Put one of these words in each blank unit 1 trang 8 SGK tiếng Anh 6 Mới

Put one of these words in each blank (Điền một trong những từ sau vào mỗi chỗ trống) Put one of these words in each blank (Điền một trong những từ sau vào mỗi chỗ trống) lessons ...

Put one of these words in each blank (Điền một trong những từ sau vào mỗi chỗ trống)

Put one of these words in each blank (Điền một trong những từ sau vào mỗi chỗ trống)

lessons                football

science               judo

homework

  1. I do______ with my friend, Vy.
  2. Duy plays______ for the school team.
  3. All the______ at my new school are interesting.
  4. They are healthy. They do______ every day.
  5. I study maths, English and_______ on Mondays.

Key:

1. homework

do homework: làm bài tập về nhà

2. football

play football: chơi bóng đá

3. lessons

All the lessons at my new school are interesting: Tất cả các tiết học ở trường mới của tớ đều thú vị

4. judo

do judo: tập luyện võ judo

5. science

I study maths, English and Science on Mondays:
Tớ học toán, tiếng anh và khoa học vào các ngày thứ 2

0