15/01/2018, 14:22

Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 theo Thông tư 22

Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 theo Thông tư 22 Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 đầy đủ các môn Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 năm học 2017 - 2018 bao gồm bảng ma trận đề thi 2 môn: Toán, Tiếng ...

Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 theo Thông tư 22

Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 1

năm học 2017 - 2018 bao gồm bảng ma trận đề thi 2 môn: Toán, Tiếng Việt được VnDoc sưu tầm, biên soạn chuẩn đánh giá kỹ năng, kiến thức trong chương trình lớp 1 học kì 1. Đồng thời đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 1 lớp 1 cho các em học sinh. Sau đây mời thầy cô cùng tham khảo.

Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1

Mạch kiến thức,

kĩ năng

Số câu và số điểm

Mức 1

Mức 2

Mức 3

Mức 4

Tổng

   

TNKQ

TL

HT khác

TN

KQ

TL

HT khác

TNKQ

TL

HT khác

TNKQ

TL

HT khác

TNKQ

TL

HT khác

1. Đọc

a) Đọc thành tiếng

Số câu

(đoạn đọc khoảng 20 tiếng)

   

1

                     

1

   

Số điểm

   

3,0

                     

3,0

 

b) Đọc hiểu (b1: Đưa các tiếng vào mô hình)

Số mô hình

 

2

   

2

               

4

 
   

Số điểm

 

0,5

   

0,5

               

1,0

 
 

(b2: Viết tiếng, từ có chứa vần

Số tiếng, từ

 

2

   

2

               

4

 
   

Số điểm

 

0,5

   

0,5

               

1,0

 

2. Viết

a) Chính tả (nghe - viết)

Đoạn, (bài ứng dụng khoảng 20 chữ)

               

1

         

1

   

Số điểm

               

2,0

         

2,0

 

b) Bài tập (Điền vào chỗ chấm)

Số âm, vần, tiếng cần điền

4

     

2

         

2

 

4

4

 
   

Số điểm

1,0

     

1,0

         

1,0

 

1,0

2,0

 

Tổng

Số câu

4

4

1

 

6

     

1

 

2

 

4

16

2

 

Số điểm

1,0

1,0

3,0

 

2,0

     

2,0

 

1,0

 

10

Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1

Mạch kiến thức,

kĩ năng

Số câu và số điểm

Mức 1

Mức 2

Mức 3

Mức 4

Tổng

   

TNKQ

TL

TNKQ

TL

TNKQ

TL

TNKQ

TL

TNKQ

TL

Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 10.

Số câu

2

 

1

 

1

     

4

 
 

Số điểm

1,0

 

1,0

 

1,0

     

3,0

 

Cộng, trừ các số trong phạm vi 10

Số câu

4

 

1

   

1

   

5

1

 

Số điểm

2,0

 

1,0

   

1,0

   

3,0

1,0

Đếm, nhận dạng các hình đã học

Số câu

             

1

 

1

 

Số điểm

             

1,0

 

1,0

Viết phép tính thích hợp với hình vẽ

Số câu

   

1

   

1

   

1

1

 

Số điểm

   

1,0

   

1,0

   

1,0

1,0

Tổng

Số câu

6

 

3

 

1

2

 

1

10

3

 

Số điểm

3,0

 

3,0

 

1,0

2,0

 

1,0

7,0

3,0

0