Mã tỉnh, thành phố, quận, huyện, thị xã năm 2015

ĐÃ CÓ MÃ XÃ - HUYỆN - TỈNH MỚI NHẤT 2016 XEM TẠI ĐÂY ĐÃ CÓ MÃ XÃ - HUYỆN - TỈNH MỚI NHẤT 2016 XEM TẠI ĐÂY ĐÃ CÓ MÃ XÃ - HUYỆN - TỈNH MỚI NHẤT 2016 XEM TẠI ĐÂY ĐÃ CÓ MÃ XÃ - HUYỆN - TỈNH MỚI NHẤT 2016 XEM TẠI ĐÂY Danh sách dưới đây đã cũ Danh sách mã tỉnh - Thành ...



ĐÃ CÓ MÃ XÃ - HUYỆN - TỈNH MỚI NHẤT 2016 XEM
TẠI ĐÂY

ĐÃ CÓ MÃ XÃ - HUYỆN - TỈNH MỚI NHẤT 2016 XEM TẠI ĐÂY

ĐÃ CÓ MÃ XÃ - HUYỆN - TỈNH MỚI NHẤT 2016 XEM TẠI ĐÂY

ĐÃ CÓ MÃ XÃ - HUYỆN - TỈNH MỚI NHẤT 2016 XEM TẠI ĐÂY

Danh sách dưới đây đã cũ 

Danh sách mã tỉnh - Thành Phố, Quận - huyện, thị xã trong cả nước năm 2015:

01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI - CÁC BẠN HÀ NỘI CHÚ Ý MÃ TỈNH HÀ NỘI LÀ 01 thay vì 1A hay 1B như các năm trước. 

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
01 Quận Ba Đình 11 Huyện Thanh Trì 21 Huyện Chương Mỹ
02 Quận Hoàn Kiếm 12 Huyện Gia Lâm 22 Huyện Đan Phượng
03 Quận Hai Bà Trưng 13 Huyện Đông Anh 23 Huyện Hoài Đức
04 Quận Đống Đa 14 Huyện Sóc Sơn 24 Huyện Thanh Oai
05 Quận Tây Hồ 15 Quận Hà Đông 25 Huyện Mỹ Đức
06 Quận Cầu Giấy 16 Thị xã Sơn Tây 26 Huyện ứng Hoà
07 Quận Thanh Xuân 17 Huyện Ba Vì 27 Huyện Thường Tín
08 Quận Hoàng Mai 18 Huyện Phúc Thọ 28 Huyện Phú Xuyên
09 Quận Long Biên 19 Huyện Thạch Thất 29 Huyện Mê Linh
10 Quận Bắc Từ Liêm 20 Huyện Quốc Oai 30 Quận Nam Từ Liêm

02. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở GD&ĐT 09 Quận 9 18 Quận Thủ Đức
01 Quận 1 10 Quận 10 19 Quận Bình Tân
02 Quận 2 11 Quận 11 20 Huyện Bình Chánh
03 Quận 3 12 Quận 12 21 Huyện Củ Chi
04 Quận 4 13 Quận Gò Vấp 22 Huyện Hóc Môn
05 Quận 5 14 Quận Tân Bình 23 Huyện Nhà Bè
06 Quận 6 15 Quận Tân Phú 24 Huyện Cần Giờ
07 Quận 7 16 Quận Bình Thạnh    
08 Quận 8 17 Quận Phú Nhuận    

03. THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở GD&ĐT 06 Quận Đồ Sơn 11 Huyện Tiên Lãng
01 Quận Hồng Bàng 07 Huyện An Lão 12 Huyện Vĩnh Bảo
02 Quận Lê Chân 08 Huyện Kiến Thụy 13 Huyện Cát Hải
03 Quận Ngô Quyền 09 Huyện Thủy Nguyên  14 Huyện Bạch Long Vĩ
04 Quận Kiến An  10 Huyện An Dương 15 Quận Dương Kinh
05 Quận Hải An        

04. THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Quận Liên Chiểu
01 Quận Hải Châu 06 Huyện Hoà Vang
02 Quận Thanh Khê 07 Quận Cẩm Lệ
03 Quận Sơn Trà 08 Huyện Hoàng Sa
04 Quận Ngũ Hành Sơn    

05. TỈNH HÀ GIANG

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 06 Huyện Vị Xuyên
01 Thành phố Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê
02 Huyện Đồng Văn 08 Huyện Hoàng Su Phì
03 Huyện Mèo Vạc 09 Huyện Xín Mần
04 Huyện Yên Minh 10 Huyện Bắc Quang
05 Huyện Quản Bạ 11 Huyện Quang Bình

