14/01/2018, 15:45

Mã số cụm thi Đại học và cụm thi tốt nghiệp

Mã số cụm thi Đại học và cụm thi tốt nghiệp Mã số cụm thi THPT Quốc gia 2016 Bộ giáo dục chính thức công bố mã cụm thi đại học, cụm thi tốt nghiệp của các hội đồng thi để thí sinh điền khi làm hồ sơ ...

Mã số cụm thi Đại học và cụm thi tốt nghiệp

Bộ giáo dục chính thức công bố mã cụm thi đại học, cụm thi tốt nghiệp của các hội đồng thi để thí sinh điền khi làm hồ sơ thi THPT quốc gia 2016 vào 1/4/2016.

Danh sách cụm thi THPT Quốc gia năm 2016

Hướng dẫn làm hồ sơ đăng ký dự thi THPT Quốc gia 2016

MÃ SỐ CỤM THI (HỘI ĐỒNG THI)
(Kèm theo Công văn số 1078/BGDĐT-KTKĐCLGD ngày 18/3/2016 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

I. MÃ CÁC CỤM THI ĐẠI HỌC

Thứ tự

Mã cụm thi

Tên cụm thi (Tên Hội đồng thi)

1

BKA

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

2

SPH

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

3

TLA

Trường Đại học Thuỷ lợi * Cơ sở 1 ở phía Bắc

4

KQH

Học viện Kỹ thuật Quân sự * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Quân đội)

