Mẫu số 01/BCXS: Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh xổ số
Mẫu số 01/BCXS: Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh xổ số Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh xổ số Mẫu báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh xổ số là mẫu bản báo cáo được lập ra để báo cáo về ...
Mẫu số 01/BCXS: Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh xổ số
Mẫu báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh xổ số
là mẫu bản báo cáo được lập ra để báo cáo về tình hình hoạt động kinh doanh xổ số. Mẫu báo cáo nêu rõ thông tin chỉ tiêu, chỉ tiêu trong kỳ, so với cùng kỳ năm trước... Mẫu được ban hành kèm theo Nghị định 122/2017/NĐ-CP của Chính phủ. Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về mẫu báo cáo tại đây.
Nội dung cơ bản của mẫu số 01/BCXS: Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh xổ số như sau:
CÔNG TY…………… |
Mẫu số 01/BCXS |
BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: Đồng
STT |
CHỈ TIÊU |
THỰC HIỆN TRONG KỲ |
SO CÙNG KỲ NĂM TRƯỚC % |
LŨY KẾ |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
A |
DOANH THU |
|||
I |
Hoạt động kinh doanh xổ số truyền thống |
|||
1 |
Doanh thu xổ số truyền thống |
|||
2 |
Doanh thu xổ số cào |
|||
3 |
Doanh thu xổ số bóc |
|||
4 |
Doanh thu xổ số Lôtô |
|||
5 |
Doanh thu xổ số điện toán (Công ty XSĐT Thủ Đô) |
|||
II |
Hoạt động kinh doanh xổ số điện toán |
|||
1 |
Xổ số tự chọn số theo ma trận |
|||
2 |
Xổ số tự chọn số theo dãy số |
|||
3 |
Xổ số tự chọn quay số nhanh |
|||
4 |
Xổ số điện toán khác (theo QĐ của BTC) |
|||
III |
Hoạt động kinh doanh khác |
|||
1 |
Doanh thu từ HĐKD khác |
|||
2 |
Doanh thu từ hoạt động tài chính |
|||
3 |
Thu nhập khác |
|||
B |
CHI PHÍ |
|||
I |
Chi phí nghiệp vụ kinh doanh xổ số |
|||
1 |
Chi phí trả thưởng |
|||
1.1 |
Chi trả thưởng xổ số truyền thống |
|||
1.1.1 |
Xổ số truyền thống |
|||
1.1.2 |
Xổ số cào |
|||
1.1.3 |
Xổ số bóc |
|||
1.1.4 |
Xổ số Lôtô |
|||
1.1.5 |
Xổ số điện toán (Công ty XSKT Thủ Đô) |
|||
1.2 |
Chi trả thưởng xổ số điện toán |
|||
1.2.1 |
Xổ số tự chọn số theo ma trận |
|||
1.2.2 |
Xổ số tự chọn số theo dãy số |
|||
1.2.3 |
Xổ số tự chọn quay số nhanh |
|||
1.2.4 |
Xổ số điện toán khác (theo QĐ của BTC) |
|||
2 |
Chi trích lập quỹ dự phòng rủi ro trả thưởng |
|||
Trong đó: |
||||
2.1 |
Số đã trích |
|||
2.2 |
Số sử dụng |
|||
3 |
Chi hoa hồng đại lý |
|||
4 |
Chi ủy quyền trả thưởng |
|||
5 |
Chi phí khác |
|||
II |
Chi phí hoạt động kinh doanh khác |
|||
C |
THỰC HIỆN NGHĨA VỤ VỚI NSNN |
|||
I |
Các khoản phải nộp |
|||
1 |
Thuế giá trị gia tăng |
|||
2 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|||
3 |
Thuế TNDN |
|||
4 |
Các khoản thuế khác |
|||
5 |
Nộp sau khi trích lập các quỹ |
|||
6 |
Thuế thu hộ từ đại lý và người trúng thưởng |
|||
II |
Các khoản đã nộp |
|||
1 |
Thuế giá trị gia tăng |
|||
2 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|||
3 |
Thuế TNDN |
|||
4 |
Các khoản thuế khác |
|||
5 |
Nộp sau khi trích lập các quỹ |
|||
6 |
Thuế thu hộ từ đại lý và người trúng thưởng |
|||
D |
KẾT QUẢ KINH DOANH (LÃI/LỖ) |
..........., ngày...tháng...năm... |
||
Người lập biểu |
Kế toán trưởng |
GIÁM ĐỐC (TỔNG GIÁM ĐỐC) |