Mã Bưu chính bưu điện Khánh Hòa, Zip/Postal Code Khánh Hòa 650000
Mã Bưu chính Bưu điện Khánh Hòa là 650000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Khánh Hòa đầy đủ tới từng bưu điện tỉnh, thành phố, quận huyện, xã phường. Mã Zip/Postal code ngày càng phổ biến khi chúng ta sử dụng các dịch vụ quốc tế trên mạng Internet. Nếu chỉ cần mã Zip/Postal của Khánh Hòa ...
Mã Bưu chính Bưu điện Khánh Hòa là 650000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Khánh Hòa đầy đủ tới từng bưu điện tỉnh, thành phố, quận huyện, xã phường. Mã Zip/Postal code ngày càng phổ biến khi chúng ta sử dụng các dịch vụ quốc tế trên mạng Internet. Nếu chỉ cần mã Zip/Postal của Khánh Hòa thì bạn điền 650000, nhưng nếu gửi thư về từng địa phương thì hãy ghi mã bưu điện cấp huyện, xã gần nhà mình nhất nhé.
Zip và Postal Code được Liên minh Bưu chính Thế giới chấp nhận nên có thể sử dụng trên bình diện quốc tế. Chỉ cần mã bưu điện Khánh Hòa thì chúng ta có thể tra ra địa chỉ cụ thể của bưu điện đó, thuận tiện cho việc quản lý thông tin, gửi và chuyển phát thư, bưu phẩm.
Mã bưu chính Khánh Hòa
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 650000 | GDTT Nha Trang | 1 | 01 Pasteur – TP Nha Trang | 3828616 |
2 | 651100 | Tháp Bà | 3 | Đường 2/4 Vĩnh Hải Nha Trang | 3831010 |
3 | 651190 | Đồng Đế | 3 | Đường 2/4 Vĩnh Hải TP Nha Trang | 3831461 |
4 | 651250 | Vĩnh Lương | 3 | Thôn Văn Đăng, Xã Vĩnh Lương, TP Nha Trang | 3839122 |
5 | 651270 | Vạn Thạnh | 3 | 12 Trần Quí Cáp TP Nha Trang | 3824203 |
6 | 651560 | Phương Sài | 3 | Số 2 Phương Sài Thành Phố Nha Trang | 3821192 |
7 | 651710 | Vĩnh Thạnh | 3 | Tổ 4 Phú Thạnh Thành Phố Nha Trang | 3896089 |
8 | 651740 | Lê Hồng Phong | 3 | Số 51 Lê Hồng Phong Thành Phố Nha Trang | 3871014 |
9 | 652070 | Lê Thánh Tôn | 3 | 50 Lê Thánh Tôn TP Nha Trang | 3523907 |
10 | 652080 | Nguyễn Thiện Thuật | 3 | 46 Nguyễn Thiện Thuật TP Nha Trang | 3526546 |
11 | 652090 | Hoàng Hoa Thám | 3 | 50 Lê Thánh Tôn TP Nha Trang | 3560560 |
12 | 652220 | Tân Lập | 3 | 83 Ngô Gia Tự TP Nha Trang | 3510126 |
13 | 652450 | Vĩnh Nguyên | 3 | 15 Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Nha Trang | 3590013 |
14 | 652510 | Bình Tân | 3 | Đường số 2 Kho Cảng Bình Tân TP Nha Trang | 3881724 |
15 | 652550 | Đường Đệ | 3 | 30 Điện Biên Phủ TP Nha Trang | 3550013 |
16 | 652900 | Ninh Hòa | 2 | 450 Trần Quý Cáp Thị Trấn Ninh Hòa H. Ninh Hòa | 3846836 |
17 | 652970 | Hòn Khói | 3 | Phú Thọ 2 – Ninh Diêm – H. Ninh Hòa | 3849200 |
