Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

Bạn đã bao giờ mời một người bạn nước ngoài đi chơi chưa? Nếu có dịp muốn rủ bạn bè người ngoại quốc đi chơi hãy học những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi dưới đây. => => => 1. – đưa ra ...

Bạn đã bao giờ mời một người bạn nước ngoài đi chơi chưa? Nếu có dịp muốn rủ bạn bè người ngoại quốc đi chơi hãy học những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi dưới đây.

=>

=>

=>

1. – đưa ra lời mời

- Are you going to be busy this evening?

=> Tối nay anh/em/cậu có bận không?

- I was thinking of going to the cinema tonight. Would you like to come?

=> Mình định đi xem phim tối nay. Cậu có muốn đi cùng không?

- Are you doing anything tonight? I was wondering if you'd like to go to the movies/ go out for a drink with me?

=> Tối nay em có kế hoạch gì không? Không biết em có muốn đi xem phim/ đi uống nước cùng anh không?

- I'm going to have a party with a group of friend. Would you like to join us?

=> Mình sẽ tổ chức một buổi tiệc cùng với đám bạn. Cậu sẽ đến dự chứ?

- Hey, do you want to (wanna) go see a movie tonight?

=> Hey, bạn có muốn đi xem phim tối nay không?

- Let's go see The Avengers tomorrow.

=> Chúng ta hãy đi xem phim The Avengers vào ngày mai.

- What time should we meet at the theatre?

=> Chúng ta nên gặp nhau tại nhà hát lúc nào?

- Do you fancy getting a bite to eat?

=> Em có muốn đi ăn chút gì đó không?

- Would you like to join me for a coffee?

=> Em có muốn đi uống cà phê với anh/em không?

- Shall we go somewhere else?

=> Chúng ta đi chỗ khác nhé

2. – hỏi thêm thông tin về buổi đi chơi

- Who is all going?

=> Tất cả những ai sẽ đi?

- Who are you watching it with?

=> Bạn xem nó cùng ai?

- Where are you watching it?

=> Bạn sẽ xem nó ở đâu?

- What time are you watching the movie?

=> Bạn xem phim lúc mấy giờ?

3. – trả lời lời mời

3.1. Chấp nhận lời mời

- Great!

=> Hay đấy!

- That’s a great idea

=> Thật là một ý tưởng tuyệt vời.

- That sounds great

=> Nghe tuyệt ấy nhỉ.

- That's very nice.

=> Điều đó thật là tuyệt.

- I'd love to.

=> Mình rất thích.

- Yeah. Let's go.

=> Yeah. Đi thôi.

- Ok. Let's meet at the theatre at four o'clock.

=> Ok. Chúng ta hãy gặp nhau ở nhà hát lúc bốn giờ

- Sure. Do you wanna eat lunch together before the movie?   

=> Chắc chắn rồi. Anh có muốn ăn trưa cùng nhau trước khi xem phim không?

3.2. Từ chối lời mời

- Sorry, I'm afraid I'm busy tonight.

=> Xin lỗi nhưng e là tối nay mình bận rồi.

- Sorry, I can’t. I have to take care of my niece/ nephew tonight.

=> Xin lỗi, tôi không đi được. Tôi phải trông cháu gái/ cháu trai của tôi vào tối nay.

- Tonight's a problem. What about tomorrow night?

=> Tối nay thì không được rồi. Tối mai được không?

- Sorry, I've got people coming over tonight.

=> Xin lỗi, tối nay mình có hẹn rồi.

- I've got something on then.

=> Lúc đó tôi bận chút việc rồi.

- I've already seen that movie. What else is playing?

=> Tôi đã xem phim đó rồi. Có phim gì khác đang chiếu không?

- I can't. I have to work that night.

=> Tôi không thể đi được. Tôi phải làm việc vào đêm đó.

- That movie sounds scary. I don't like horror movies.

=> Phim đó nghe có vẻ đáng sợ. Tôi không thích phim kinh dị.

-  I really don't like the actors. I'm going to pass.

=> Tôi thật sự không thích các diễn viên. Tôi sẽ bỏ qua.

3.3. Chuyển lịch sang hôm khác

- I’m afraid I can’t make it on the 16th. Can we meet on the 17th or 18th?

=> Tôi e rằng ngày 16 tôi không thể tới được. Chúng ta có thể gặp nhau ngày 17 hoặc 18 được không?

- Monday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Tuesday instead?

=> hứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào thứ 3 được chứ?

- 15th is going to be a little difficult. Can’t we meet on the 16th?

=> Ngày 15 thì hơi khó. Chúng ta hẹn vào ngày 16 nhé?

- You know we had agreed to meet on the 15th? Well, I’m really sorry. I can’t make it after all. Some urgent business has come up. Can we fix another date?

=> Chúng ta có cuộc hẹn vào ngày 15 đúng không? Tôi rất xin lỗi, tôi không thể tới vào ngày hôm đó được vì vướng một việc gấp. Chúng ta có thể hẹn gặp vào ngày khác được không?

- Some urgent business has suddenly cropped up and I won’t be able to meet you tomorrow. Can we fix another time?

=> Có một việc gấp vừa xảy ra nên ngày mai tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào ngày khác được không?

Hy vọng những mẫu câu trên sẽ giúp bạn tự tin mời hoặc trả lời lời mời bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo của English4u để học hiệu quả nhất. Chúc bạn giỏi!

 

 

 

 

0