Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 theo Thông tư 22
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 theo Thông tư 22 Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 đầy đủ các môn Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 năm học 2017 - 2018 bao gồm bảng ma trận đề thi 2 môn: Toán, Tiếng ...
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 theo Thông tư 22
Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 1
năm học 2017 - 2018 bao gồm bảng ma trận đề thi 2 môn: Toán, Tiếng Việt được VnDoc sưu tầm, biên soạn chuẩn đánh giá kỹ năng, kiến thức trong chương trình lớp 1 học kì 1. Đồng thời đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 1 lớp 1 cho các em học sinh. Sau đây mời thầy cô cùng tham khảo.
Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
|||||||||||
TNKQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
|||
1. Đọc |
a) Đọc thành tiếng |
Số câu (đoạn đọc khoảng 20 tiếng) |
1 |
1 |
|||||||||||||
Số điểm |
3,0 |
3,0 |
|||||||||||||||
b) Đọc hiểu (b1: Đưa các tiếng vào mô hình) |
Số mô hình |
2 |
2 |
4 |
|||||||||||||
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
1,0 |
||||||||||||||
(b2: Viết tiếng, từ có chứa vần |
Số tiếng, từ |
2 |
2 |
4 |
|||||||||||||
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
1,0 |
||||||||||||||
2. Viết |
a) Chính tả (nghe - viết) |
Đoạn, (bài ứng dụng khoảng 20 chữ) |
1 |
1 |
|||||||||||||
Số điểm |
2,0 |
2,0 |
|||||||||||||||
b) Bài tập (Điền vào chỗ chấm) |
Số âm, vần, tiếng cần điền |
4 |
2 |
2 |
4 |
4 |
|||||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
2,0 |
||||||||||||
Tổng |
Số câu |
4 |
4 |
1 |
6 |
1 |
2 |
4 |
16 |
2 |
|||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
3,0 |
2,0 |
2,0 |
1,0 |
10 |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
|||||
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 10. |
Số câu |
2 |
1 |
1 |
4 |
||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
3,0 |
|||||||
Cộng, trừ các số trong phạm vi 10 |
Số câu |
4 |
1 |
1 |
5 |
1 |
|||||
Số điểm |
2,0 |
1,0 |
1,0 |
3,0 |
1,0 |
||||||
Đếm, nhận dạng các hình đã học |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
|||||||||
Viết phép tính thích hợp với hình vẽ |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
|||||||
Tổng |
Số câu |
6 |
3 |
1 |
2 |
1 |
10 |
3 |
|||
Số điểm |
3,0 |
3,0 |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
7,0 |
3,0 |