Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Bài 16: Historical Places (Phần 1)
Unit 16: Historical Places So sánh hơn (comparatives) 1.1. So sánh hơn với tính từ ngắn và trạng từ ngắn Cấu trúc: S1 + S-adj-er/ S-adv-er + than + S2 + Auxiliary Verb S1 + S-adj-er/ S-adv-er + than + O/ N/ Pronoun Trong đó: ...
Unit 16: Historical Places
So sánh hơn (comparatives)
1.1. So sánh hơn với tính từ ngắn và trạng từ ngắn
Cấu trúc:
S1 + S-adj-er/ S-adv-er + than + S2 + Auxiliary Verb
S1 + S-adj-er/ S-adv-er + than + O/ N/ Pronoun
Trong đó:
S-adj-er: là tính từ ngắn thêm đuôi “er”
S-adv-er: là trạng từ ngắn thêm đuôi “er”
S1: Chủ ngữ 1 (Đối tượng được so sánh)
S2: Chủ ngữ 2 (Đối tượng dùng để so sánh với đối tượng 1)
Auxiliary Verb: trợ động từ
O (object): tân ngữ
N (noun): danh từ
Pronoun: đại từ
Ví dụ:
This book is thicker than that one. (Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.)
They work harder than I do. (= They work harder than me.)
(Họ làm việc chăm chỉ hơn tôi.)
1.2. So sánh hơn với tính từ dài và trạng từ dài
Cấu trúc:
S1 + more + Long adj/ Long adv + than + S2 + Auxiliary Verb
S1 + more + Long adj/ Long adv + than + O/ N/ Pronoun
Trong đó:
Long adj: tính từ dài
Long adv: trạng từ dài
Ví dụ:
He is more intelligent than I am. = He is more intelligent than me. (Anh ấy thông minh hơn tôi.)
My friend did the test more carefully than I did. = My friend did the test more carefully than me. (Bạn tôi làm bài kiểm tra cẩn thận hơn tôi.)
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 16