Test yourself - Unit 3 trang 39 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
Hướng dẫn giải sách bài tập Tiếng Anh 6 Unit 3 - Test yourself ...
Hướng dẫn giải sách bài tập Tiếng Anh 6 Unit 3 - Test yourself
TEST YOURSELF
1. Match - Nối (5 points)
a) |
How are you? |
A. That is my sister |
b) |
What is that? |
B. I am fine, thanks |
c) |
How old are you? |
C. Hello, Nam |
d) |
Who is that? |
D. It is a book |
e) |
This is Nam. |
E. I am twelve |
Đáp án:
a - B b - D c - B d - A e - C
2. Listen and write about a family. - Nghe và viết về một gia đình (5 points)
Mother |
a) |
c) |
Sister |
Han |
Tuan |
Nam |
Hang |
43 |
b) |
d) |
e) |
Đáp án:
Học sinh nghe băng ghi âm do thầy cô giáo phát và điền vào chỗ trống
3. Listen and number the pictures as you hear - Nghe và điền số vào tranh (4 points)
Đáp án:
Học sinh nghe băng ghi âm do thầy cô giáo phát và điền vào chỗ trống
4. Match - Nối (6 points)
a) |
Come |
A |
morning |
b) |
Sit |
B |
your book |
c) |
Good |
c |
up |
d) |
Open |
D |
in |
e) |
Stand |
E |
book |
f) |
Close your |
F |
down |
Đáp án:
a - D b - F c - A d - B e - C f - E
5. Who are the students? Introduce them. - Ai là học sinh? Giới thiệu họ (3 points)
Đáp án:
a) This is Binh. He is eleven
b) This is Mai. She is twelve
c) This is Tu. He is eleven
6. Write about yourself - Viết về bản thân bạn (4 points)
Hi. My name is ___. I am ___ years old. I am a ___ and I am in grade ___
Example answer:
Mai - eleven - student - six
7. Add more words - Điền thêm từ (6 points)
a) twelve, thirteen, ___, ___, ___.
b) Father, ___, ___, ___.
Đáp án:
a) Fourteen, fifteen, sixteen
b) Mother, daughter, son
8. Fill out the sentences with a or an. - Điền vào chỗ trống a hoặc an (6 points)
a) She is ___ student. d) I live in ___ house.
b) This is ___ board. e) There is ___ table and ___
c) It is ___ eraser. armchair in my living room.
Đáp án:
a) a
b) a
c) an
d) a
e) a - an
9. Complete - Hoàn thành (6 points)
I live ___ Ha Noi. I live ___ Tran Hung Dao Street. There are four rooms ___ my house. There are forty students ___ my class. I am ___ grade 6.
Đáp án:
in - on - in - in - in
10. Complete the sentences. - Hoàn thành các câu sau (5 points)
a) How old ___ you? I ___ twelve years old.
b) Nam and Lan ___ students.
c) How many people ___ there in your family?
d) This ___ my brother.
Đáp án:
a) are - am
b) are
c) are
d) is
Total: 50 points