12/01/2018, 17:22

Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 1. Hỏi đáp về hình dáng, đặc điểm của một ai đó thế nào. 2. Hỏi và đáp ai hơn về cái gì? ...

Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

1. Hỏi đáp về hình dáng, đặc điểm của một ai đó thế nào. 2. Hỏi và đáp ai hơn về cái gì?

1. Hỏi đáp về hình dáng, đặc điểm của một ai đó thế nào
Hỏi:
What does he/she look like?
Cậu ấy/ cô ấy trông thế nào?
Thông thường cấu trúc này người ta hay sử dụng động từ "look like" (trông thế nào), chủ ngữ chính trong câu "she/ he" là ngôi thứ 3 số ít nên sử dụng trợ động từ "does". Đáp:
He/She is + adj (tính từ mô tả đặc điểm ngoại hình)
Cậu ấy/ cô ấy...
Ex: What does he look like? Cậu ấy trông thế nào?
He's tall and strong. Cậu ay coo và khỏe.
Nếu chủ ngữ chính trong câu "they" thì sử dụng trợ động từ "do". Hỏi:
What do they look like? Họ trông thế nào?
They are+ adj (tính từ mô tả đặc điểm ngoại hình) Họ…

Ex: What do they look like? Họ trông thế nào?
They're tall and slim. Họ cao và mảnh khảnh.
2. Hỏi và đáp ai hơn về cái gì?
Để hỏi ai hơn về cái gì đó, người ta thường dùng cấu trúc sau đây. Hỏi:
Who is + adj-er (tính từ so sánh hơn)?

Ai như thế nào hơn?
N (tên nhân vật) + is + adj-er (tính từ so sánh)
Ex: Who is stronger? Anh mạnh hơn?
Kevin is stronger. Kevin mạnh hơn.

* Cấu trúc so sánh hơn: Khi so sánh, ta thường đem tính từ ra làm đối tượng để so sánh
S+ V + short adj-er + than + N/Pronoun.
... hơn...
Ex: She is taller than me. Cô ấy cao hơn tôi.

slim (thon thả) —► slimmer (thon thả hơn)
weak (yếu) -> weaker (yếu hơn)
strong (khỏe) -> stronger (khỏe hơn)
thin (ốm) -> thinner (ốm hơn)
big (lớn) -> bigger (lớn hơn)
small (nhỏ) —> smaller (nhỏ hơn)
tall (cao) -> taller (coo hơn)
short (ngổn) —► shorter (ngốn hơn)
long (dài) -> longer (dài hơn)
high (cao) higher (cao hơn)

0