Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hóa học 140 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 60
|
D480201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
200 |
Công nghệ kĩ thuật giao thông
|
D510104 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
50 |
Kỹ thuật môi trường
|
D520320 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
50 |
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông Toán, Vật lí, Hóa học 945 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 405
|
D580205 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
1350 |
Kĩ thuật xây dựng Toán, Vật lí, Hóa học 180 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 80
|
D580208 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
260 |
Kĩ thuật cơ khí Toán, Vật lí, Hóa học 400 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 170
|
D520103 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
570 |
Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học 95 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 25
|
D340301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
120 |
Kinh tế xây dựng Toán, Vật lí, Hóa học 95 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 25
|
D580301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
120 |
Kinh tế vận tải Toán, Vật lí, Hóa học 95 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 25
|
D840104 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
120 |
Kinh tế Toán, Vật lí, Hóa học 45 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15
|
D310101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
60 |
Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học 85 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 25
|
D340101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
110 |
Khai thác vận tải Toán, Vật lí, Hóa học 95 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 25
|
D840101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
120 |
Kĩ thuật điện, điện tử Toán, Vật lí, Hóa học 100 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 25
|
D520201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
125 |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá Toán, Vật lí, Hóa học 95 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 25
|
D520216 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
120 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông Toán, Vật lí, Hóa học 100 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 25
|
D520207 |
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
125 |
|