06. TỈNH CAO BẰNG

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 07 Huyện Nguyên Bình
01 Thành phố Cao Bằng 08 Huyện Hoà An
02 Huyện Bảo Lạc 09 Huyện Quảng Uyên
03 Huyện Thông Nông 10 Huyện Thạch An
04 Huyện Hà Quảng 11 Huyện Hạ Lang
05 Huyện Trà Lĩnh 12 Huyện Bảo Lâm
06 Huyện Trùng Khánh 13 Huyện Phục Hoà

07. TỈNH LAI CHÂU

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Huyện Mường Tè
01 Thành Phố Lai Châu 06 Huyện Than Uyên
02 Huyện Tam Đường 07 Huyện Tân Uyên
03 Huyện Phong Thổ 08 Huyện Nậm Nhùm
04 Huyện Sìn Hồ    

08. TỈNH LÀO CAI

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Thành phố Lào Cai
01 Huyện  Bảo Thắng 06 Huyện Mường Khương
02 Huyện Bảo Yên 07 Huyện  Sa Pa
03 Huyện Bát Xát 08 Huyện Si Ma Cai
04 Huyện Bắc Hà 09 Huyện  Văn Bàn

09. TỈNH TUYÊN QUANG

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 04 Huyện Chiêm Hoá
01 Th. phố Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên
02 Huyện Lâm Bình 06 Huyện Yên Sơn
03 Huyện Na Hang 07 Huyện Sơn Dương

10. TỈNH LẠNG SƠN

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
01 Thành phố Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc
02 Huyện Tràng Định 08 Huyện Lộc Bình
03 Huyện Bình Gia 09 Huyện Chi Lăng
04 Huyện Văn Lãng 10 Huyện Đình Lập
05 Huyện Bắc Sơn 11 Huyện Hữu Lũng
06 Huyện Văn Quan    

11. TỈNH BẮC KẠN

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Huyện Ngân Sơn
01 Thành phố Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể
02 Huyện Chợ Đồn 07 Huyện Chợ Mới
03 Huyện Bạch Thông 08 Huyện Pác Nặm
04 Huyện Na Rì    

12. TỈNH THÁI NGUYÊN

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Huyện Võ Nhai
01 Thành phố Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ
02 Thị xã Sông Công 07 Huyện Đồng Hỷ
03 Huyện Định Hoá 08 Huyện Phú Bình
04 Huyện Phú Lương 09 Huyện Phổ Yên

13. TỈNH YÊN BÁI

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Huyện Mù Cang Chải
01 Thành phố Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn
02 Thị xã Nghĩa Lộ 07 Huyện Trấn Yên
03 Huyện Văn Yên 08 Huyện Trạm Tấu
04 Huyện Yên Bình 09 Huyện Lục Yên

14. TỈNH SƠN LA

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
01 Thành phố Sơn La 07 Huyện Mai Sơn
02 Huyện Quỳnh Nhai 08 Huyện Yên Châu
03 Huyện Mường La 09 Huyện Sông Mã
04 Huyện Thuận Châu 10 Huyện Mộc Châu
05 Huyện Bắc Yên 11 huyện Sốp Cộp
06 Huyện Phù Yên 12 Huyện Vân Hồ

15. TỈNH PHÚ THỌ

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 07 Huyện Yên Lập
01 Thành phố Việt Trì 08 Huyện Thanh Sơn
02 Thị xã Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh
03 Huyện Đoan Hùng 10 Huyện Lâm Thao
04 Huyện Thanh Ba 11 Huyện Tam Nông
05 Huyện Hạ Hoà 12 Huyện Thanh Thủy
06 Huyện Cẩm Khê 13 Huyện Tân Sơn

16. TỈNH VĨNH PHÚC

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Huyện Yên Lạc
01 Thành phố Vĩnh Yên 06 Huyện Bình Xuyên
02 Huyện Tam Dương 07 Huyện Sông Lô
03 Huyện Lập Thạch 08 Thị xã Phúc Yên
04 Huyện Vĩnh Tường 09 Huyện Tam Đảo

17. TỈNH QUẢNG NINH

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 08 Huyện Tiên Yên
01 Thành phố Hạ Long 09 Huyện Ba Chẽ
02 Thành phố Cẩm Phả 10 Huyện Đông Triều
03 Thành phố Uông Bí 11 Thị xã Quảng Yên
04 Thành phố Móng Cái 12 Huyện Hoành Bồ
05 Huyện Bình Liêu 13 Huyện Vân Đồn
06 Huyện Đầm Hà 14 Huyện Cô Tô
07 Huyện Hải Hà    

