15/05/2018, 22:01
LÀM CHỦ 330 ĐỘNG TỪ “ĐI ĐÂU CŨNG GẶP” TRONG TIẾNG ANH
STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 1 accept chấp nhận 2 account tính toán 3 achieve đạt được 4 act hành động 5 add thêm vào 6 admit thừa nhận 7 affect có ảnh hưởng đến 8 afford đủ khả năng 9 agree đồng ý 10 ...
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | accept | chấp nhận |
2 | account | tính toán |
3 | achieve | đạt được |
4 | act | hành động |
5 | add | thêm vào |
6 | admit | thừa nhận |
7 | affect | có ảnh hưởng đến |
8 | afford | đủ khả năng |
9 | agree | đồng ý |
10 | aim | nhằm |
11 | allow | cho phép |
12 | answer | câu trả lời |
13 | appear | xuất hiện |
14 | apply | áp dụng |
15 | argue | tranh luận |
16 | arrange | sắp xếp |
17 | arrive | đến |
18 | ask | hỏi |
19 | attack | tấn công |
20 | avoid | tránh |
21 | base | căn cứ |
22 | be | được |
23 | beat | đánh đập |
24 | become | trở thành |
25 | begin | bắt đầu |
26 | believe | tin tưởng |
27 | belong | thuộc về |
28 | break | nghỉ |
29 | build | xây dựng |
30 | burn | đốt cháy |
31 | buy | mua |
32 | call | gọi |
33 | can | có thể |
34 | care | chăm sóc |
35 | carry | mang |
36 | catch | catch |
37 | cause | gây ra |
38 | change | thay đổi |
39 | charge | tính phí |
40 | check | kiểm tra |
41 | choose | chọn |
42 | claim | yêu cầu |
43 | clean | làm sạch |
44 | clear | trong sáng |
45 | climb | leo |
46 | close | gần |
47 | collect | sưu tầm |
48 | come | đến |
49 | commit | phạm |
50 | compare | so sánh |
51 | complain | phàn nàn |
52 | complete | hoàn toàn |
53 | concern | lo lắng |
54 | confirm | xác nhận |
55 | connect | liên kết |
56 | consider | xem xét |
57 | consist | gồm có |
58 | contact | tiếp xúc |
59 | contain | chứa |
60 | continue | tiếp tục |
61 | contribute | góp phần |
62 | control | kiểm soát |
63 | cook | nấu ăn |
64 | copy | sao chép |
65 | correct | đúng |
66 | cost | giá cả |
67 | could | thể |
68 | count | đếm |
69 | cover | che |
70 | create | tạo ra |
71 | cross | vượt qua |
72 | cry | khóc |
73 | cut | cắt |
74 | damage | tổn thất |
75 | dance | nhảy |
76 | deal | nhiều |
77 | decide | quyết định |
78 | deliver | giao hàng |
79 | demand | yêu cầu |
80 | deny | từ chối |
81 | depend | tùy theo |
82 | describe | miêu tả |
83 | design | thiết kế |
84 | destroy | phá hủy |
85 | develop | phát triển |
86 | die | chết |
87 | disappear | biến mất |
88 | discover | khám phá |
89 | discuss | bàn luận |
90 | divide | chia |
91 | do | làm |
92 | draw | rút ra |
93 | dress | ăn mặc |
94 | drink | uống |
95 | drive | lái xe |
96 | drop | bỏ |
97 | eat | ăn |
98 | enable | cho phép |
99 | encourage | khuyến khích |
100 | enjoy | thưởng thức |
101 | examine | xem xét |
102 | exist | tồn tại |
103 | expect | chờ đợi |
104 | experience | kinh nghiệm |
105 | explain | giải thích |
106 | express | phát biểu |
107 | extend | mở rộng |
108 | face | mặt |
109 | fail | thất bại |
110 | fall | rơi |
111 | fasten | đóng lại |
112 | feed | nuôi |
113 | feel | cảm |
114 | fight | cuộc chiến đấu |
115 | fill | lấp đầy |
116 | find | tìm thấy |
117 | finish | hoàn thành |
118 | fit | phù hợp |
119 | fly | bay |
120 | fold | gập lại |
121 | follow | theo |
122 | force | lực lượng |
123 | forget | quên |
124 | forgive | tha thứ |
125 | form | hình thức |
126 | found | tìm thấy |
127 | gain | lợi |
128 | get | được |
129 | give | cho |
130 | go | đi |
131 | grow | lớn lên |
132 | handle | xử lý |
133 | happen | xảy ra |
134 | hate | ghét |
135 | have | có |
136 | head | đầu |
137 | hear | nghe |
138 | help | giúp |
139 | hide | giấu |
140 | hit | đánh |
141 | hold | giữ |
