Mã Bưu chính bưu điện Yên Bái, Zip/Postal Code Yên Bái 320000
Mã bưu chính bưu điện Yên Bái là 320000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Yên Bái với địa chỉ, số điện thoại liên hệ chi tiết. Đây là dãy số giúp xác định địa chỉ, thông tin của từng bưu điện, đơn vị hành chính trên toàn thế giới. Nó được Liên minh Bưu chính Thế giới chấp nhận, áp dụng ...
Mã bưu chính bưu điện Yên Bái là 320000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Yên Bái với địa chỉ, số điện thoại liên hệ chi tiết. Đây là dãy số giúp xác định địa chỉ, thông tin của từng bưu điện, đơn vị hành chính trên toàn thế giới. Nó được Liên minh Bưu chính Thế giới chấp nhận, áp dụng trên nhiều quốc gia. Tại Mỹ người ta gọi là mã Zip Code, quốc tế thường dùng từ Postal Code, còn Việt Nam thì gọi là mã bưu điện, mã bưu chính hay mã thư tín đều được.
Mã bưu điện Yên Bái
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 320000 | Yên Bái Ga | 1 | Số 273 đường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Yên Bái | 3862338 |
2 | 321000 | Minh Tân | 3 | Tổ 26A Phường Minh Tân, TP Yên Bái | 3851601 |
3 | 321110 | Yên Bái km5 | 3 | Số 27 đường Đinh Tiên Hoàng, Thành Phố Yên Bái | 3852577 |
4 | 321320 | Nam Cường | 3 | Đường Yên Ninh, tổ 18 phường Yên Ninh TP Yên Bái | 3852101 |
5 | 321501 | Yên Hòa | 3 | Số 127 Đại lộ Nguyễn Thái Học TP Yên Bái | 3813800 |
6 | 321800 | Trung tâm T.phố | 3 | 127 Đại Lộ, Nguyễn Thái Học, TP Yên Bái | 3813567 |
7 | 321900 | Yên Bình | 2 | Khu 1 Thị Trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình | 3885103 |
8 | 321990 | Cát Lem | 3 | Thôn Ngã Ba Cát Lem, xã Đại Minh, Yên Bình | 3881101 |
9 | 322040 | Thác Bà | 3 | Khu 1 thị trấn Thác Bà, huyện Yên Bình | 3884138 |
10 | 322350 | Cẩm Ân | 3 | Xã Cẩm Ân, huyện Yên Bình | 3882001 |
11 | 322600 | Lục Yên | 2 | Số 324 Đường Nguyễn TấT Thành,Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên | 3845315 |
12 | 323010 | Khánh Hòa | 3 | Thôn 8 xã Khánh Hòa, huyện Lục Yên | 3842105 |
13 | 323300 | Trấn Yên | 2 | Khu 3 Thị Trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên | 3825293 |
14 | 323440 | Ngòi Hóp | 3 | Thôn 11 xã Báo Đáp, Trấn Yên | 3720185 |
15 | 323600 | Hợp Minh | 3 | Thôn 2 Cầu Phao, xã Hợp Minh | 3712371 |
16 | 323790 | Hưng Khánh | 3 | Thôn 4 xã Hưng Khánh, huyện Trấn Yên | 3821034 |
17 | 324000 | Văn Yên | 2 | Khu phố 3 Thị Trấn Mậu A, Huyện Văn Yên | 3834136 |
18 | 324210 | Trái Hút | 3 | Khu phố Trái Hút, xã An Bình, huyện Văn Yên | 3831001 |
19 | 324700 | Văn Chấn | 2 | Xã Sơn Thịnh, Thị Trấn Huyện Văn Chấn | 3874108 |
20 | 324810 | Thái Lão | 3 | Khu 4A, Thị trấn nông trường Nghĩa Lộ, huyện Văn Chấn | 3874200 |
21 | 324940 | Ba Khe | 3 | Khu thị tứ Ngã Ba Khe xã Cát Thịnh huỵện Văn Chấn | 3873889 |
22 | 325070 | Mỵ | 3 | Khu phố Mỵ, xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn | 3875128 |
23 | 325600 | Nghĩa Lộ | 2 | Tổ 18 phường Trung Tâm, Thị xã Nghĩa Lộ | 3870195 |
24 | 325900 | Trạm Tấu | 2 | Thị Trấn Trạm Tấu huyện Trạm Tấu | 3876103 |
25 | 326100 | Mù Cang Chải | 2 | đường nội thị thị trấn Mù Cang Chải huyện Mù Cang Chải | 3878134 |
26 | 326190 | Púng Luông | 3 | Ngã Ba Kim, xã Púng Luông, Mù Cang Chải | 3878149 |
Mã bưu điện Yên Bái, hay mã bưu chính, gồm 6 số tuân theo nguyên tắc chung của mã bưu chính tại Việt Nam như sau:
-2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Yên Bái là 32
-2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
-Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
-Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
Trên đây là danh sách đầy đủ về Mã Bưu chính bưu điện Yên Bái, Zip/Postal Code Yên Bái để độc giả yeutrithuc.com tiện tra cứu. Mã này thường dùng nhất là để đăng ký các dịch vụ trên internet, hoặc gửi thư, bưu phẩm từ nước ngoài về nước. Riêng Việt Nam không quản lý các đơn vị hành chính theo mã Postal Code, nên ta cũng không có mã bưu chính cấp quốc gia.