05/06/2018, 20:11
Kết quả thi năng khiếu - Đại học Xây dựng miền Trung năm 2015
KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2015 Môn thi: Vẽ mỹ thuật STT SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Điểm 1 XDTV.0001 Hoàng Gia Anh 0 010297 7.0 2 ...
KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2015
Môn thi: Vẽ mỹ thuật
STT
|
SBD |
Họ và tên
|
Phái
|
Ngày sinh |
Điểm
|
|
1
|
XDTV.0001 | Hoàng Gia | Anh |
0
|
010297 |
7.0
|
2
|
XDTV.0002 | Võ Trần Hữu | Đăng |
0
|
311097 |
8.0
|
3
|
XDTV.0003 | Lê Tuấn | Duy |
0
|
241096 |
6.0
|
4
|
XDTV.0004 | Võ Thị | Duyên |
1
|
020797 |
8.0
|
5
|
XDTV.0005 | Trần Đỗ Quang | Huy |
0
|
160397 |
8.0
|
6
|
XDTV.0006 | Đỗ Võ Quang | Khải |
0
|
100997 |
8.5
|
7
|
XDTV.0007 | Nguyễn Lê | Khanh |
0
|
060296 |
6.5
|
8
|
XDTV.0008 | Hà Đinh | Kiệt |
0
|
181097 |
6.0
|
9
|
XDTV.0009 | Nguyễn Duy | Linh |
1
|
141097 |
6.5
|
10
|
XDTV.0010 | Phạm Thế | Mỹ |
0
|
080397 |
7.0
|
11
|
XDTV.0011 | Nguyễn Bình Phơng | Nguyên |
0
|
110996 |
6.5
|
12
|
XDTV.0012 | Lê Quang | Nhật |
0
|
210597 |
7.5
|
13
|
XDTV.0013 | Cao Thị | Oanh |
1
|
140897 |
7.0
|
14
|
XDTV.0014 | Nguyễn Quốc Thái | Thiên |
0
|
111297 |
6.5
|
15
|
XDTV.0015 | Trơng Thiên | Phong |
0
|
090897 |
4.5
|
16
|
XDTV.0016 | Lê Thanh | Phong |
0
|
010896 |
5.0
|
17
|
XDTV.0017 | Đỗ Văn | Phú |
0
|
200795 |
7.5
|
18
|
XDTV.0018 | Nguyễn | Phúc |
0
|
211097 |
7.0
|
19
|
XDTV.0019 | Võ Thị Mi | Sa |
1
|
020997 |
8.5
|
20
|
XDTV.0020 | Phạm Ngọc | Tây |
0
|
090696 |
7.0
|
21
|
XDTV.0021 | Tô Văn | Thành |
0
|
061297 |
7.5
|
22
|
XDTV.0022 | Trần Minh | Thiên |
0
|
291295 |
5.0
|
23
|
XDTV.0023 | Nguyễn Quang | Thoại |
0
|
261197 |
7.0
|
24
|
XDTV.0024 | Huỳnh Quốc Giác | Tính |
0
|
141097 |
7.0
|
25
|
XDTV.0025 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân |
1
|
240997 |
7.5
|
26
|
XDTV.0027 | Võ Thành | Tâm |
0
|
021097 |
7.0
|
27
|
XDTV.0028 | Nguyễn Tài Lô | Đan |
0
|
291297 |
6.0
|
28
|
XDTV.0029 | Nguyễn Chí | Dũng |
0
|
141097 |
8.5
|
29
|
XDTV.0031 | Đỗ Kiều Hoàng | Trúc |
1
|
270197 |
7.0
|
30
|
XDTV.0032 | Lê Nhân | Đức |
0
|
271095 |
5.0
|
31
|
XDTV.0033 | Trơng Thị Kim | Thảo |
1
|
121097 |
4.5
|
32
|
XDTV.0034 | Bùi Tiến | Sơn |
0
|
110197 |
8.0
|
33
|
XDTV.0035 | Ngô Đình | Nguyên |
0
|
270997 |
7.0
|
34
|
XDTV.0036 | Nguyễn Thanh | Hải |
0
|
010597 |
7.0
|
Nguồn: Đại học Xây dựng miền Trung
>> Kết quả thi năng khiếu Đại học Huế năm 2015
>> Kết quả thi năng khiếu Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận năm 2015