142 | hope | hy vọng |
143 | hurt | đau |
144 | identify | xác định |
145 | imagine | tưởng tượng |
146 | improve | nâng cao |
147 | include | bao gồm |
148 | increase | tăng lên |
149 | indicate | chỉ |
150 | influence | ảnh hưởng |
151 | inform | báo |
152 | intend | có ý định |
153 | introduce | giới thiệu |
154 | invite | mời |
155 | involve | liên quan đến |
156 | join | ghép |
157 | jump | nhảy |
158 | keep | giữ |
159 | kick | đá |
160 | kill | giết |
161 | knock | đập |
162 | know | biết |
163 | last | cuối cùng |
164 | laugh | cười |
165 | lay | nằm xuống |
166 | lead | chì |
167 | learn | học hỏi |
168 | leave | rời khỏi |
169 | lend | cho vay |
170 | let | để cho |
171 | lie | nói dối |
172 | like | như |
173 | limit | giới hạn |
174 | link | liên kết |
175 | listen | nghe |
176 | live | sống |
177 | look | nhìn |
178 | lose | mất |
179 | love | yêu |
180 | make | làm |
181 | manage | quản lý |
182 | mark | dấu |
183 | matter | chất |
184 | may | có thể |
185 | mean | nghĩa là |
186 | measure | đo |
187 | meet | gặp |
188 | mention | đề cập đến |
189 | might | might |
190 | mind | nhớ |
191 | miss | hỏng |
192 | move | hành động |
193 | must | cần |
194 | need | nhu cầu |
195 | notice | nhận thấy |
196 | obtain | được |
197 | occur | xảy ra |
198 | offer | phục vụ |
199 | open | mở |
200 | order | trật tự |
201 | ought | phải |
202 | own | riêng |
203 | pass | vượt qua |
204 | pay | trả |
205 | perform | thực hiện |
206 | pick | nhặt |
207 | place | nơi |
208 | plan | kế hoạch |
209 | play | chơi |
210 | point | điểm |
211 | prefer | thích |
212 | prepare | chuẩn bị |
213 | present | hiện tại |
214 | press | nhấn |
215 | prevent | phòng ngừa |
216 | produce | sản xuất |
217 | promise | lời hứa |
218 | protect | bảo vệ |
219 | prove | chứng minh |
220 | provide | cung cấp |
221 | publish | xuất bản |
222 | pull | kéo |
223 | push | đẩy |
224 | put | đặt |
225 | raise | tăng |
226 | reach | đến |
227 | read | đọc |
228 | realize | thực hiện |
229 | receive | nhận |
230 | recognize | công nhận |
231 | record | ghi |
232 | reduce | giảm |
233 | refer | tham khảo |
234 | reflect | suy nghĩ |
235 | refuse | từ chối |
236 | regard | liên quan |
237 | relate | quan hệ |
238 | release | phát hành |
239 | remain | còn lại |
240 | remember | nhớ |
241 | remove | loại bỏ |
242 | repeat | lặp lại |
243 | replace | thay thế |
244 | reply | đáp lại |
245 | report | báo cáo |
246 | represent | đại diện |
247 | require | yêu cầu |
248 | rest | nghỉ ngơi |
249 | result | kết quả |
250 | return | trở về |
251 | reveal | tiết lộ |
252 | ring | chuông |
253 | rise | tăng lên |
254 | roll | cuộn |
255 | run | chạy |
256 | save | tiết kiệm |
257 | say | nói |
258 | see | thấy |
259 | seem | hình như |
260 | sell | bán |
261 | send | gởi |
262 | separate | riêng biệt |
263 | serve | phục vụ |
264 | set | bộ |
265 | settle | giải quyết |
266 | shake | rung chuyển |
267 | shall | phải |
268 | share | phần |
269 | shoot | bắn |
270 | should | nên |
271 | shout | kêu la |
272 | show | buổi diễn |
273 | shut | đóng |
274 | sing | hát |
275 | sit | ngồi |
276 | sleep | ngủ |
277 | smile | nụ cười |
278 | sort | loại |
279 | sound | nghe |
280 | speak | nói |
281 | stand | đứng |
282 | start | bắt đầu |
283 | state | trạng thái |
284 | stay | ở lại |
285 | stick | gậy |
286 | stop | dừng lại |
287 | study | nghiên cứu |
288 | succeed | thành công |
289 | suffer | bị |
290 | suggest | đề nghị |
291 | suit | phù hợp với |
292 | supply | cung cấp |
293 | support | ủng hộ |
294 | suppose | giả sử |
295 | survive | sống sót |
Có thể bạn quan tâm
0
|