Match the words with the school things Unit 1 trang 7 SGK tiếng Anh 6 Mới

Match the words with the school things Unit 1 trang 7 SGK tiếng Anh 6 Mới Match the words with the school things. Then listen and repeat. (Nối từ với các đồ dùng học tập. Sau đó nghe và nhắc lại) 3. Match the words with the ...

Match the words with the school things Unit 1 trang 7 SGK tiếng Anh 6 Mới

Match the words with the school things. Then listen and repeat. (Nối từ với các đồ dùng học tập. Sau đó nghe và nhắc lại)

3. Match the words with the school things. Then listen and repeat. (Nối từ với các đồ dùng học tập. Sau đó nghe và nhắc lại)

Hướng dẫn: 

Nối từ với dụng cụ học tập. Sau đó nghe và lặp lại.

1- b pencil sharpener: gọt bút chì          

2 - e compass: chiếc compa                 

3 - j schoolbag: cặp sách

4 - d rubber: cục tẩy

5-c calculator: máy tính                       

6- i pencil case: hộp bút                   

7-f notebook: vở ghi                        

8-a bicycle: xe đạp

9-g ruler: thước kẻ                                

10-h textbook: quyển sách

0