18 | 653050 | Lạc An | 3 | Ninh ích, Ninh An H. Ninh Hoà | 3621162 |
19 | 653190 | Dục Mỹ | 3 | Tân Khánh, Ninh Sim, H.Ninh Hoà | 3848048 |
20 | 653500 | Vạn Ninh | 2 | 186 Hùng Vương Thị Trấn Vạn Giã H. Vạn Ninh | 3810301 |
21 | 653550 | Tu Bông | 3 | Long Hòa Vạn Long H. Vạn Ninh | 3843171 |
22 | 653570 | Đại Lãnh | 3 | Thôn Đông Đại Lãnh H. Vạn Ninh | 3842518 |
23 | 653641 | Xuân Tự | 3 | Xuân Tự Vạn Hưng H. Vạn Ninh | 3612004 |
24 | 653700 | Diên Khánh | 2 | Số 91 Lý Tự Trọng – H. Diên Khánh | 3850206 |
25 | 653720 | Ngã Ba Thành | 3 | Ngã Ba Cải Lộ Tuyến – H. Diên Khánh | 3760333 |
26 | 653770 | Diên Xuân | 3 | Thôn Xuân Đông, Diên Xuân, Diên Khánh | 3787225 |
27 | 653800 | Diên Phước | 3 | Phò Thiện Diên Phước – H. Diên Khánh | 3780100 |
28 | 654000 | Khánh Vĩnh | 2 | Số 9 đường 2/8 Thị Trấn Khánh Vĩnh H. Khánh Vĩnh | 3790225 |
29 | 654200 | Khánh Sơn | 2 | Đường Lê Duẫn Thị trấn Tô Hạp H. Khánh Sơn | 3869201 |
30 | 654400 | Cam Ranh | 2 | Số 01 Nguyễn Trọng Kỉ Cam Lợi TX Cam Ranh | 3854443 |
31 | 654490 | Cam Phú | 3 | Khóm Phú Thịnh Phường Cam Phú TX Cam Ranh | 3861144 |
32 | 654510 | Cam Phúc | 3 | Hoà Do 3 phường Cam Phúc Bắc TX Canm Ranh | 3857201 |
33 | 654516 | Cam Phúc Nam | 3 | Tổ Phúc Thủy, Phường Cam Phúc Nam, TP Cam Ranh | 3862092 |
34 | 654530 | Mỹ Ca | 3 | Khóm Mỹ Ca Cam Nghĩa Nam TX Cam Ranh | 3857378 |
35 | 654680 | Cam Phước Đông | 3 | Thôn Thống Nhất Xã Cam Phước Đông TX Cam Ranh | 3997022 |
36 | 654800 | Trường Sa | 3 | Cụm Quân Cảng, Cam Ranh, xã Song Tử Tây,Trường Sa | 3858142 |
37 | 655200 | Cam Lâm | 2 | Thị Trấn Cam Đức – H.Cam Lâm | 3980633 |
38 | 655211 | Cam An Nam | 3 | Thôn Vĩnh Trung, Cam An Nam H. Cam Lâm | 3864002 |
39 | 655280 | Cam Hòa | 3 | Thôn Cửu Lợi Xã Cam Hòa Huyện Cam Lâm | 3863063 |
40 | 655350 | Suối Tân | 3 | Thôn Đồng Cau, Suối Tân H. Cam Lâm | 3743743 |
Mã bưu chính Khánh Hòa gồm 6 chữ số, tuân theo cấu trúc chuẩn của mã bưu chính Việt Nam gồm:
– 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Khánh Hòa là 65
– 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
– Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
– Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
Trên đây là danh sách mã bưu chính tất cả các bưu điện trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa. Lưu ý cho mọi người, Zip Code là tên gọi mã bưu điện ở Mỹ, trong khi quốc tế gọi chung là Postal Code. Ở Việt Nam, tùy từng nơi mà cách gọi khác nhau, có thể là mã bưu chính, mã bưu điện hay mã thư tín đều được tính như nhau.