Thiết lập giới hạn băng thông QoS wifi cho modem TP-LINK
Tình hình là bên nhà có người dùng ké wifi nhà em lâu lâu nó down phim nên tuột vèo cả. E có đọc nhiều bài trên mạng nhưng không thấy chỉ rõ @@ mong mọi người chỉ giúp cho thiết lập QoS modem Tplink TD-W8901N. Vì mạng còn yếu nên việc up ảnh rất khó Quality of Service
...
Tình hình là bên nhà có người dùng ké wifi nhà em

lâu lâu nó down phim nên tuột vèo cả. E có đọc nhiều bài trên mạng nhưng không thấy chỉ rõ @@ mong mọi người chỉ giúp cho thiết lập QoS modem Tplink TD-W8901N. Vì mạng còn yếu nên việc up ảnh rất khó
Quality of Service |
|
|
|
|
|
|
QoS |
: |
ActivatedDeactivated |
|
|
Summary |
: |
|
Rule |
|
|
|
|
|
|
Rule Index |
: |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 |
|
|
Active |
: |
ActivatedDeactivated |
|
|
Application |
: |
IGMP SIP H.323 MGCP SNMP DNS DHCP RIP RSTP RTCP RTP |
|
|
|
|
|
|
|
Physical Ports |
: |
|
|
|
|
Enet1 |
Enet2 |
Enet3 |
Enet4 |
|
|
|
|
WLAN1 |
WLAN2 |
WLAN3 |
WLAN4 |
|
|
|
Destination MAC |
: |
|
|
|
IP |
: |
|
|
|
Mask |
: |
|
|
|
Port Range |
: |
~ |
|
|
Source MAC |
: |
|
|
|
IP |
: |
|
|
|
Mask |
: |
|
|
|
Port Range |
: |
~ |
|
|
Protocol ID |
: |
TCP/UDP TCP UDP ICMP IGMP |
|
|
Vlan ID Range |
: |
~ |
|
|
IPP/DS Field |
: |
IPP/TOS DSCP |
|
|
IP Precedence Range |
: |
0 1 2 3 4 5 6 7 ~ 0 1 2 3 4 5 6 7 |
|
|
Type of Service |
: |
Normal service Minimize delay Maximize throughput Maximize reliability Minimize monetary cost |
|
|
DSCP Range |
: |
~ (Value Range: 0 ~ 63) |
|
|
802.1p |
: |
0 1 2 3 4 5 6 7 ~ 0 1 2 3 4 5 6 7 |
Action |
|
|
|
|
|
|
IPP/DS Field |
: |
IPP/TOS DSCP |
|
|
IP Precedence Remarking |
: |
0 1 2 3 4 5 6 7 |
|
|
Type of Service Remarking |
: |
Normal service Minimize delay Maximize throughput Maximize reliability Minimize monetary cost |
|
|
DSCP Remarking |
: |
(Value Range: 0 ~ 63) |
|
|
802.1p Remarking |
: |
0 1 2 3 4 5 6 7 Key Net Traffic(RIP, OSPF) Voice Video IGMP Key Data |
|
|
BandWidth |
: |
(uint: kbps, value range: 1~508) |
|
|
Exceed BW Action |
: |
Remark DSCP & Send Drop |
|
|
|
|
|