Mẫu phiếu yêu cầu tuyển dụng
Mẫu phiếu yêu cầu tuyển dụng Phiếu yêu cầu tuyển dụng là mẫu phiếu được trưởng bộ phận, phòng ban lập ra để yêu cầu được tuyển dụng nhân viên cho phòng ban, bộ phận. Mẫu phiếu áp dụng cho vị trí cao ...
Mẫu phiếu yêu cầu tuyển dụng
là mẫu phiếu được trưởng bộ phận, phòng ban lập ra để yêu cầu được tuyển dụng nhân viên cho phòng ban, bộ phận. Mẫu phiếu áp dụng cho vị trí cao cấp, nhân viên văn phòng và phân xưởng. Mẫu phiếu nêu rõ vị trí tuyển dụng, kinh nghiệm làm việc... Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về mẫu phiếu yêu cầu tuyển dụng tại đây.
Quy trình tuyển dụng nhân sự cấp cao
Mẫu bảng tuyển dụng nhân sự
Mẫu thông báo tuyển dụng
Nội dung cơ bản của mẫu phiếu yêu cầu tuyển dụng như sau:
PHIẾU YÊU CẦU TUYỂN DỤNG
(RECRUITMENT REQUESTING FORM)
(Áp dụng cho vị trí cao cấp, nhân viên văn phòng và phân xưởng – Apply for Senior, Office Staff and Workshop Applicants)
I- YÊU CẦU CHUNG (General Requirements) |
|||
Phòng ban/ Bộ phận (Dept/Sec): |
Trình độ học vấn (Education Level): 12/12 (High School) Trung cấp (Middle Level School) Cao đẳng (College) Đại học (University) Trên đại học (Postgraduate) |
||
Vị trí tuyển dụng (Position): |
|||
Giới tính (Sex): q Nam (Male) q Nữ (Female) |
Tuổi (Age): |
||
Ngoại hình (Appearance): Cần (Necessary) Tương đối (Uncertain) Không cần (Unnecessary) |
|||
Kinh nghiệm làm việc (Working Experience): Dưới 1 năm (Under 1 year) Từ 1 đến dưới 2 năm (From 1 to 2 years) Từ 2 đến dưới 3 năm (From 2 to 3 years) Từ 3 đến 5 năm (From 3 to 5 years) Trên 5 năm (Over 5 years) Không cần (Unnecessary) |
CHUYÊN MÔN (Specialities): ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. |
||
MÔ TẢ CÔNG VIỆC CƠ BẢN (Description of Basic Work): ............................................................................................................................................. ............................................................................................................................................. ............................................................................................................................................. ............................................................................................................................................. |
|||
II- YÊU CẦU VỀ KỸ NĂNG (Skill Requirements) |
|||
1/ Trình độ ngoại ngữ (Lanaguage Skills): + Tiếng Anh (English): Level A Level B Level C Unnecessary + Tiếng Pháp (Frech): Level A Level B Level C Unnecessary + Tiếng Hoa (Chinese): Level A Level B Level C Unnecessary + Khác (Others)_____: Level A Level B Level C Unnecessary |
|||
2/ Trình độ vi tính (Computer Skills): Word Powerpoint Excel Internet Access Solomon Khác (Others): ________________________ |
3/ Lập kế hoạch (Planning): Tuần (Weekly) Năm (Yearly) Tháng (Monthly) Trên 01 năm (Over yearly) Qúy (Quarterly) |
4/ Tính sáng tạo (Creative): Tạo ra những cải tiến nhỏ trong phạm vi công việc. Tạo ra những cải tiến nhỏ trong phạm vi của bộ phận Tạo ra những kiểu dáng sản phẩm mới cho Công ty Tạo ra nhãn hiệu, bao bì có sức thu hút Tạo ra những sản phẩm mới cho Công ty Có những ý tưởng mới về loại hình kinh doanh, quản lý |
5/ Hiểu biết (Comprehensive): Hiểu rõ các mệnh lệnh, chỉ thị liên quan đến công việc Hiểu rõ các kế hoạch làm việc của nhóm hoặc bộ phận Có thể nắm bắt, cập nhật thông tin liên quan đến công việc |
6/ Khả năng giải quyết công việc(Ability to solve problem): Công việc cần giải quyết nhanh chóng, chính xác Công việc cần giải quyết cẩn thận, tỷ mỉ Công việc cần giải quyết trong thời hạn được quy định |
7/ Khả năng phán quyết (Ability to make decision): Công việc không cần phán quyết Khi có các hướng dẫn/ chỉ thị chung cần đưa ra các quyết định tác động đến kết quả làm việc của bộ phận/ Công ty |
8/ Khả năng thuyết phục (Ability to pursuade): Không cần thuyết phục người khác Cần thuyết phục các thành viên trong nhóm/ bộ phận Cần thuyết phục số lượng khách hàng khó tính Cần thuyết phục cấp dưới hoặc số lượng lớn công nhân |
9/ Năng lực lãnh đạo (Ability to lead): Không cần (Unnecessary) Lãnh đạo một nhóm (Lead one group) Lãnh đạo một phòng ban/ bộ phận (Lead one Dept./Se.c) Lãnh đạo trên 300 người (Lead over 300 staffs) Lãnh đạo một Công ty (Lead a company) |
III- SỨC KHỎE (Health) |
|
Cần thể hình (Body): Cao (Height):______________ m; Nặng (Weight):______________ kg Cần sức lực đặc biệt (Special Strength Requirement) Sức khỏe đủ đảm bảo cho công việc (Physical fitness for working) Không cận thị (Bright eyes – not being myopic) |
|
IV- GIAO TIẾP (Communication) |
|
Không cần giao tiếp với bên ngoài Cần giao tiếp với nhiều người trong Công ty Cần giao tiếp với khách hàng trong và ngoài nước Cần tiếp xúc với các cơ quan báo đài, truyền thông Cần tiếp xúc với các cấp chính quyền địa phương, trung ương |
* Ghi chú (Notes):
- Anh/ chị điền trực tiếp trên mẫu form (Fill directly on the form)
- Chọn và đánh dấu (x) vào ô tương ứng (Choose and cross in correclative boxes)
Ngày (Date) ..... tháng .....năm 20...
Trưởng bộ phận/phòng ban
(Chief of Dept/Sec)