữ Marketing
Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing chanel: Kênh tiếp thị
Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Marketing: Tiếp thị
Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing chanel: Kênh tiếp thị
Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Marketing: Tiếp thị
Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
Thuật ngữ Marketing
Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Hy vọng rằng những thuật ngữ bổ ích ở trên sẽ giúp bạn nâng cao điểm số trong môn học thú vị này!
Xem thêm:
Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Hy vọng rằng những thuật ngữ bổ ích ở trên sẽ giúp bạn nâng cao điểm số trong môn học thú vị này!
Xem thêm:
Polly Trần