5

LNH

Trường Đại học Lâm nghiệp

6

QSB

Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

7

QST

Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

8

QSX

Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

9

SPS

Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM

10

HHA

Trường Đại học Hàng Hải

11

DTS

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

12

DTK

Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp - Đại học Thái Nguyên

13

DTN

Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên

14

NHH

Học viện Ngân hàng

15

LPH

Trường Đại học Luật Hà Nội

16

TQU

Trường Đại học Tân Trào

17

XDA

Trường Đại học Xây dựng Hà Nội

18

DTZ

Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

19

TND

Đại học Thái Nguyên

20

HTC

Học viện Tài chính

21

TTB

Trường Đại học Tây Bắc

22

THV

Trường Đại học Hùng Vương

23

SP2

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

24

NTH

Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc

25

KHA

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân

26

GHA

Trường Đại học Giao thông Vận tải

27

HVN

Học viện Nông Nghiệp Việt Nam

28

SKH

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

29

THP

Trường Đại học Hải Phòng

30

TMA

Trường Đại học Thương mại

31

DCN

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

32

YTB

Y Dược Thái Bình

33

MDA

Trường Đại học Mỏ Địa chất

34

HDT

Trường Đại học Hồng Đức

35

TDV

Trường Đại học Vinh

36

DHS

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế

37

DHT

Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế

38

DHK

Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế

39

DHU

Đại học Huế

40

DND

Đại học Đà Nẵng

41

DDK

Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng

42

DDS

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

43

DQN

Trường Đại học Quy Nhơn

44

XDT

Trường Đại học Xây dựng Miền Trung

45

NLS

Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM

46

DDF

Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

47

TTN

Trường Đại học Tây Nguyên

48

DMS

Trường Đại học Tài chính - Marketing

49

TSN

Trường Đại học Nha Trang * Cơ sở 1 ở Nha Trang

50

GTS

Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM

51

SPK

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM

52

TDL

Trường Đại học Đà Lạt

53

KSA

Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM

54

QSK

Trường Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh

55

DCT

Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM

56

HUI

Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM

57

SGD

Trường Đại học Sài Gòn

58

SPD

Trường Đại học Đồng Tháp

59

TAG

Trường Đại học An Giang

60

DTT

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

61

TTG

Trường Đại học Tiền Giang

62

TCT

Trường Đại học Cần Thơ

63

HAG

Trường Đại học Cần Thơ-Hậu Giang

64

LPS

Trường Đại học Luật Tp.HCM

65

VLU

Trường Đại học Sư phạm Kỹ  thuật Vĩnh Long

66

DVT

Trường Đại học Trà Vinh

67

NHS

Trường Đại học Ngân hàng Tp.HCM

68

BAL

Trường Đại học Cần Thơ - Bạc Liêu

69

TKG

Trường Đại học Kiên Giang

70

YCT

Trường Đại học Y dược Cần Thơ

II. MÃ CÁC CỤM THI TỐT NGHIỆP DO SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CHỦ TRÌ

Mã sở

Tên sở

Mã cụm (Hội đồng) thi tốt nghiệp

Tên Hội đồng thi tốt nghiệp

01

Sở GDĐT Hà Nội

001

Sở GDĐT Hà Nội

02

Sở GDĐT Tp. Hồ Chí Minh

-

-

03

Sở GDĐT Hải Phòng

-

-

04

Sở GDĐT Đà Nẵng

-

-

05

Sở GDĐT Hà Giang

005

Sở GDĐT Hà Giang

06

Sở GDĐT Cao Bằng

006

Sở GDĐT Cao Bằng

07

Sở GDĐT Lai Châu

007

Sở GDĐT Lai Châu

08

Sở GDĐT Lào Cai

008

Sở GDĐT Lào Cai

09

Sở GDĐT Tuyên Quang

009

Sở GDĐT Tuyên Quang

10

Sở GDĐT Lạng Sơn

010

Sở GDĐT Lạng Sơn

11

Sở GDĐT Bắc Kạn

011

Sở GDĐT Bắc Kạn

12

Sở GDĐT Thái Nguyên

012

Sở GDĐT Thái Nguyên

13

Sở GDĐT Yên Bái

013

Sở GDĐT Yên Bái

14

Sở GDĐT Sơn La

014

Sở GDĐT Sơn La

15

Sở GDĐT Phú Thọ

015

Sở GDĐT Phú Thọ

16

Sở GDĐT Vĩnh Phúc

016

Sở GDĐT Vĩnh Phúc

17

Sở GDĐT Quảng Ninh

017

Sở GDĐT Quảng Ninh

18

Sở GDĐT Bắc Giang

018

Sở GDĐT Bắc Giang

19

Sở GDĐT Bắc Ninh

019

Sở GDĐT Bắc Ninh

21

Sở GDĐT Hải Dương

021

Sở GDĐT Hải Dương

22

Sở GDĐT Hưng Yên

022

Sở GDĐT Hưng Yên

23

Sở GDĐT Hoà Bình

023

Sở GDĐT Hoà Bình

24

Sở GDĐT Hà Nam

024

Sở GDĐT Hà Nam

25

Sở GDĐT Nam Định

025

Sở GDĐT Nam Định

26

Sở GDĐT Thái Bình

026

Sở GDĐT Thái Bình

27

Sở GDĐT Ninh Bình

027

Sở GDĐT Ninh Bình

28

Sở GDĐT Thanh Hoá

028

Sở GDĐT Thanh Hoá

29

Sở GDĐT Nghệ An

029

Sở GDĐT Nghệ An

30

Sở GDĐT Hà Tĩnh

-

-

31

Sở GDĐT Quảng Bình

031

Sở GDĐT Quảng Bình

32

Sở GDĐT Quảng Trị

032

Sở GDĐT Quảng Trị

33

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

033

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

34

Sở GDĐT Quảng Nam

034

Sở GDĐT Quảng Nam

35

Sở GDĐT Quảng Ngãi

035

Sở GDĐT Quảng Ngãi

36

Sở GDĐT Kon Tum

036

Sở GDĐT Kon Tum

37

Sở GDĐT Bình Định

037

Sở GDĐT Bình Định

38

Sở GDĐT Gia Lai

038

Sở GDĐT Gia Lai

39

Sở GDĐT Phú Yên

-

-

40

Sở GDĐT Đắk Lắk

040

Sở GDĐT Đắk Lắk

41

Sở GDĐT Khánh Hoà

041

Sở GDĐT Khánh Hoà

42

Sở GDĐT Lâm Đồng

042

Sở GDĐT Lâm Đồng

43

Sở GDĐT Bình Phước

-

-

44

Sở GDĐT Bình Dương

-

-

45

Sở GDĐT Ninh Thuận

045

Sở GDĐT Ninh Thuận

46

Sở GDĐT Tây Ninh

-

-

47

Sở GDĐT Bình Thuận

-

-

48

Sở GDĐT Đồng Nai

048

Sở GDĐT Đồng Nai

49

Sở GDĐT Long An

-

-

50

Sở GDĐT Đồng Tháp

050

Sở GDĐT Đồng Tháp

51

Sở GDĐT An Giang

-

-

52

Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu

-

-

53

Sở GDĐT Tiền Giang

-

-

54

Sở GDĐT Kiên Giang

054

Sở GDĐT Kiên Giang

55

Sở GDĐT Cần Thơ

055

Sở GDĐT Cần Thơ

56

Sở GDĐT Bến Tre

056

Sở GDĐT Bến Tre

57

Sở GDĐT Vĩnh Long

057

Sở GDĐT Vĩnh Long

58

Sở GDĐT Trà Vinh

058

Sở GDĐT Trà Vinh

59

Sở GDĐT Sóc Trăng

059

Sở GDĐT Sóc Trăng

60

Sở GDĐT Bạc Liêu

060

Sở GDĐT Bạc Liêu

61

Sở GDĐT Cà Mau

-

-

62

Sở GDĐT Điện Biên

062

Sở GDĐT Điện Biên

63

Sở GDĐT Đăk Nông

063

Sở GDĐT Đăk Nông

64

Sở GDĐT Hậu Giang

064

Sở GDĐT Hậu Giang

65

Cục Nhà trường - Bộ Quốc phòng

065

Cục Nhà trường - Bộ Quốc phòng

0