18. TỈNH BẮC GIANG

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 06 Huyện Tân Yên
01 Thành phố Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hoà
02 Huyện Yên Thế 08 Huyện Lạng Giang
03 Huyện Lục Ngạn 09 Huyện Việt Yên
04 Huyện Sơn Động 10 Huyện Yên Dũng
05 Huyện Lục Nam    

19. TỈNH BẮC NINH

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Thị xã Từ  Sơn
01 Thành phố Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành
02 Huyện Yên Phong 07 Huyện Gia Bình
03 Huyện Quế Võ 08 Huyện Lương Tài
04 Huyện Tiên Du    

21. TỈNH HẢI DƯƠNG

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 07 Huyện Thanh Miện
01 Thành phố Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang
02 Thị xã Chí Linh 09 Huyện Cẩm Giàng
03 Huyện Nam Sách 10 Huyện Thanh Hà
04 Huyện Kinh Môn 11 Huyện Kim Thành
05 Huyện Gia Lộc 12 Huyện Bình Giang
06 Huyện Tứ Kỳ    

22. TỈNH HƯNG YÊN

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 06 Huyện Tiên Lữ
01 Thành phố Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ
02 Huyện Kim Động 08 Huyện Mỹ Hào
03 Huyện Ân Thi 09 Huyện Văn Lâm
04 Huyện Khoái Châu 10 Huyện Văn Giang
05 Huyện Yên Mỹ    

23. TỈNH HÒA BÌNH

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 06 Huyện Kỳ Sơn
01 Thành phố Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn
02 Huyện Đà Bắc 08 Huyện Kim Bôi
03 Huyện Mai Châu 09 Huyện Lạc Thuỷ
04 Huyện Tân Lạc 10 Huyện Yên Thuỷ
05 Huyện Lạc Sơn 11 Huyện Cao Phong

24. TỈNH HÀ NAM

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 04 Huyện Lý Nhân
01 Thành phố Phủ Lý 05 Huyện Thanh Liêm
02 Huyện Duy Tiên 06 Huyện Bình Lục
03 Huyện Kim Bảng    

25. TỈNH NAM ĐỊNH

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 06 Huyện Vụ Bản
01 Thành phố Nam Định 07 Huyện Nam Trực
02 Huyện Mỹ Lộc 08 Huyện Trực Ninh
03 Huyện Xuân Trường 09 Huyện Nghĩa Hưng
04 Huyện Giao Thủy 10 Huyện Hải Hậu
05 Huyện ý Yên    

26. TỈNH THÁI BÌNH

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
01 Thành phố Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư
02 Huyện Quỳnh Phụ 06 Huyện Kiến Xương
03 Huyện Hưng Hà 07 Huyện Tiền Hải
04 Huyện Đông Hưng 08 Huyện Thái Thuỵ

27. TỈNH NINH BÌNH

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Huyện Hoa Lư
01 Thành phố Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô
02 Thị xã Tam Điệp 07 Huyện Kim Sơn
03 Huyện Nho Quan 08 Huyện Yên Khánh
04 Huyện Gia Viễn    

28. TỈNH THANH HÓA

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 09 Huyện Như Xuân 18 Huyện Triệu Sơn
01 Thành phố Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 19 Huyện Nông Cống
02 Thị xã Bỉm Sơn 11 Huyện Lang Chánh 20 Huyện Đông Sơn
03 Thị xã Sầm Sơn 12 Huyện Ngọc Lặc 21 Huyện Hà Trung
04 Huyện Quan Hoá 13 Huyện Thạch Thành 22 Huyện Hoằng Hoá
05 Huyện Quan Sơn 14 Huyện Cẩm Thủy 23 Huyện Nga Sơn
06 Huyện Mường Lát 15 Huyện Thọ Xuân 24 Huyện Hậu Lộc
07 Huyện Bá Thước 16 Huyện Vĩnh Lộc 25 Huyện Quảng Xương
08 Huyện Thường Xuân 17 Huyện Thiệu Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia
        27 Huyện Yên Định

29. TỈNH NGHỆ AN

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở GD&ĐT 07 Huyện Kỳ Sơn 14 Huyện Đô Lương
01 Thành phố Vinh 08 Huyện Tương Dương 15 Huyện Thanh Chương
02 Thị xã Cửa Lò 09 Huyện Con Cuông 16 Huyện Nghi Lộc
03 Huyện Quỳ Châu 10 Huyện Tân Kỳ 17 Huyện Nam Đàn
04 Huyện Quỳ Hợp 11 Huyện Yên Thành 18 Huyện Hưng Nguyên
05 Huyện Nghĩa Đàn 12 Huyện Diễn Châu 19 Huyện Quế Phong
06 Huyện Quỳnh Lưu 13 Huyện Anh Sơn 20 Thị Xã Thái Hòa
        21 Thị Xã Hoàng Mai

