Thú vị: Những câu tiếng Anh "kỳ quái" nhất

Xem qua các câu tiếng Anh sau để giải trí nha các bạn! A ship-shipping ship ships shipping-ships Bức ảnh bên dưới chính là để minh họa cho câu “A ship-shipping ship ships shipping-ships” đấy! Một cách viết lại cho dễ hiểu là “A boat-shipping ...

Xem qua các câu tiếng Anh sau để giải trí nha các bạn!
  1. A ship-shipping ship ships shipping-ships

Bức ảnh bên dưới chính là để minh họa cho câu “A ship-shipping ship ships shipping-ships” đấy! Một cách viết lại cho dễ hiểu là “A boat-shipping boat transports shipping-boats”, và nghĩa của nó là ‘Một con tàu chuyên chở tàu đang chở những con tàu chuyên chở tàu khác’. Trong tiếng Anh còn rất nhiều trường hợp tương tự: câu hoàn toàn đúng ngữ pháp và có nghĩa nhưng đọc lên lại nghe “lùng bùng như thần chú”, nguyên nhân là do hiện tượng đồng âm và đa nghĩa của từ. Chúng ta cùng khám phá thêm vài câu cực "kỳ quái" dưới đây nhé!
  1. Buffalo buffalo Buffalo buffalo buffalo buffalo Buffalo buffalo

Bạn đã cảm thấy hoa mắt chưa? Có đến 8 từ "buffalo" đấy! Trong số này, từ "Buffalo" viết hoa là tên một thành phố ở Mỹ. Trong các từ còn lại, ngoài là danh từ quen thuộc chỉ “con trâu”, “buffalo” còn đóng vai trò động từ với nghĩa “lấn át, bắt nạt”, tương tự như “bully”. Câu này có thể viết lại thành “The buffalo from Buffalo who are buffaloed by buffalo from Buffalo, buffalo other buffalo from Buffalo”, nghĩa là “Con trâu ở thành phố Buffalo mà bị con trâu khác ở thành phố Buffalo bắt nạt, thì nó cũng đi bắt nạt con trâu khác ở thành phố Buffalo”!
  1. Rose rose to put rose roes on her rows of roses

Câu này khi đọc lên sẽ chứa rất nhiều vần /ou/, do hiện tượng đồng âm. Nghĩa của các từ trong câu bao gồm:
  • Rose: tên một người phụ nữ
  • rose: quá khứ của rise (đứng dậy, vươn lên)
  • rose: màu hồng
  • roes: trứng cá (trong trường hợp này là một loại phân bón)
  • rows: luống, hàng
  • roses: hoa hồng
Nghĩa của câu là: “Cô Rose rướn người lên để bón loại phân trứng cá màu hồng vào mấy luống hoa hồng của cô ấy.”
  1. Will, will Will will Will Will's will?

Tương tự câu trên, từ “will” trong câu này cũng có rất nhiều chức năng khác nhau, vừa là tên người (ở đây lại có đến 3 bạn trùng tên Will!), vừa là trợ động từ, vừa là động từ chính (“để lại tài sản theo di chúc”) vừa là danh từ (“di chúc”). Câu này có thể tạm dịch như sau: “Will à, cậu có nghĩ anh Will kia sẽ để lại di chúc chia tài sản cho anh Will nọ không?”
 
0