30. TỈNH HÀ TĨNH

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 07 Huyện Hương Khê
01 Thành phố Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà
02 Thị xã Hồng Lĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên
03 Huyện Hương Sơn 10 Huyện Kỳ Anh
04 Huyện Đức Thọ 11 Huyện Vũ Quang
05 Huyện Nghi Xuân 12 Huyện Lộc Hà
06 Huyện Can Lộc    

31. TỈNH QUẢNG BÌNH

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 04 Huyện Quảng Trạch
01 Thành phố Đồng Hới 05 Huyện Bố Trạch
02 Huyện Tuyên Hoá 06 Huyện Quảng Ninh
03 Huyện Minh Hoá 07 Huyện Lệ Thuỷ
    08 Thị xã Ba Đồn

32. TỈNH QUẢNG TRỊ

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 06 Huyện Triệu Phong
01 Thành phố Đông Hà 07 Huyện Hải Lăng
02 Thị xã Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa
03 Huyện Vĩnh Linh 09 Huyện Đăkrông
04 Huyện Gio Linh 10 Huyện đảo Cồn Cỏ
05 Huyện Cam Lộ    

33. TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Huyện Phú Vang
01 Thành phố Huế 06 Thị xã Hương Thủy
02 Huyện Phong Điền 07 Huyện Phú Lộc
03 Huyện Quảng Điền 08 Huyện Nam Đông
04 Thị xã Hương Trà 09 Huyện A Lưới

34. TỈNH QUẢNG NAM

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 09 Huyện Núi Thành
01 Thành phố Tam Kỳ 10 Huyện Tiên Phước
02 Thành phố Hội An 11 Huyện Bắc Trà My
03 Huyện Duy Xuyên 12 Huyện Đông Giang
04 Huyện Điện Bàn 13 Huyện Nam Giang
05 Huyện Đại Lộc 14 Huyện Phước Sơn
06 Huyện Quế Sơn 15 Huyện Nam Trà My
07 Huyện Hiệp Đức 16 Huyện Tây Giang
08 Huyện Thăng Bình 17 Huyện Phú Ninh
    18 Huyện Nông Sơn

35. TỈNH QUẢNG NGÃI

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 07 Huyện Đức phổ
01 Huyện Bình Sơn 08 Huyện Ba Tơ
02 Huyện Sơn Tịnh 09 Huyện Minh Long
03 Thành phố Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà
04 Huyện Tư Nghĩa 11 Huyện Sơn Tây
05 Huyện Nghĩa Hành 12 Huyện Trà Bồng
06 Huyện Mộ Đức 13 Huyện Tây Trà
    14 Huyện Lý Sơn

36. TỈNH KON TUM

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
01 Thành phố Kon Tum 06 Huyện Kon Plông
02 Huyện Đăk Glei 07 Huyện Đăk Hà
03 Huyện Ngọc Hồi 08 Huyện Kon Rẫy
04 Huyện Đăk Tô 09 Huyện Tu Mơ Rông
05 Huyện Sa Thầy    

37. TỈNH BÌNH ĐỊNH

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 06 Huyện Phù Cát
01 Thành phố Quy Nhơn 07 Huyện Vĩnh Thạnh
02 Huyện An Lão 08 Huyện Tây Sơn
03 Huyện Hoài Ân 09 Huyện Vân Canh
04 Huyện Hoài Nhơn 10 Thị xã An Nhơn
05 Huyện Phù Mỹ 11 Huyện Tuy Phước

38. TỈNH GIA LAI

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 09 Huyện Chư Sê
01 Thành phố Pleiku 10 Thị xã Ayun Pa
02 Huyện Chư Păh 11 Huyện Krông Pa
03 Huyện Mang Yang 12 Huyện Ia Grai
04 Huyện KBang 13 Huyện Đak Đoa
05 Thị xã An Khê 14 Huyện Ia Pa
06 Huyện Kông Chro 15 Huyện Đak Pơ
07 Huyện Đức Cơ 16 Huyện Phú Thiện
08 Huyện Chư Prông 17 Huyện Chư Pưh

39. TỈNH PHÚ YÊN

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 05 Huyện Sơn Hòa
01 Thành phố Tuy Hòa 06 Huyện Sông Hinh
02 Huyện Đồng Xuân 07 Huyện Đông Hòa
03 Thị Xã Sông Cầu 08 Huyện Phú Hòa
04 Huyện Tuy An 09 Huyện Tây Hòa

40. TỈNH ĐĂK LĂK

Mã Huyện Tên Huyện Mã Huyện Tên Huyện
01
0